Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86459.90 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86459.90 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86459.90 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCT thành MKD
FNCT/MKD: 1 FNCT = 0.05119 MKD. Giá chuyển đổi 1 Financie Token (FNCT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05119 MKD hôm nay.

FNCT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Financie Token (FNCT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCT hiện có giá trị là 0.05119 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCT hiện có giá 0.05119 MKD, nghĩa là mua 5 FNCT sẽ mất 0.2560 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 19.53 FNCT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 97.67 FNCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FNCT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FNCT
Financie Token
Denar Macedonia
1 FNCT
0.05119 MKD
Đổi 1 FNCT sang 0.05119 MKD
2 FNCT
0.1024 MKD
Đổi 2 FNCT sang 0.1024 MKD
5 FNCT
0.2560 MKD
Đổi 5 FNCT sang 0.2560 MKD
10 FNCT
0.5119 MKD
Đổi 10 FNCT sang 0.5119 MKD
20 FNCT
1.02 MKD
Đổi 20 FNCT sang 1.02 MKD
50 FNCT
2.56 MKD
Đổi 50 FNCT sang 2.56 MKD
100 FNCT
5.12 MKD
Đổi 100 FNCT sang 5.12 MKD
200 FNCT
10.24 MKD
Đổi 200 FNCT sang 10.24 MKD
500 FNCT
25.6 MKD
Đổi 500 FNCT sang 25.6 MKD
1000 FNCT
51.19 MKD
Đổi 1000 FNCT sang 51.19 MKD
5000 FNCT
255.96 MKD
Đổi 5000 FNCT sang 255.96 MKD
10000 FNCT
511.92 MKD
Đổi 10000 FNCT sang 511.92 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Financie Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCT sang MKD, lên đến 10000 FNCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Financie Token
1 MKD
19.53 FNCT
Đổi 1 MKD sang 19.53 FNCT
10 MKD
195.34 FNCT
Đổi 10 MKD sang 195.34 FNCT
50 MKD
976.72 FNCT
Đổi 50 MKD sang 976.72 FNCT
100 MKD
1,953.44 FNCT
Đổi 100 MKD sang 1,953.44 FNCT
200 MKD
3,906.87 FNCT
Đổi 200 MKD sang 3,906.87 FNCT
500 MKD
9,767.18 FNCT
Đổi 500 MKD sang 9,767.18 FNCT
1000 MKD
19,534.36 FNCT
Đổi 1000 MKD sang 19,534.36 FNCT
2000 MKD
39,068.73 FNCT
Đổi 2000 MKD sang 39,068.73 FNCT
5000 MKD
97,671.82 FNCT
Đổi 5000 MKD sang 97,671.82 FNCT
10000 MKD
195,343.64 FNCT
Đổi 10000 MKD sang 195,343.64 FNCT
50000 MKD
976,718.2 FNCT
Đổi 50000 MKD sang 976,718.2 FNCT
100000 MKD
1,953,436.4 FNCT
Đổi 100000 MKD sang 1,953,436.4 FNCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FNCT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Financie Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FNCT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FNCT/MKD
FNCT/MKD: 1 FNCT = 0.05119 MKD; 2025/12/17 05:46:07
Trong 1D vừa qua, Financie Token đã thay đổi +0.39% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Financie Token(FNCT) đã thay đổi +0.39% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FNCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FNCT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Financie Token/MKD
Giá Financie Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.05555 MKD trong khi giá Financie Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04804 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Financie Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05179 MKD | 0.05555 MKD | 0.06547 MKD | 0.1090 MKD |
Thấp | 0.05034 MKD | 0.04804 MKD | 0.04804 MKD | 0.04804 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | -2.67% | -18.12% | -43.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FNCT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Financie Token
Số liệu thị trường FNCT sang MKD
FNCT/MKD:
ден0.05119
Khối lượng FNCT 24 giờ:
ден4,827,399.59
Vốn hóa thị trường FNCT:
ден192,926,562.68
Nguồn cung lưu hành FNCT:
3.77B FNCT
Tỷ giá FNCT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Financie Token thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Financie Token là ден0.05119 mỗi FNCT, với tổng vốn hoá thị trường của ден192,926,562.68 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,768,697,600 FNCT. Khối lượng giao dịch của Financie Token đã thay đổi +9.23% (ден408,071.88 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCT là ден4,419,327.71.
Thông tin thêm về Financie Token trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang MKD, trong đó mã của Financie Token là FNCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74536.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65267.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120444.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481819.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7901834.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FNCT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FNCT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Financie Token phổ biến

FNCT đến TWD
1 FNCT thành NT$0.03084 TWD

FNCT đến CNY
1 FNCT thành ¥0.006873 CNY
FNCT đến MKD
1 FNCT thành ден0.05119 MKD

FNCT đến USD
1 FNCT thành $0.0009755 USD

FNCT đến AUD
1 FNCT thành AU$0.001474 AUD

FNCT đến EUR
1 FNCT thành €0.0008316 EUR

FNCT đến CAD
1 FNCT thành C$0.001344 CAD

FNCT đến KRW
1 FNCT thành ₩1.44 KRW

FNCT đến JPY
1 FNCT thành ¥0.1513 JPY

FNCT đến GBP
1 FNCT thành £0.0007281 GBP

FNCT đến BRL
1 FNCT thành R$0.005375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

SDEX đến MKD
1 SDEX thành ден0.3305 MKD

FORM đến MKD
1 FORM thành ден21.85 MKD

ANON đến MKD
1 ANON thành ден92.31 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден21.52 MKD

POWER đến MKD
1 POWER thành ден15.64 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден31.05 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден2.4 MKD

RUSSELL đến MKD
1 RUSSELL thành ден0.2801 MKD
.png)
TROLL đến MKD
1 TROLL thành ден1.89 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1205 MKD
Bảng chuyển đổi từ FNCT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Financie Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCT thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.05179 MKD và mức thấp nhất là 0.05034 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCT là ден0.06254 MKD , thay đổi -18.12% so với giá hiện tại. Financie Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.08% so với năm trước.
-ден
0.1826MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FNCT | ден0.02560 | ден0.02550 | +0.39% |
1 FNCT | ден0.05119 | ден0.05099 | +0.39% |
5 FNCT | ден0.2560 | ден0.2550 | +0.39% |
10 FNCT | ден0.5119 | ден0.5099 | +0.39% |
50 FNCT | ден2.56 | ден2.55 | +0.39% |
100 FNCT | ден5.12 | ден5.1 | +0.39% |
500 FNCT | ден25.6 | ден25.5 | +0.39% |
1000 FNCT | ден51.19 | ден50.99 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp FNCT/MKD
1 Financie Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Financie Token (FNCT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05119.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.53 FNCT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 97.67 FNCT, trong khi 5 FNCT sẽ có giá khoảng 0.2560MKD.
Giá cao nhất của FNCT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCT tính theo MKD là ден0.3404. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Financie Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã giảm 2.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã giảm 18.12% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Financie Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Financie Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Financie Token: FNCT sang Đô la Mỹ (USD), FNCT sang Euro (EUR), FNCT sang Bảng Anh (GBP), FNCT sang Đô la Canada (CAD), FNCT sang Rupee Ấn Độ (INR), FNCT sang Rupee Pakistan (PKR), FNCT sang Real Brazil (BRL), FNCT sang ...
Giá của Financie Token ở Mỹ là $0.0009755 USD. Ngoài ra, giá của Financie Token là €0.0008316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001344 CAD ở Canada, ₹0.08816 INR ở Ấn Độ, ₨0.2738 PKR ở Pakistan, R$0.005375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Financie Token (FNCT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05119.
Giá của Financie Token ở Mỹ là $0.0009755 USD. Ngoài ra, giá của Financie Token là €0.0008316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001344 CAD ở Canada, ₹0.08816 INR ở Ấn Độ, ₨0.2738 PKR ở Pakistan, R$0.005375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Financie Token (FNCT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05119.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
DOT của Polkadot có thể sẽ áp dụng giới hạn nguồn cung 2.1 tỷ và cắt giảm phát hành theo từng giai đoạn theo Referendum 1710Solana có thể tiếp tục tăng giá khi Dogecoin tăng trong bối cảnh khả năng Fed cắt giảm lãi suất, theo biểu đồ gợi ýCác công ty nắm giữ Ethereum có thể vượt trội hơn các đối thủ Bitcoin khi lợi suất staking tăng cường tính bền vững, theo nhà phân tích của Standard Chartered.REX-Osprey XRP ETF có thể ra mắt trong tuần này dưới dạng quỹ giao ngay tại Mỹ, nắm giữ tiền mặt, phái sinh và trái phiếu kho bạcNhóm nghiên cứu AI mới của Ethereum Foundation do Davide Crapis dẫn dắt có thể thúc đẩy phát triển một hệ sinh thái AI phi tập trung và nền kinh tế AIĐộng lực của Ethereum có thể giúp UCBI Banking mở rộng quy mô tài sản thực được mã hóa và thanh toán xuyên biên giớiDogecoin có thể kiểm tra mức $0.355 giữa vùng cung dày đặc $0.22–$0.35 và mục tiêu bull-flag gần $0.347Chuyển động 7,17 nghìn tỷ SHIB có thể cho thấy cá voi đang tái cơ cấu vị thế và làm tăng rủi ro ngắn hạn cho Shiba InuKhối lượng giao dịch 24 giờ của RLUSD tăng vọt có thể hỗ trợ XRP trong bối cảnh thị trường crypto giảm rộng hơnXRP có thể phục hồi nếu mức hỗ trợ $2.80 được giữ vững sau cụm 2 tỷ coin, dữ liệu cho thấy









































