Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCT thành TTD

FNCT/TTD: 1 FNCT = 0.009971 TTD. Giá chuyển đổi 1 Financie Token (FNCT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.009971 TTD hôm nay.
FNCT
FNCT
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCT/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Financie Token (FNCT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCT hiện có giá trị là 0.01 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCT hiện có giá 0.01 TTD, nghĩa là mua 5 FNCT sẽ mất 0.05 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 100.3 FNCT và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 501.48 FNCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FNCT sang TTD

Chuyển đổi TTD sang FNCT

Financie Token
Đô la Trinidad và Tobago
1 FNCT
0.009971  TTD
2 FNCT
0.01994  TTD
5 FNCT
0.04985  TTD
10 FNCT
0.09971  TTD
20 FNCT
0.1994  TTD
50 FNCT
0.4985  TTD
100 FNCT
0.9971  TTD
1000 FNCT
9.97  TTD
5000 FNCT
49.85  TTD
10000 FNCT
99.71  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCT thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Financie Token tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCT sang TTD, lên đến 10000 FNCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Financie Token
100 TTD
10,029.51 FNCT
200 TTD
20,059.02 FNCT
500 TTD
50,147.55 FNCT
1000 TTD
100,295.1 FNCT
2000 TTD
200,590.19 FNCT
5000 TTD
501,475.48 FNCT
10000 TTD
1,002,950.96 FNCT
50000 TTD
5,014,754.82 FNCT
100000 TTD
10,029,509.65 FNCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành FNCT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Financie Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang FNCT, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FNCT/TTD

FNCT/TTD: 1 FNCT = 0.009971 TTD; 2025/05/07 16:08:15
Trong 1D vừa qua, Financie Token đã thay đổi -0.73% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Financie Token(FNCT) đã thay đổi -0.73% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành FNCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FNCT sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Financie Token/TTD

Giá Financie Token cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.01131 TTD trong khi giá Financie Token thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.009955 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Financie Token theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCT theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01037 TTD
0.01131 TTD
0.01274 TTD
0.01925 TTD
Thấp
0.009955 TTD
0.009955 TTD
0.009955 TTD
0.009955 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.73%
-9.02%
-15.61%
-40.97%

Thông tin Financie Token

Số liệu thị trường FNCT sang TTD

FNCT/TTD:
TT$0.009971
Khối lượng FNCT 24 giờ:
TT$526,372.33
Vốn hóa thị trường FNCT:
--
Nguồn cung lưu hành FNCT:
0 FNCT

Tỷ giá FNCT sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Financie Token thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Financie Token là TT$0.009971 mỗi FNCT, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FNCT. Khối lượng giao dịch của Financie Token đã thay đổi +65.47% (TT$208,271.07 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCT là TT$318,101.26.

Thông tin thêm về Financie Token trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Financie Token phổ biến nhất là FNCT sang TTD, trong đó mã của Financie Token là FNCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FNCT sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FNCT sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FNCT (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCT bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Financie Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FNCT đến TWD
1 FNCT thành NT$0.04450 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FNCT đến CNY
1 FNCT thành ¥0.01061 CNY
popular info Đô la Mỹ
FNCT đến USD
1 FNCT thành $0.001469 USD
popular info Euro
FNCT đến EUR
1 FNCT thành €0.001293 EUR
popular info Đô la Canada
FNCT đến CAD
1 FNCT thành C$0.002027 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
FNCT đến TTD
1 FNCT thành TT$0.009971 TTD
popular info Won Hàn Quốc
FNCT đến KRW
1 FNCT thành ₩2.04 KRW
popular info Yên Nhật
FNCT đến JPY
1 FNCT thành ¥0.2105 JPY
popular info Bảng Anh
FNCT đến GBP
1 FNCT thành £0.001099 GBP
popular info Real Brazil
FNCT đến BRL
1 FNCT thành R$0.008423 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$12,338.9 TTD
other assets KAITO
KAITO đến TTD
1 KAITO thành TT$8.75 TTD
other assets Litecoin
LTC đến TTD
1 LTC thành TT$604.23 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$657,890.14 TTD
other assets Obol
OBOL đến TTD
1 OBOL thành TT$2.18 TTD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TTD
1 ALPACA thành TT$1.86 TTD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến TTD
1 FARTCOIN thành TT$6.61 TTD
other assets Stacks
STX đến TTD
1 STX thành TT$5.85 TTD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến TTD
1 ZKJ thành TT$14.39 TTD
other assets Cyber
CYBER đến TTD
1 CYBER thành TT$8.89 TTD

Bảng chuyển đổi từ FNCT sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Financie Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCT thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -9.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.01037 TTD và mức thấp nhất là 0.009955 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCT là TT$0.01181 TTD , thay đổi -15.61% so với giá hiện tại. Financie Token đã thay đổi
-TT$
0.01336TTD
, tương đương mức thay đổi -57.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FNCTTT$0.004985TT$0.005022
-0.73%
1 FNCTTT$0.009971TT$0.01004
-0.73%
5 FNCTTT$0.04985TT$0.05022
-0.73%
10 FNCTTT$0.09971TT$0.1004
-0.73%
50 FNCTTT$0.4985TT$0.5022
-0.73%
100 FNCTTT$0.9971TT$1
-0.73%
500 FNCTTT$4.99TT$5.02
-0.73%
1000 FNCTTT$9.97TT$10.04
-0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp FNCT/TTD

1 Financie Token bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Financie Token (FNCT) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.009971.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCT với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.3 FNCT đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCT sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCT sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCT bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 501.48 FNCT, trong khi 5 FNCT sẽ có giá khoảng 0.04985TTD.
Giá cao nhất của FNCT/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCT tính theo TTD là TT$0.04403. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCT/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Financie Token tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã giảm 9.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Financie Token (FNCT) đã giảm 15.61% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCT thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Financie Token và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCT/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCT/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCT/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCT/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Financie Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.