Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122328.46 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIR thành EUR
FIR/EUR: 1 FIR = 0.07096 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fireverse (FIR) thành Euro (EUR) là 0.07096 EUR hôm nay.

FIR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fireverse (FIR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIR hiện có giá trị là 0.07096 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIR hiện có giá 0.07096 EUR, nghĩa là mua 5 FIR sẽ mất 0.3548 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.09 FIR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 70.46 FIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FIR
Fireverse
Euro
1 FIR
0.07096 EUR
Đổi 1 FIR sang 0.07096 EUR
2 FIR
0.1419 EUR
Đổi 2 FIR sang 0.1419 EUR
5 FIR
0.3548 EUR
Đổi 5 FIR sang 0.3548 EUR
10 FIR
0.7096 EUR
Đổi 10 FIR sang 0.7096 EUR
20 FIR
1.42 EUR
Đổi 20 FIR sang 1.42 EUR
50 FIR
3.55 EUR
Đổi 50 FIR sang 3.55 EUR
100 FIR
7.1 EUR
Đổi 100 FIR sang 7.1 EUR
200 FIR
14.19 EUR
Đổi 200 FIR sang 14.19 EUR
500 FIR
35.48 EUR
Đổi 500 FIR sang 35.48 EUR
1000 FIR
70.96 EUR
Đổi 1000 FIR sang 70.96 EUR
5000 FIR
354.82 EUR
Đổi 5000 FIR sang 354.82 EUR
10000 FIR
709.63 EUR
Đổi 10000 FIR sang 709.63 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fireverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIR sang EUR, lên đến 10000 FIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fireverse
1 EUR
14.09 FIR
Đổi 1 EUR sang 14.09 FIR
10 EUR
140.92 FIR
Đổi 10 EUR sang 140.92 FIR
50 EUR
704.59 FIR
Đổi 50 EUR sang 704.59 FIR
100 EUR
1,409.18 FIR
Đổi 100 EUR sang 1,409.18 FIR
200 EUR
2,818.35 FIR
Đổi 200 EUR sang 2,818.35 FIR
500 EUR
7,045.88 FIR
Đổi 500 EUR sang 7,045.88 FIR
1000 EUR
14,091.75 FIR
Đổi 1000 EUR sang 14,091.75 FIR
2000 EUR
28,183.51 FIR
Đổi 2000 EUR sang 28,183.51 FIR
5000 EUR
70,458.77 FIR
Đổi 5000 EUR sang 70,458.77 FIR
10000 EUR
140,917.53 FIR
Đổi 10000 EUR sang 140,917.53 FIR
50000 EUR
704,587.65 FIR
Đổi 50000 EUR sang 704,587.65 FIR
100000 EUR
1,409,175.31 FIR
Đổi 100000 EUR sang 1,409,175.31 FIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FIR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fireverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FIR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIR/EUR
FIR/EUR: 1 FIR = 0.07096 EUR; 2025/10/04 21:30:30
Trong 1D vừa qua, Fireverse đã thay đổi -1.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fireverse(FIR) đã thay đổi -1.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fireverse/EUR
Giá Fireverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.08321 EUR trong khi giá Fireverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.07077 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fireverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07212 EUR | 0.08321 EUR | 0.09136 EUR | 0.1127 EUR |
Thấp | 0.07077 EUR | 0.07077 EUR | 0.06680 EUR | 0.04751 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.02% | -14.46% | -20.40% | +2.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fireverse
Số liệu thị trường FIR sang EUR
FIR/EUR:
€0.07096
Khối lượng FIR 24 giờ:
€12,567,508.59
Vốn hóa thị trường FIR:
€12,355,454.31
Nguồn cung lưu hành FIR:
174.11M FIR
Tỷ giá FIR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fireverse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fireverse là €0.07096 mỗi FIR, với tổng vốn hoá thị trường của €12,355,454.31 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,110,000 FIR. Khối lượng giao dịch của Fireverse đã thay đổi +1.88% (€232,381.46 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIR là €12,335,127.13.
Thông tin thêm về Fireverse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fireverse phổ biến nhất là FIR sang EUR, trong đó mã của Fireverse là FIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fireverse phổ biến

FIR đến TWD
1 FIR thành NT$2.53 TWD

FIR đến CNY
1 FIR thành ¥0.5938 CNY

FIR đến USD
1 FIR thành $0.08330 USD

FIR đến EUR
1 FIR thành €0.07096 EUR

FIR đến CAD
1 FIR thành C$0.1163 CAD

FIR đến KRW
1 FIR thành ₩117.25 KRW

FIR đến JPY
1 FIR thành ¥12.28 JPY

FIR đến GBP
1 FIR thành £0.06180 GBP

FIR đến BRL
1 FIR thành R$0.4446 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8790 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.34 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7349 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.82 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7469 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2203 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1025 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02399 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.56 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1424 EUR
Bảng chuyển đổi từ FIR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Fireverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIR thành Euro đã thay đổi -14.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.07212 EUR và mức thấp nhất là 0.07077 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIR là €0.08915 EUR , thay đổi -20.40% so với giá hiện tại. Fireverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.58% so với năm trước.
+€
0.07096EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIR | €0.03548 | €0.03585 | -1.02% |
1 FIR | €0.07096 | €0.07169 | -1.02% |
5 FIR | €0.3548 | €0.3585 | -1.02% |
10 FIR | €0.7096 | €0.7169 | -1.02% |
50 FIR | €3.55 | €3.58 | -1.02% |
100 FIR | €7.1 | €7.17 | -1.02% |
500 FIR | €35.48 | €35.85 | -1.02% |
1000 FIR | €70.96 | €71.69 | -1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIR/EUR
1 Fireverse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fireverse (FIR) trong Euro (EUR) là €0.07096.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.09 FIR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 70.46 FIR, trong khi 5 FIR sẽ có giá khoảng 0.3548EUR.
Giá cao nhất của FIR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIR tính theo EUR là €0.1127. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fireverse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fireverse (FIR) đã giảm 14.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fireverse (FIR) đã giảm 20.40% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fireverse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fireverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fireverse: FIR sang Đô la Mỹ (USD), FIR sang Euro (EUR), FIR sang Bảng Anh (GBP), FIR sang Đô la Canada (CAD), FIR sang Rupee Ấn Độ (INR), FIR sang Rupee Pakistan (PKR), FIR sang Real Brazil (BRL), FIR sang ...
Giá của Fireverse ở Mỹ là $0.08330 USD. Ngoài ra, giá của Fireverse là €0.07096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1163 CAD ở Canada, ₹7.39 INR ở Ấn Độ, ₨23.43 PKR ở Pakistan, R$0.4446 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fireverse phổ biến nhất là FIR sang Euro(EUR). Giá của 1 Fireverse (FIR) ở Euro (EUR) là €0.07096.
Giá của Fireverse ở Mỹ là $0.08330 USD. Ngoài ra, giá của Fireverse là €0.07096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1163 CAD ở Canada, ₹7.39 INR ở Ấn Độ, ₨23.43 PKR ở Pakistan, R$0.4446 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fireverse phổ biến nhất là FIR sang Euro(EUR). Giá của 1 Fireverse (FIR) ở Euro (EUR) là €0.07096.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.