Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124701.33 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124701.33 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124701.33 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIST thành MKD
FIST/MKD: 1 FIST = 72.18 MKD. Giá chuyển đổi 1 FIST (FIST) thành Denar Macedonia (MKD) là 72.18 MKD hôm nay.

FIST
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIST/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FIST (FIST) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIST hiện có giá trị là 72.18 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIST hiện có giá 72.18 MKD, nghĩa là mua 5 FIST sẽ mất 360.88 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01385 FIST và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.06927 FIST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIST sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FIST
FIST
Denar Macedonia
1 FIST
72.18 MKD
Đổi 1 FIST sang 72.18 MKD
2 FIST
144.35 MKD
Đổi 2 FIST sang 144.35 MKD
5 FIST
360.88 MKD
Đổi 5 FIST sang 360.88 MKD
10 FIST
721.76 MKD
Đổi 10 FIST sang 721.76 MKD
20 FIST
1,443.52 MKD
Đổi 20 FIST sang 1,443.52 MKD
50 FIST
3,608.81 MKD
Đổi 50 FIST sang 3,608.81 MKD
100 FIST
7,217.62 MKD
Đổi 100 FIST sang 7,217.62 MKD
200 FIST
14,435.24 MKD
Đổi 200 FIST sang 14,435.24 MKD
500 FIST
36,088.1 MKD
Đổi 500 FIST sang 36,088.1 MKD
1000 FIST
72,176.2 MKD
Đổi 1000 FIST sang 72,176.2 MKD
5000 FIST
360,880.99 MKD
Đổi 5000 FIST sang 360,880.99 MKD
10000 FIST
721,761.98 MKD
Đổi 10000 FIST sang 721,761.98 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIST thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của FIST tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIST sang MKD, lên đến 10000 FIST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
FIST
1 MKD
0.01385 FIST
Đổi 1 MKD sang 0.01385 FIST
10 MKD
0.1385 FIST
Đổi 10 MKD sang 0.1385 FIST
50 MKD
0.6927 FIST
Đổi 50 MKD sang 0.6927 FIST
100 MKD
1.39 FIST
Đổi 100 MKD sang 1.39 FIST
200 MKD
2.77 FIST
Đổi 200 MKD sang 2.77 FIST
500 MKD
6.93 FIST
Đổi 500 MKD sang 6.93 FIST
1000 MKD
13.85 FIST
Đổi 1000 MKD sang 13.85 FIST
2000 MKD
27.71 FIST
Đổi 2000 MKD sang 27.71 FIST
5000 MKD
69.27 FIST
Đổi 5000 MKD sang 69.27 FIST
10000 MKD
138.55 FIST
Đổi 10000 MKD sang 138.55 FIST
50000 MKD
692.75 FIST
Đổi 50000 MKD sang 692.75 FIST
100000 MKD
1,385.5 FIST
Đổi 100000 MKD sang 1,385.5 FIST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FIST toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo FIST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FIST, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIST/MKD
FIST/MKD: 1 FIST = 72.18 MKD; 2025/10/05 08:49:57
Trong 1D vừa qua, FIST đã thay đổi -1.37% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FIST(FIST) đã thay đổi -1.37% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FIST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIST sang MKD: Biến động và thay đổi giá của FIST/MKD
Giá FIST cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 88.94 MKD trong khi giá FIST thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 72.18 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FIST theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIST theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 73.18 MKD | 88.94 MKD | 88.94 MKD | 8,679.21 MKD |
Thấp | 72.18 MKD | 72.18 MKD | 59.64 MKD | 39.09 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.37% | -14.50% | -0.90% | -98.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIST (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIST bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FIST
Số liệu thị trường FIST sang MKD
FIST/MKD:
ден72.18
Khối lượng FIST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FIST:
--
Nguồn cung lưu hành FIST:
0 FIST
Tỷ giá FIST sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FIST thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FIST là ден72.18 mỗi FIST, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIST. Khối lượng giao dịch của FIST đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIST là ден0.
Thông tin thêm về FIST trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FIST phổ biến nhất là FIST sang MKD, trong đó mã của FIST là FIST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIST sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIST sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FIST phổ biến

FIST đến TWD
1 FIST thành NT$41.8 TWD

FIST đến CNY
1 FIST thành ¥9.8 CNY

FIST đến USD
1 FIST thành $1.38 USD
FIST đến MKD
1 FIST thành ден72.18 MKD

FIST đến EUR
1 FIST thành €1.17 EUR

FIST đến CAD
1 FIST thành C$1.92 CAD

FIST đến KRW
1 FIST thành ₩1,935.5 KRW

FIST đến JPY
1 FIST thành ¥202.75 JPY

FIST đến GBP
1 FIST thành £1.02 GBP

FIST đến BRL
1 FIST thành R$7.34 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.58 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.12 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005574 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден10.13 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден74.5 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.01 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.63 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден55.97 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден8.03 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден104.49 MKD
Bảng chuyển đổi từ FIST sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của FIST đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIST thành Denar Macedonia đã thay đổi -14.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.37%, đạt mức cao nhất là 73.18 MKD và mức thấp nhất là 72.18 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FIST là ден72.83 MKD , thay đổi -0.90% so với giá hiện tại. FIST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
+ден
19.69MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIST | ден36.09 | ден36.59 | -1.37% |
1 FIST | ден72.18 | ден73.18 | -1.37% |
5 FIST | ден360.88 | ден365.9 | -1.37% |
10 FIST | ден721.76 | ден731.79 | -1.37% |
50 FIST | ден3,608.81 | ден3,658.96 | -1.37% |
100 FIST | ден7,217.62 | ден7,317.93 | -1.37% |
500 FIST | ден36,088.1 | ден36,589.64 | -1.37% |
1000 FIST | ден72,176.2 | ден73,179.27 | -1.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIST/MKD
1 FIST bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 FIST (FIST) trong Denar Macedonia (MKD) là ден72.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIST với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01385 FIST đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIST sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIST sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIST bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.06927 FIST, trong khi 5 FIST sẽ có giá khoảng 360.88MKD.
Giá cao nhất của FIST/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIST tính theo MKD là ден8,679.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIST/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FIST tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FIST (FIST) đã giảm 14.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FIST (FIST) đã giảm 0.90% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIST thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FIST và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIST/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIST/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIST/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIST/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FIST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FIST: FIST sang Đô la Mỹ (USD), FIST sang Euro (EUR), FIST sang Bảng Anh (GBP), FIST sang Đô la Canada (CAD), FIST sang Rupee Ấn Độ (INR), FIST sang Rupee Pakistan (PKR), FIST sang Real Brazil (BRL), FIST sang ...
Giá của FIST ở Mỹ là $1.38 USD. Ngoài ra, giá của FIST là €1.17 EUR ở khu vực đồng euro, £1.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.92 CAD ở Canada, ₹122.02 INR ở Ấn Độ, ₨386.81 PKR ở Pakistan, R$7.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp FIST phổ biến nhất là FIST sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 FIST (FIST) ở Denar Macedonia (MKD) là ден72.18.
Giá của FIST ở Mỹ là $1.38 USD. Ngoài ra, giá của FIST là €1.17 EUR ở khu vực đồng euro, £1.02 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.92 CAD ở Canada, ₹122.02 INR ở Ấn Độ, ₨386.81 PKR ở Pakistan, R$7.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp FIST phổ biến nhất là FIST sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 FIST (FIST) ở Denar Macedonia (MKD) là ден72.18.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.