Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.20 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.20 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87903.20 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FKR thành ILS
FKR/ILS: 1 FKR = 0.004544 ILS. Giá chuyển đổi 1 Flicker (FKR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004544 ILS hôm nay.

FKR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FKR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flicker (FKR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FKR hiện có giá trị là 0.004544 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FKR hiện có giá 0.004544 ILS, nghĩa là mua 5 FKR sẽ mất 0.02272 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 220.05 FKR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,100.27 FKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FKR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang FKR
Flicker
Shekel Israel mới
1 FKR
0.004544 ILS
Đổi 1 FKR sang 0.004544 ILS
2 FKR
0.009089 ILS
Đổi 2 FKR sang 0.009089 ILS
5 FKR
0.02272 ILS
Đổi 5 FKR sang 0.02272 ILS
10 FKR
0.04544 ILS
Đổi 10 FKR sang 0.04544 ILS
20 FKR
0.09089 ILS
Đổi 20 FKR sang 0.09089 ILS
50 FKR
0.2272 ILS
Đổi 50 FKR sang 0.2272 ILS
100 FKR
0.4544 ILS
Đổi 100 FKR sang 0.4544 ILS
200 FKR
0.9089 ILS
Đổi 200 FKR sang 0.9089 ILS
500 FKR
2.27 ILS
Đổi 500 FKR sang 2.27 ILS
1000 FKR
4.54 ILS
Đổi 1000 FKR sang 4.54 ILS
5000 FKR
22.72 ILS
Đổi 5000 FKR sang 22.72 ILS
10000 FKR
45.44 ILS
Đổi 10000 FKR sang 45.44 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FKR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Flicker tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FKR sang ILS, lên đến 10000 FKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Flicker
1 ILS
220.05 FKR
Đổi 1 ILS sang 220.05 FKR
10 ILS
2,200.55 FKR
Đổi 10 ILS sang 2,200.55 FKR
50 ILS
11,002.75 FKR
Đổi 50 ILS sang 11,002.75 FKR
100 ILS
22,005.49 FKR
Đổi 100 ILS sang 22,005.49 FKR
200 ILS
44,010.99 FKR
Đổi 200 ILS sang 44,010.99 FKR
500 ILS
110,027.47 FKR
Đổi 500 ILS sang 110,027.47 FKR
1000 ILS
220,054.95 FKR
Đổi 1000 ILS sang 220,054.95 FKR
2000 ILS
440,109.89 FKR
Đổi 2000 ILS sang 440,109.89 FKR
5000 ILS
1,100,274.74 FKR
Đổi 5000 ILS sang 1,100,274.74 FKR
10000 ILS
2,200,549.47 FKR
Đổi 10000 ILS sang 2,200,549.47 FKR
50000 ILS
11,002,747.35 FKR
Đổi 50000 ILS sang 11,002,747.35 FKR
100000 ILS
22,005,494.71 FKR
Đổi 100000 ILS sang 22,005,494.71 FKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FKR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Flicker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FKR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FKR/ILS
FKR/ILS: 1 FKR = 0.004544 ILS; 2025/12/25 21:58:57
Trong 1D vừa qua, Flicker đã thay đổi -2.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flicker(FKR) đã thay đổi -2.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FKR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Flicker/ILS
Giá Flicker cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005139 ILS trong khi giá Flicker thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003974 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flicker theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FKR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004785 ILS | 0.005139 ILS | 0.005139 ILS | 0.01035 ILS |
Thấp | 0.004475 ILS | 0.003974 ILS | 0.002796 ILS | 0.002796 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.63% | +20.02% | +12.26% | -54.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FKR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FKR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flicker
Số liệu thị trường FKR sang ILS
FKR/ILS:
₪0.004544
Khối lượng FKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FKR:
--
Nguồn cung lưu hành FKR:
0 FKR
Tỷ giá FKR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flicker thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flicker là ₪0.004544 mỗi FKR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FKR. Khối lượng giao dịch của Flicker đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FKR là ₪0.
Thông tin thêm về Flicker trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flicker phổ biến nhất là FKR sang ILS, trong đó mã của Flicker là FKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FKR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FKR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flicker phổ biến
FKR đến TWD
1 FKR thành NT$0.04485 TWD
FKR đến CNY
1 FKR thành ¥0.01002 CNY
FKR đến USD
1 FKR thành $0.001426 USD
FKR đến AUD
1 FKR thành AU$0.002127 AUD
FKR đến ILS
1 FKR thành ₪0.004544 ILS
FKR đến EUR
1 FKR thành €0.001211 EUR
FKR đến CAD
1 FKR thành C$0.001951 CAD
FKR đến KRW
1 FKR thành ₩2.06 KRW
FKR đến JPY
1 FKR thành ¥0.2225 JPY
FKR đến GBP
1 FKR thành £0.001057 GBP
FKR đến BRL
1 FKR thành R$0.007875 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ARTY đến ILS
1 ARTY thành ₪0.4174 ILS

NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2540 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.4781 ILS

BIFI đến ILS
1 BIFI thành ₪870.7 ILS

LAVA đến ILS
1 LAVA thành ₪0.5401 ILS

0G đến ILS
1 0G thành ₪3.34 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.32 ILS

MON đến ILS
1 MON thành ₪0.07657 ILS

VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2705 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,895.27 ILS
Bảng chuyển đổi từ FKR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Flicker đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FKR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +20.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 0.004785 ILS và mức thấp nhất là 0.004475 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FKR là ₪0.004048 ILS , thay đổi +12.26% so với giá hiện tại. Flicker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.24% so với năm trước.
+₪
0.004544ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FKR | ₪0.002272 | ₪0.002333 | -2.63% |
1 FKR | ₪0.004544 | ₪0.004667 | -2.63% |
5 FKR | ₪0.02272 | ₪0.02333 | -2.63% |
10 FKR | ₪0.04544 | ₪0.04667 | -2.63% |
50 FKR | ₪0.2272 | ₪0.2333 | -2.63% |
100 FKR | ₪0.4544 | ₪0.4667 | -2.63% |
500 FKR | ₪2.27 | ₪2.33 | -2.63% |
1000 FKR | ₪4.54 | ₪4.67 | -2.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp FKR/ILS
1 Flicker bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Flicker (FKR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004544.
Tôi có thể mua bao nhiêu FKR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 220.05 FKR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FKR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FKR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FKR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,100.27 FKR, trong khi 5 FKR sẽ có giá khoảng 0.02272ILS.
Giá cao nhất của FKR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FKR tính theo ILS là ₪0.01531. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FKR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flicker tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flicker (FKR) đã tăng 20.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flicker (FKR) đã tăng 12.26% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FKR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flicker và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FKR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FKR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FKR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FKR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flicker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












