Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124793.02 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124793.02 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124793.02 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi flow thành IDR
flow/IDR: 1 flow = 0.4338 IDR. Giá chuyển đổi 1 flow state (flow) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.4338 IDR hôm nay.

flow
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá flow/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi flow state (flow) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 flow hiện có giá trị là 0.4338 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 flow hiện có giá 0.4338 IDR, nghĩa là mua 5 flow sẽ mất 2.17 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.31 flow và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 11.53 flow, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi flow sang IDR
Chuyển đổi IDR sang flow
flow state
Rupiah Indonesia
1 flow
0.4338 IDR
Đổi 1 flow sang 0.4338 IDR
2 flow
0.8676 IDR
Đổi 2 flow sang 0.8676 IDR
5 flow
2.17 IDR
Đổi 5 flow sang 2.17 IDR
10 flow
4.34 IDR
Đổi 10 flow sang 4.34 IDR
20 flow
8.68 IDR
Đổi 20 flow sang 8.68 IDR
50 flow
21.69 IDR
Đổi 50 flow sang 21.69 IDR
100 flow
43.38 IDR
Đổi 100 flow sang 43.38 IDR
200 flow
86.76 IDR
Đổi 200 flow sang 86.76 IDR
500 flow
216.91 IDR
Đổi 500 flow sang 216.91 IDR
1000 flow
433.82 IDR
Đổi 1000 flow sang 433.82 IDR
5000 flow
2,169.08 IDR
Đổi 5000 flow sang 2,169.08 IDR
10000 flow
4,338.15 IDR
Đổi 10000 flow sang 4,338.15 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi flow thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của flow state tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 flow sang IDR, lên đến 10000 flow, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
flow state
1 IDR
2.31 flow
Đổi 1 IDR sang 2.31 flow
10 IDR
23.05 flow
Đổi 10 IDR sang 23.05 flow
50 IDR
115.26 flow
Đổi 50 IDR sang 115.26 flow
100 IDR
230.51 flow
Đổi 100 IDR sang 230.51 flow
200 IDR
461.03 flow
Đổi 200 IDR sang 461.03 flow
500 IDR
1,152.56 flow
Đổi 500 IDR sang 1,152.56 flow
1000 IDR
2,305.13 flow
Đổi 1000 IDR sang 2,305.13 flow
2000 IDR
4,610.26 flow
Đổi 2000 IDR sang 4,610.26 flow
5000 IDR
11,525.64 flow
Đổi 5000 IDR sang 11,525.64 flow
10000 IDR
23,051.29 flow
Đổi 10000 IDR sang 23,051.29 flow
50000 IDR
115,256.43 flow
Đổi 50000 IDR sang 115,256.43 flow
100000 IDR
230,512.86 flow
Đổi 100000 IDR sang 230,512.86 flow
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành flow toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo flow state đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang flow, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ flow/IDR
flow/IDR: 1 flow = 0.4338 IDR; 2025/10/06 14:48:20
Trong 1D vừa qua, flow state đã thay đổi +0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy flow state(flow) đã thay đổi +0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành flow trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi flow sang IDR: Biến động và thay đổi giá của flow state/IDR
Giá flow state cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá flow state thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá flow state theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá flow theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4454 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0.4330 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua flow (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp flow bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua flow bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin flow state
Số liệu thị trường flow sang IDR
flow/IDR:
Rp0.4338
Khối lượng flow 24 giờ:
Rp4,317,756.25
Vốn hóa thị trường flow:
Rp433,746,528.38
Nguồn cung lưu hành flow:
999.84M flow
Tỷ giá flow sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi flow state thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của flow state là Rp0.4338 mỗi flow, với tổng vốn hoá thị trường của Rp433,746,528.38 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,841,540 flow. Khối lượng giao dịch của flow state đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của flow là Rp--.
Thông tin thêm về flow state trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá flow state phổ biến nhất là flow sang IDR, trong đó mã của flow state là flow. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi flow sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi flow sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi flow state phổ biến

flow đến TWD
1 flow thành NT$0.0007967 TWD

flow đến CNY
1 flow thành ¥0.0001866 CNY

flow đến USD
1 flow thành $0.{4}2612 USD
flow đến IDR
1 flow thành Rp0.4338 IDR

flow đến EUR
1 flow thành €0.{4}2234 EUR

flow đến CAD
1 flow thành C$0.{4}3647 CAD

flow đến KRW
1 flow thành ₩0.03683 KRW

flow đến JPY
1 flow thành ¥0.003916 JPY

flow đến GBP
1 flow thành £0.{4}1943 GBP

flow đến BRL
1 flow thành R$0.0001390 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp34,102.27 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp20,211,963.64 IDR

COAI đến IDR
1 COAI thành Rp42,333.03 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp62,472.31 IDR

STO đến IDR
1 STO thành Rp2,311.52 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp92,259.43 IDR

ALPINE đến IDR
1 ALPINE thành Rp28,552.78 IDR

ASTR đến IDR
1 ASTR thành Rp456.28 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp39,431.02 IDR

CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.9035 IDR
Bảng chuyển đổi từ flow sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của flow state đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 flow thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4454 IDR và mức thấp nhất là 0.4330 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 flow là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. flow state đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 flow | Rp0.2169 | Rp-- | +0.00% |
1 flow | Rp0.4338 | Rp-- | +0.00% |
5 flow | Rp2.17 | Rp-- | +0.00% |
10 flow | Rp4.34 | Rp-- | +0.00% |
50 flow | Rp21.69 | Rp-- | +0.00% |
100 flow | Rp43.38 | Rp-- | +0.00% |
500 flow | Rp216.91 | Rp-- | +0.00% |
1000 flow | Rp433.82 | Rp-- | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp flow/IDR
1 flow state bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 flow state (flow) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4338.
Tôi có thể mua bao nhiêu flow với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.31 flow đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển flow sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi flow sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng flow bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 11.53 flow, trong khi 5 flow sẽ có giá khoảng 2.17IDR.
Giá cao nhất của flow/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 flow tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 flow/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của flow state tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi flow state (flow) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi flow state (flow) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ flow thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa flow state và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của flow/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với flow hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá flow/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá flow/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá flow/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của flow state và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp flow state: flow sang Đô la Mỹ (USD), flow sang Euro (EUR), flow sang Bảng Anh (GBP), flow sang Đô la Canada (CAD), flow sang Rupee Ấn Độ (INR), flow sang Rupee Pakistan (PKR), flow sang Real Brazil (BRL), flow sang ...
Giá của flow state ở Mỹ là $0.{4}2612 USD. Ngoài ra, giá của flow state là €0.{4}2234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3647 CAD ở Canada, ₹0.002317 INR ở Ấn Độ, ₨0.007396 PKR ở Pakistan, R$0.0001390 BRL ở Brazil, ...
Cặp flow state phổ biến nhất là flow sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 flow state (flow) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4338.
Giá của flow state ở Mỹ là $0.{4}2612 USD. Ngoài ra, giá của flow state là €0.{4}2234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1943 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3647 CAD ở Canada, ₹0.002317 INR ở Ấn Độ, ₨0.007396 PKR ở Pakistan, R$0.0001390 BRL ở Brazil, ...
Cặp flow state phổ biến nhất là flow sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 flow state (flow) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4338.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.