Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105289.16 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105289.16 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105289.16 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FXY thành HKD
FXY/HKD: 1 FXY = 0.1063 HKD. Giá chuyển đổi 1 Floxypay (FXY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1063 HKD hôm nay.

FXY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Floxypay (FXY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXY hiện có giá trị là 0.1063 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXY hiện có giá 0.1063 HKD, nghĩa là mua 5 FXY sẽ mất 0.5313 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 9.41 FXY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 47.05 FXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FXY sang HKD
Chuyển đổi HKD sang FXY
Floxypay
Đô la Hồng Kông
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Floxypay tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXY sang HKD, lên đến 10000 FXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Floxypay
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FXY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Floxypay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FXY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FXY/HKD
FXY/HKD: 1 FXY = 0.1063 HKD; 2025/06/14 03:15:34
Trong 1D vừa qua, Floxypay đã thay đổi -1.46% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Floxypay(FXY) đã thay đổi -1.46% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FXY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FXY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Floxypay/HKD
Giá Floxypay cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1087 HKD trong khi giá Floxypay thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1063 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Floxypay theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FXY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1081 HKD | 0.1087 HKD | 0.1188 HKD | 0.1188 HKD |
Thấp | 0.1063 HKD | 0.1063 HKD | 0.07928 HKD | 0.07928 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.46% | -4.88% | +10.41% | -49.51% |
Thông tin Floxypay
Số liệu thị trường FXY sang HKD
FXY/HKD:
HK$0.1063
Khối lượng FXY 24 giờ:
HK$448,054.83
Vốn hóa thị trường FXY:
--
Nguồn cung lưu hành FXY:
0 FXY
Tỷ giá FXY sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Floxypay thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Floxypay là HK$0.1063 mỗi FXY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FXY. Khối lượng giao dịch của Floxypay đã thay đổi +7.71% (HK$32,059.13 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FXY là HK$415,995.71.
Thông tin thêm về Floxypay trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Floxypay phổ biến nhất là FXY sang HKD, trong đó mã của Floxypay là FXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FXY sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FXY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FXY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FXY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Floxypay phổ biến

FXY đến TWD
1 FXY thành NT$0.4000 TWD

FXY đến CNY
1 FXY thành ¥0.09727 CNY

FXY đến USD
1 FXY thành $0.01354 USD
FXY đến HKD
1 FXY thành HK$0.1063 HKD

FXY đến EUR
1 FXY thành €0.01172 EUR

FXY đến CAD
1 FXY thành C$0.01840 CAD

FXY đến KRW
1 FXY thành ₩18.49 KRW

FXY đến JPY
1 FXY thành ¥1.95 JPY

FXY đến GBP
1 FXY thành £0.009978 GBP

FXY đến BRL
1 FXY thành R$0.07511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$827,203.68 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$20,075.49 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,152.52 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.84 HKD

AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,271.26 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$23.81 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$3,492.31 HKD

UNI đến HKD
1 UNI thành HK$59.24 HKD

NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$9.95 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,118.47 HKD
Bảng chuyển đổi từ FXY sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Floxypay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FXY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.1081 HKD và mức thấp nhất là 0.1063 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FXY là HK$0.09624 HKD , thay đổi +10.41% so với giá hiện tại. Floxypay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.33% so với năm trước.
+HK$
0.01332HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FXY | HK$0.05313 | HK$0.05392 | -1.46% |
1 FXY | HK$0.1063 | HK$0.1078 | -1.46% |
5 FXY | HK$0.5313 | HK$0.5392 | -1.46% |
10 FXY | HK$1.06 | HK$1.08 | -1.46% |
50 FXY | HK$5.31 | HK$5.39 | -1.46% |
100 FXY | HK$10.63 | HK$10.78 | -1.46% |
500 FXY | HK$53.13 | HK$53.92 | -1.46% |
1000 FXY | HK$106.27 | HK$107.84 | -1.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp FXY/HKD
1 Floxypay bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Floxypay (FXY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1063.
Tôi có thể mua bao nhiêu FXY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.41 FXY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FXY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FXY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FXY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 47.05 FXY, trong khi 5 FXY sẽ có giá khoảng 0.5313HKD.
Giá cao nhất của FXY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FXY tính theo HKD là HK$4.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FXY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Floxypay tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Floxypay (FXY) đã giảm 4.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Floxypay (FXY) đã tăng 10.41% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FXY thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Floxypay và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FXY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FXY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FXY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FXY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Floxypay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Floxypay: FXY sang Đô la Mỹ (USD), FXY sang Euro (EUR), FXY sang Bảng Anh (GBP), FXY sang Đô la Canada (CAD), FXY sang Rupee Ấn Độ (INR), FXY sang Rupee Pakistan (PKR), FXY sang Real Brazil (BRL), FXY sang ...
Giá của Floxypay ở Mỹ là $0.01354 USD. Ngoài ra, giá của Floxypay là €0.01172 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009978 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01840 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.83 PKR ở Pakistan, R$0.07511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Floxypay phổ biến nhất là FXY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Floxypay (FXY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1063.
Giá của Floxypay ở Mỹ là $0.01354 USD. Ngoài ra, giá của Floxypay là €0.01172 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009978 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01840 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.83 PKR ở Pakistan, R$0.07511 BRL ở Brazil, ...
Cặp Floxypay phổ biến nhất là FXY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Floxypay (FXY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1063.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
