Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.58 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.58 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.58 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$62.7M (1 ngày); +$804.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FOOM thành HUF
FOOM/HUF: 1 FOOM = 0.{4}3630 HUF. Giá chuyển đổi 1 FOOM (FOOM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{4}3630 HUF hôm nay.

FOOM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FOOM (FOOM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOM hiện có giá trị là 0.{4}3630 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOM hiện có giá 0.{4}3630 HUF, nghĩa là mua 5 FOOM sẽ mất 0.0001815 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 27,550.4 FOOM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 137,752 FOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FOOM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang FOOM
FOOM
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOOM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của FOOM tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOOM sang HUF, lên đến 10000 FOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
FOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành FOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo FOOM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang FOOM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FOOM/HUF
FOOM/HUF: 1 FOOM = 0.{4}3630 HUF; 2025/06/14 04:12:14
Trong 1D vừa qua, FOOM đã thay đổi -0.02% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FOOM(FOOM) đã thay đổi -0.02% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành FOOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FOOM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của FOOM/HUF
Giá FOOM cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{4}3449 HUF trong khi giá FOOM thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{4}3227 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FOOM theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOOM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3313 HUF | 0.{4}3449 HUF | 0.{4}3509 HUF | 0.{4}5836 HUF |
Thấp | 0.{4}3313 HUF | 0.{4}3227 HUF | 0.{4}3223 HUF | 0.{4}1904 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +1.71% | +4.72% | +20.12% |
Thông tin FOOM
Số liệu thị trường FOOM sang HUF
FOOM/HUF:
Ft0.{4}3630
Khối lượng FOOM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOOM:
--
Nguồn cung lưu hành FOOM:
0 FOOM
Tỷ giá FOOM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FOOM là Ft0.{4}3630 mỗi FOOM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOM. Khối lượng giao dịch của FOOM đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOM là Ft0.
Thông tin thêm về FOOM trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FOOM phổ biến nhất là FOOM sang HUF, trong đó mã của FOOM là FOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FOOM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FOOM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FOOM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FOOM phổ biến

FOOM đến TWD
1 FOOM thành NT$0.{5}3077 TWD

FOOM đến CNY
1 FOOM thành ¥0.{6}7483 CNY

FOOM đến USD
1 FOOM thành $0.{6}1041 USD

FOOM đến EUR
1 FOOM thành €0.{7}9016 EUR

FOOM đến CAD
1 FOOM thành C$0.{6}1415 CAD

FOOM đến KRW
1 FOOM thành ₩0.0001422 KRW

FOOM đến JPY
1 FOOM thành ¥0.{4}1501 JPY

FOOM đến GBP
1 FOOM thành £0.{7}7676 GBP
FOOM đến HUF
1 FOOM thành Ft0.{4}3630 HUF

FOOM đến BRL
1 FOOM thành R$0.{6}5778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

AAVE đến HUF
1 AAVE thành Ft100,052.46 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft51,169.39 HUF

NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft446.08 HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft154,711.79 HUF

MYX đến HUF
1 MYX thành Ft27.36 HUF

MAPO đến HUF
1 MAPO thành Ft3.09 HUF

UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,612.33 HUF

ORBS đến HUF
1 ORBS thành Ft7.76 HUF

AB đến HUF
1 AB thành Ft4.3 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft753.01 HUF
Bảng chuyển đổi từ FOOM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của FOOM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOM thành Forint Hungary đã thay đổi +1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3313 HUF và mức thấp nhất là 0.{4}3313 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOM là Ft0.{4}3480 HUF , thay đổi +4.72% so với giá hiện tại. FOOM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.70% so với năm trước.
+Ft
0.{5}3420HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | Ft0.{4}1815 | Ft0.{4}1815 | -0.02% |
1 FOOM | Ft0.{4}3630 | Ft0.{4}3630 | -0.02% |
5 FOOM | Ft0.0001815 | Ft0.0001815 | -0.02% |
10 FOOM | Ft0.0003630 | Ft0.0003630 | -0.02% |
50 FOOM | Ft0.001815 | Ft0.001815 | -0.02% |
100 FOOM | Ft0.003630 | Ft0.003630 | -0.02% |
500 FOOM | Ft0.01815 | Ft0.01815 | -0.02% |
1000 FOOM | Ft0.03630 | Ft0.03630 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp FOOM/HUF
1 FOOM bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 FOOM (FOOM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}3630.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOOM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,550.4 FOOM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOOM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOOM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOOM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 137,752 FOOM, trong khi 5 FOOM sẽ có giá khoảng 0.0001815HUF.
Giá cao nhất của FOOM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOOM tính theo HUF là Ft0.{4}5836. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOOM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FOOM tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FOOM (FOOM) đã tăng 1.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FOOM (FOOM) đã tăng 4.72% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FOOM và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOOM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOOM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOOM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOOM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FOOM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FOOM: FOOM sang Đô la Mỹ (USD), FOOM sang Euro (EUR), FOOM sang Bảng Anh (GBP), FOOM sang Đô la Canada (CAD), FOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), FOOM sang Rupee Pakistan (PKR), FOOM sang Real Brazil (BRL), FOOM sang ...
Giá của FOOM ở Mỹ là $0.{6}1041 USD. Ngoài ra, giá của FOOM là €0.{7}9016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}7676 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1415 CAD ở Canada, ₹0.{5}8968 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2946 PKR ở Pakistan, R$0.{6}5778 BRL ở Brazil, ...
Cặp FOOM phổ biến nhất là FOOM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 FOOM (FOOM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}3630.
Giá của FOOM ở Mỹ là $0.{6}1041 USD. Ngoài ra, giá của FOOM là €0.{7}9016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}7676 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1415 CAD ở Canada, ₹0.{5}8968 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2946 PKR ở Pakistan, R$0.{6}5778 BRL ở Brazil, ...
Cặp FOOM phổ biến nhất là FOOM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 FOOM (FOOM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}3630.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
