Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUSD thành HNL

FUSD/HNL: 1 FUSD = 26.17 HNL. Giá chuyển đổi 1 Freedom Dollar (FUSD) thành Lempira Honduras (HNL) là 26.17 HNL hôm nay.
FUSD
FUSD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUSD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Freedom Dollar (FUSD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUSD hiện có giá trị là 26.17 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUSD hiện có giá 26.17 HNL, nghĩa là mua 5 FUSD sẽ mất 130.84 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03821 FUSD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1911 FUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUSD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang FUSD

Freedom Dollar
Lempira Honduras
1 FUSD
26.17  HNL
Đổi 1 FUSD sang 26.17 HNL
2 FUSD
52.34  HNL
Đổi 2 FUSD sang 52.34 HNL
5 FUSD
130.84  HNL
Đổi 5 FUSD sang 130.84 HNL
10 FUSD
261.68  HNL
Đổi 10 FUSD sang 261.68 HNL
20 FUSD
523.36  HNL
Đổi 20 FUSD sang 523.36 HNL
50 FUSD
1,308.41  HNL
Đổi 50 FUSD sang 1,308.41 HNL
100 FUSD
2,616.82  HNL
Đổi 100 FUSD sang 2,616.82 HNL
200 FUSD
5,233.65  HNL
Đổi 200 FUSD sang 5,233.65 HNL
500 FUSD
13,084.11  HNL
Đổi 500 FUSD sang 13,084.11 HNL
1000 FUSD
26,168.23  HNL
Đổi 1000 FUSD sang 26,168.23 HNL
5000 FUSD
130,841.14  HNL
Đổi 5000 FUSD sang 130,841.14 HNL
10000 FUSD
261,682.27  HNL
Đổi 10000 FUSD sang 261,682.27 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUSD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Freedom Dollar tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUSD sang HNL, lên đến 10000 FUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Freedom Dollar
1 HNL
0.03821 FUSD
Đổi 1 HNL sang 0.03821 FUSD
10 HNL
0.3821 FUSD
Đổi 10 HNL sang 0.3821 FUSD
50 HNL
1.91 FUSD
Đổi 50 HNL sang 1.91 FUSD
100 HNL
3.82 FUSD
Đổi 100 HNL sang 3.82 FUSD
200 HNL
7.64 FUSD
Đổi 200 HNL sang 7.64 FUSD
500 HNL
19.11 FUSD
Đổi 500 HNL sang 19.11 FUSD
1000 HNL
38.21 FUSD
Đổi 1000 HNL sang 38.21 FUSD
2000 HNL
76.43 FUSD
Đổi 2000 HNL sang 76.43 FUSD
5000 HNL
191.07 FUSD
Đổi 5000 HNL sang 191.07 FUSD
10000 HNL
382.14 FUSD
Đổi 10000 HNL sang 382.14 FUSD
50000 HNL
1,910.71 FUSD
Đổi 50000 HNL sang 1,910.71 FUSD
100000 HNL
3,821.43 FUSD
Đổi 100000 HNL sang 3,821.43 FUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Freedom Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FUSD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUSD/HNL

FUSD/HNL: 1 FUSD = 26.17 HNL; 2025/10/05 00:44:49
Trong 1D vừa qua, Freedom Dollar đã thay đổi -0.02% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Freedom Dollar(FUSD) đã thay đổi -0.02% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FUSD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Freedom Dollar/HNL

Giá Freedom Dollar cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 26.19 HNL trong khi giá Freedom Dollar thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 26.05 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Freedom Dollar theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUSD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
26.18 HNL
26.19 HNL
26.2 HNL
26.2 HNL
Thấp
26.15 HNL
26.05 HNL
26.05 HNL
25.78 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-0.01%
+0.07%
-0.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUSD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUSD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Freedom Dollar

Số liệu thị trường FUSD sang HNL

FUSD/HNL:
L26.17
Khối lượng FUSD 24 giờ:
L26,649,027.04
Vốn hóa thị trường FUSD:
L130,841,129.5
Nguồn cung lưu hành FUSD:
5.00M FUSD

Tỷ giá FUSD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Freedom Dollar thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Freedom Dollar là L26.17 mỗi FUSD, với tổng vốn hoá thị trường của L130,841,129.5 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,000,000 FUSD. Khối lượng giao dịch của Freedom Dollar đã thay đổi -51.33% (L-28,110,447.91 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUSD là L54,759,474.94.

Thông tin thêm về Freedom Dollar trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Freedom Dollar phổ biến nhất là FUSD sang HNL, trong đó mã của Freedom Dollar là FUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUSD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUSD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Freedom Dollar phổ biến

popular info Lempira Honduras
FUSD đến HNL
1 FUSD thành L26.17 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
FUSD đến TWD
1 FUSD thành NT$30.41 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUSD đến CNY
1 FUSD thành ¥7.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
FUSD đến USD
1 FUSD thành $1 USD
popular info Euro
FUSD đến EUR
1 FUSD thành €0.8522 EUR
popular info Đô la Canada
FUSD đến CAD
1 FUSD thành C$1.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUSD đến KRW
1 FUSD thành ₩1,408.15 KRW
popular info Yên Nhật
FUSD đến JPY
1 FUSD thành ¥147.51 JPY
popular info Bảng Anh
FUSD đến GBP
1 FUSD thành £0.7423 GBP
popular info Real Brazil
FUSD đến BRL
1 FUSD thành R$5.34 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002694 HNL
other assets Plasma
XPL đến HNL
1 XPL thành L22.58 HNL
other assets Bitlight
LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.48 HNL
other assets Linea
LINEA đến HNL
1 LINEA thành L0.7408 HNL
other assets INFINIT
IN đến HNL
1 IN thành L3.16 HNL
other assets MYX Finance
MYX đến HNL
1 MYX thành L150.57 HNL
other assets Aspecta
ASP đến HNL
1 ASP thành L3.26 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L2.72 HNL
other assets Mitosis
MITO đến HNL
1 MITO thành L4.4 HNL
other assets Aleo
ALEO đến HNL
1 ALEO thành L6.84 HNL

Bảng chuyển đổi từ FUSD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Freedom Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUSD thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 26.18 HNL và mức thấp nhất là 26.15 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FUSD là L26.15 HNL , thay đổi +0.07% so với giá hiện tại. Freedom Dollar đã thay đổi
+L
0.007321HNL
, tương đương mức thay đổi -0.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FUSD
L13.08L13.09
-0.02%
1 FUSD
L26.17L26.17
-0.02%
5 FUSD
L130.84L130.87
-0.02%
10 FUSD
L261.68L261.74
-0.02%
50 FUSD
L1,308.41L1,308.69
-0.02%
100 FUSD
L2,616.82L2,617.38
-0.02%
500 FUSD
L13,084.11L13,086.89
-0.02%
1000 FUSD
L26,168.23L26,173.79
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp FUSD/HNL

1 Freedom Dollar bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Freedom Dollar (FUSD) trong Lempira Honduras (HNL) là L26.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUSD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03821 FUSD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUSD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUSD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUSD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1911 FUSD, trong khi 5 FUSD sẽ có giá khoảng 130.84HNL.
Giá cao nhất của FUSD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUSD tính theo HNL là L26.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUSD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Freedom Dollar tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Freedom Dollar (FUSD) đã giảm 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Freedom Dollar (FUSD) đã tăng 0.07% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUSD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Freedom Dollar và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUSD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUSD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUSD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUSD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Freedom Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Freedom Dollar: FUSD sang Đô la Mỹ (USD), FUSD sang Euro (EUR), FUSD sang Bảng Anh (GBP), FUSD sang Đô la Canada (CAD), FUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), FUSD sang Rupee Pakistan (PKR), FUSD sang Real Brazil (BRL), FUSD sang ...
Giá của Freedom Dollar ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Freedom Dollar là €0.8522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7423 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.77 INR ở Ấn Độ, ₨281.42 PKR ở Pakistan, R$5.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp Freedom Dollar phổ biến nhất là FUSD sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Freedom Dollar (FUSD) ở Lempira Honduras (HNL) là L26.17.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.