Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124764.13 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124764.13 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124764.13 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTC thành KES
FTC/KES: 1 FTC = 12.93 KES. Giá chuyển đổi 1 Futurex (FTC) thành Shilling Kenya (KES) là 12.93 KES hôm nay.

FTC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Futurex (FTC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTC hiện có giá trị là 12.93 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTC hiện có giá 12.93 KES, nghĩa là mua 5 FTC sẽ mất 64.64 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.07735 FTC và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3868 FTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTC sang KES
Chuyển đổi KES sang FTC
Futurex
Shilling Kenya
1 FTC
12.93 KES
Đổi 1 FTC sang 12.93 KES
2 FTC
25.86 KES
Đổi 2 FTC sang 25.86 KES
5 FTC
64.64 KES
Đổi 5 FTC sang 64.64 KES
10 FTC
129.28 KES
Đổi 10 FTC sang 129.28 KES
20 FTC
258.56 KES
Đổi 20 FTC sang 258.56 KES
50 FTC
646.41 KES
Đổi 50 FTC sang 646.41 KES
100 FTC
1,292.81 KES
Đổi 100 FTC sang 1,292.81 KES
200 FTC
2,585.62 KES
Đổi 200 FTC sang 2,585.62 KES
500 FTC
6,464.06 KES
Đổi 500 FTC sang 6,464.06 KES
1000 FTC
12,928.11 KES
Đổi 1000 FTC sang 12,928.11 KES
5000 FTC
64,640.56 KES
Đổi 5000 FTC sang 64,640.56 KES
10000 FTC
129,281.13 KES
Đổi 10000 FTC sang 129,281.13 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Futurex tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTC sang KES, lên đến 10000 FTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Futurex
1 KES
0.07735 FTC
Đổi 1 KES sang 0.07735 FTC
10 KES
0.7735 FTC
Đổi 10 KES sang 0.7735 FTC
50 KES
3.87 FTC
Đổi 50 KES sang 3.87 FTC
100 KES
7.74 FTC
Đổi 100 KES sang 7.74 FTC
200 KES
15.47 FTC
Đổi 200 KES sang 15.47 FTC
500 KES
38.68 FTC
Đổi 500 KES sang 38.68 FTC
1000 KES
77.35 FTC
Đổi 1000 KES sang 77.35 FTC
2000 KES
154.7 FTC
Đổi 2000 KES sang 154.7 FTC
5000 KES
386.75 FTC
Đổi 5000 KES sang 386.75 FTC
10000 KES
773.51 FTC
Đổi 10000 KES sang 773.51 FTC
50000 KES
3,867.54 FTC
Đổi 50000 KES sang 3,867.54 FTC
100000 KES
7,735.08 FTC
Đổi 100000 KES sang 7,735.08 FTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FTC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Futurex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FTC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTC/KES
FTC/KES: 1 FTC = 12.93 KES; 2025/10/05 08:07:11
Trong 1D vừa qua, Futurex đã thay đổi +0.04% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Futurex(FTC) đã thay đổi +0.04% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FTC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTC sang KES: Biến động và thay đổi giá của Futurex/KES
Giá Futurex cao nhất theo KES 7 ngày qua là 12.94 KES trong khi giá Futurex thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 12.91 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Futurex theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.94 KES | 12.94 KES | 12.94 KES | 12.98 KES |
Thấp | 12.91 KES | 12.91 KES | 12.91 KES | 12.89 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +0.07% | -0.01% | +0.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Futurex
Số liệu thị trường FTC sang KES
FTC/KES:
KSh12.93
Khối lượng FTC 24 giờ:
KSh29,593,014.86
Vốn hóa thị trường FTC:
--
Nguồn cung lưu hành FTC:
0 FTC
Tỷ giá FTC sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Futurex thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Futurex là KSh12.93 mỗi FTC, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTC. Khối lượng giao dịch của Futurex đã thay đổi +3.71% (KSh1,057,800.4 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTC là KSh28,535,214.46.
Thông tin thêm về Futurex trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Futurex phổ biến nhất là FTC sang KES, trong đó mã của Futurex là FTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTC sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Futurex phổ biến

FTC đến TWD
1 FTC thành NT$3.04 TWD
FTC đến KES
1 FTC thành KSh12.93 KES

FTC đến CNY
1 FTC thành ¥0.7131 CNY

FTC đến USD
1 FTC thành $0.1001 USD

FTC đến EUR
1 FTC thành €0.08528 EUR

FTC đến CAD
1 FTC thành C$0.1398 CAD

FTC đến KRW
1 FTC thành ₩140.9 KRW

FTC đến JPY
1 FTC thành ¥14.76 JPY

FTC đến GBP
1 FTC thành £0.07427 GBP

FTC đến BRL
1 FTC thành R$0.5342 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01372 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.58 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.79 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.14 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.7 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.9 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh139.24 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.47 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.54 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh257.73 KES
Bảng chuyển đổi từ FTC sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Futurex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTC thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 12.94 KES và mức thấp nhất là 12.91 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FTC là KSh12.93 KES , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. Futurex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.14% so với năm trước.
+KSh
12.93KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTC | KSh6.46 | KSh6.46 | +0.04% |
1 FTC | KSh12.93 | KSh12.92 | +0.04% |
5 FTC | KSh64.64 | KSh64.61 | +0.04% |
10 FTC | KSh129.28 | KSh129.22 | +0.04% |
50 FTC | KSh646.41 | KSh646.12 | +0.04% |
100 FTC | KSh1,292.81 | KSh1,292.24 | +0.04% |
500 FTC | KSh6,464.06 | KSh6,461.22 | +0.04% |
1000 FTC | KSh12,928.11 | KSh12,922.44 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTC/KES
1 Futurex bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Futurex (FTC) trong Shilling Kenya (KES) là KSh12.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07735 FTC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3868 FTC, trong khi 5 FTC sẽ có giá khoảng 64.64KES.
Giá cao nhất của FTC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTC tính theo KES là KSh12.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Futurex tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Futurex (FTC) đã tăng 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Futurex (FTC) đã giảm 0.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTC thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Futurex và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Futurex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Futurex: FTC sang Đô la Mỹ (USD), FTC sang Euro (EUR), FTC sang Bảng Anh (GBP), FTC sang Đô la Canada (CAD), FTC sang Rupee Ấn Độ (INR), FTC sang Rupee Pakistan (PKR), FTC sang Real Brazil (BRL), FTC sang ...
Giá của Futurex ở Mỹ là $0.1001 USD. Ngoài ra, giá của Futurex là €0.08528 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1398 CAD ở Canada, ₹8.88 INR ở Ấn Độ, ₨28.16 PKR ở Pakistan, R$0.5342 BRL ở Brazil, ...
Cặp Futurex phổ biến nhất là FTC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Futurex (FTC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh12.93.
Giá của Futurex ở Mỹ là $0.1001 USD. Ngoài ra, giá của Futurex là €0.08528 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1398 CAD ở Canada, ₹8.88 INR ở Ấn Độ, ₨28.16 PKR ở Pakistan, R$0.5342 BRL ở Brazil, ...
Cặp Futurex phổ biến nhất là FTC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Futurex (FTC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh12.93.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.