Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122627.36 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122627.36 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122627.36 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FYDE thành GTQ
FYDE/GTQ: 1 FYDE = 0.05563 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Fyde (FYDE) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.05563 GTQ hôm nay.

FYDE
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FYDE/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fyde (FYDE) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FYDE hiện có giá trị là 0.05563 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FYDE hiện có giá 0.05563 GTQ, nghĩa là mua 5 FYDE sẽ mất 0.2782 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 17.97 FYDE và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 89.87 FYDE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FYDE sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang FYDE
Fyde
Quetzal Guatemala
1 FYDE
0.05563 GTQ
Đổi 1 FYDE sang 0.05563 GTQ
2 FYDE
0.1113 GTQ
Đổi 2 FYDE sang 0.1113 GTQ
5 FYDE
0.2782 GTQ
Đổi 5 FYDE sang 0.2782 GTQ
10 FYDE
0.5563 GTQ
Đổi 10 FYDE sang 0.5563 GTQ
20 FYDE
1.11 GTQ
Đổi 20 FYDE sang 1.11 GTQ
50 FYDE
2.78 GTQ
Đổi 50 FYDE sang 2.78 GTQ
100 FYDE
5.56 GTQ
Đổi 100 FYDE sang 5.56 GTQ
200 FYDE
11.13 GTQ
Đổi 200 FYDE sang 11.13 GTQ
500 FYDE
27.82 GTQ
Đổi 500 FYDE sang 27.82 GTQ
1000 FYDE
55.63 GTQ
Đổi 1000 FYDE sang 55.63 GTQ
5000 FYDE
278.17 GTQ
Đổi 5000 FYDE sang 278.17 GTQ
10000 FYDE
556.34 GTQ
Đổi 10000 FYDE sang 556.34 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FYDE thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Fyde tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FYDE sang GTQ, lên đến 10000 FYDE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Fyde
1 GTQ
17.97 FYDE
Đổi 1 GTQ sang 17.97 FYDE
10 GTQ
179.75 FYDE
Đổi 10 GTQ sang 179.75 FYDE
50 GTQ
898.74 FYDE
Đổi 50 GTQ sang 898.74 FYDE
100 GTQ
1,797.48 FYDE
Đổi 100 GTQ sang 1,797.48 FYDE
200 GTQ
3,594.95 FYDE
Đổi 200 GTQ sang 3,594.95 FYDE
500 GTQ
8,987.38 FYDE
Đổi 500 GTQ sang 8,987.38 FYDE
1000 GTQ
17,974.77 FYDE
Đổi 1000 GTQ sang 17,974.77 FYDE
2000 GTQ
35,949.54 FYDE
Đổi 2000 GTQ sang 35,949.54 FYDE
5000 GTQ
89,873.84 FYDE
Đổi 5000 GTQ sang 89,873.84 FYDE
10000 GTQ
179,747.68 FYDE
Đổi 10000 GTQ sang 179,747.68 FYDE
50000 GTQ
898,738.39 FYDE
Đổi 50000 GTQ sang 898,738.39 FYDE
100000 GTQ
1,797,476.78 FYDE
Đổi 100000 GTQ sang 1,797,476.78 FYDE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành FYDE toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Fyde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang FYDE, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FYDE/GTQ
FYDE/GTQ: 1 FYDE = 0.05563 GTQ; 2025/10/05 21:14:58
Trong 1D vừa qua, Fyde đã thay đổi +0.39% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fyde(FYDE) đã thay đổi +0.39% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành FYDE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FYDE sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Fyde/GTQ
Giá Fyde cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.05902 GTQ trong khi giá Fyde thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.05046 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fyde theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FYDE theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05633 GTQ | 0.05902 GTQ | 0.07223 GTQ | 0.1393 GTQ |
Thấp | 0.05484 GTQ | 0.05046 GTQ | 0.03822 GTQ | 0.03573 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.39% | +6.04% | +23.57% | +39.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FYDE (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FYDE bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FYDE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fyde
Số liệu thị trường FYDE sang GTQ
FYDE/GTQ:
Q0.05563
Khối lượng FYDE 24 giờ:
Q130,796.33
Vốn hóa thị trường FYDE:
--
Nguồn cung lưu hành FYDE:
0 FYDE
Tỷ giá FYDE sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fyde thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fyde là Q0.05563 mỗi FYDE, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FYDE. Khối lượng giao dịch của Fyde đã thay đổi +24.45% (Q25,695.65 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FYDE là Q105,100.69.
Thông tin thêm về Fyde trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fyde phổ biến nhất là FYDE sang GTQ, trong đó mã của Fyde là FYDE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FYDE sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FYDE sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fyde phổ biến
FYDE đến GTQ
1 FYDE thành Q0.05563 GTQ

FYDE đến TWD
1 FYDE thành NT$0.2210 TWD

FYDE đến CNY
1 FYDE thành ¥0.05174 CNY

FYDE đến USD
1 FYDE thành $0.007261 USD

FYDE đến EUR
1 FYDE thành €0.006196 EUR

FYDE đến CAD
1 FYDE thành C$0.01013 CAD

FYDE đến KRW
1 FYDE thành ₩10.22 KRW

FYDE đến JPY
1 FYDE thành ¥1.08 JPY

FYDE đến GBP
1 FYDE thành £0.005401 GBP

FYDE đến BRL
1 FYDE thành R$0.03875 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q941,786.86 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,512.21 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,751.27 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.78 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.94 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q14.15 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.41 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9537 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q169.18 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.19 GTQ
Bảng chuyển đổi từ FYDE sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Fyde đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FYDE thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +6.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.39%, đạt mức cao nhất là 0.05633 GTQ và mức thấp nhất là 0.05484 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 FYDE là Q0.04503 GTQ , thay đổi +23.57% so với giá hiện tại. Fyde đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +31.35% so với năm trước.
+Q
0.05563GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FYDE | Q0.02782 | Q0.02771 | +0.39% |
1 FYDE | Q0.05563 | Q0.05542 | +0.39% |
5 FYDE | Q0.2782 | Q0.2771 | +0.39% |
10 FYDE | Q0.5563 | Q0.5542 | +0.39% |
50 FYDE | Q2.78 | Q2.77 | +0.39% |
100 FYDE | Q5.56 | Q5.54 | +0.39% |
500 FYDE | Q27.82 | Q27.71 | +0.39% |
1000 FYDE | Q55.63 | Q55.42 | +0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp FYDE/GTQ
1 Fyde bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Fyde (FYDE) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05563.
Tôi có thể mua bao nhiêu FYDE với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.97 FYDE đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FYDE sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FYDE sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FYDE bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 89.87 FYDE, trong khi 5 FYDE sẽ có giá khoảng 0.2782GTQ.
Giá cao nhất của FYDE/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FYDE tính theo GTQ là Q2.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FYDE/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fyde tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fyde (FYDE) đã tăng 6.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fyde (FYDE) đã tăng 23.57% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FYDE thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fyde và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FYDE/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FYDE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FYDE/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FYDE/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FYDE/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fyde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fyde: FYDE sang Đô la Mỹ (USD), FYDE sang Euro (EUR), FYDE sang Bảng Anh (GBP), FYDE sang Đô la Canada (CAD), FYDE sang Rupee Ấn Độ (INR), FYDE sang Rupee Pakistan (PKR), FYDE sang Real Brazil (BRL), FYDE sang ...
Giá của Fyde ở Mỹ là $0.007261 USD. Ngoài ra, giá của Fyde là €0.006196 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005401 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01013 CAD ở Canada, ₹0.6443 INR ở Ấn Độ, ₨2.04 PKR ở Pakistan, R$0.03875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fyde phổ biến nhất là FYDE sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Fyde (FYDE) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05563.
Giá của Fyde ở Mỹ là $0.007261 USD. Ngoài ra, giá của Fyde là €0.006196 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005401 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01013 CAD ở Canada, ₹0.6443 INR ở Ấn Độ, ₨2.04 PKR ở Pakistan, R$0.03875 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fyde phổ biến nhất là FYDE sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Fyde (FYDE) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05563.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.