Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNS thành ISK

GNS/ISK: 1 GNS = 229.43 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gains Network (GNS) thành Króna Iceland (ISK) là 229.43 ISK hôm nay.
GNS
GNS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gains Network (GNS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNS hiện có giá trị là 229.43 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNS hiện có giá 229.43 ISK, nghĩa là mua 5 GNS sẽ mất 1,147.17 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.004359 GNS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02179 GNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GNS

Gains Network
Króna Iceland
1 GNS
229.43  ISK
Đổi 1 GNS sang 229.43 ISK
2 GNS
458.87  ISK
Đổi 2 GNS sang 458.87 ISK
5 GNS
1,147.17  ISK
Đổi 5 GNS sang 1,147.17 ISK
10 GNS
2,294.35  ISK
Đổi 10 GNS sang 2,294.35 ISK
20 GNS
4,588.69  ISK
Đổi 20 GNS sang 4,588.69 ISK
50 GNS
11,471.74  ISK
Đổi 50 GNS sang 11,471.74 ISK
100 GNS
22,943.47  ISK
Đổi 100 GNS sang 22,943.47 ISK
200 GNS
45,886.94  ISK
Đổi 200 GNS sang 45,886.94 ISK
500 GNS
114,717.36  ISK
Đổi 500 GNS sang 114,717.36 ISK
1000 GNS
229,434.72  ISK
Đổi 1000 GNS sang 229,434.72 ISK
5000 GNS
1,147,173.62  ISK
Đổi 5000 GNS sang 1,147,173.62 ISK
10000 GNS
2,294,347.24  ISK
Đổi 10000 GNS sang 2,294,347.24 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gains Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNS sang ISK, lên đến 10000 GNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gains Network
1 ISK
0.004359 GNS
Đổi 1 ISK sang 0.004359 GNS
10 ISK
0.04359 GNS
Đổi 10 ISK sang 0.04359 GNS
50 ISK
0.2179 GNS
Đổi 50 ISK sang 0.2179 GNS
100 ISK
0.4359 GNS
Đổi 100 ISK sang 0.4359 GNS
200 ISK
0.8717 GNS
Đổi 200 ISK sang 0.8717 GNS
500 ISK
2.18 GNS
Đổi 500 ISK sang 2.18 GNS
1000 ISK
4.36 GNS
Đổi 1000 ISK sang 4.36 GNS
2000 ISK
8.72 GNS
Đổi 2000 ISK sang 8.72 GNS
5000 ISK
21.79 GNS
Đổi 5000 ISK sang 21.79 GNS
10000 ISK
43.59 GNS
Đổi 10000 ISK sang 43.59 GNS
50000 ISK
217.93 GNS
Đổi 50000 ISK sang 217.93 GNS
100000 ISK
435.85 GNS
Đổi 100000 ISK sang 435.85 GNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GNS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gains Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GNS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNS/ISK

GNS/ISK: 1 GNS = 229.43 ISK; 2025/10/05 06:55:26
Trong 1D vừa qua, Gains Network đã thay đổi +0.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gains Network(GNS) đã thay đổi +0.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GNS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gains Network/ISK

Giá Gains Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 240.05 ISK trong khi giá Gains Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 212.31 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gains Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
230.03 ISK
240.05 ISK
302.45 ISK
302.45 ISK
Thấp
223.27 ISK
212.31 ISK
207.22 ISK
193.08 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+7.12%
-13.25%
+7.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Gains Network

Số liệu thị trường GNS sang ISK

GNS/ISK:
kr229.43
Khối lượng GNS 24 giờ:
kr241,151,182.71
Vốn hóa thị trường GNS:
kr6,398,053,890.41
Nguồn cung lưu hành GNS:
27.89M GNS

Tỷ giá GNS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gains Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gains Network là kr229.43 mỗi GNS, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,398,053,890.41 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,886,162 GNS. Khối lượng giao dịch của Gains Network đã thay đổi -26.59% (kr-87,338,511.37 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNS là kr328,489,694.09.

Thông tin thêm về Gains Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gains Network phổ biến nhất là GNS sang ISK, trong đó mã của Gains Network là GNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Gains Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GNS đến TWD
1 GNS thành NT$57.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNS đến CNY
1 GNS thành ¥13.52 CNY
popular info Króna Iceland
GNS đến ISK
1 GNS thành kr229.43 ISK
popular info Đô la Mỹ
GNS đến USD
1 GNS thành $1.9 USD
popular info Euro
GNS đến EUR
1 GNS thành €1.62 EUR
popular info Đô la Canada
GNS đến CAD
1 GNS thành C$2.65 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNS đến KRW
1 GNS thành ₩2,670.07 KRW
popular info Yên Nhật
GNS đến JPY
1 GNS thành ¥279.69 JPY
popular info Bảng Anh
GNS đến GBP
1 GNS thành £1.41 GBP
popular info Real Brazil
GNS đến BRL
1 GNS thành R$10.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01266 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr102.98 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr15.78 ISK
other assets AriaAI
ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.94 ISK
other assets NUMINE
NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.71 ISK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr129.97 ISK
other assets Aspecta
ASP đến ISK
1 ASP thành kr15.41 ISK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ISK
1 TWT thành kr174.48 ISK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr241.25 ISK
other assets Mitosis
MITO đến ISK
1 MITO thành kr19.9 ISK

Bảng chuyển đổi từ GNS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gains Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNS thành Króna Iceland đã thay đổi +7.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 230.03 ISK và mức thấp nhất là 223.27 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GNS là kr264.45 ISK , thay đổi -13.25% so với giá hiện tại. Gains Network đã thay đổi
-kr
10.08ISK
, tương đương mức thay đổi -4.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GNS
kr114.72kr114.36
+0.31%
1 GNS
kr229.43kr228.73
+0.31%
5 GNS
kr1,147.17kr1,143.63
+0.31%
10 GNS
kr2,294.35kr2,287.26
+0.31%
50 GNS
kr11,471.74kr11,436.28
+0.31%
100 GNS
kr22,943.47kr22,872.57
+0.31%
500 GNS
kr114,717.36kr114,362.83
+0.31%
1000 GNS
kr229,434.72kr228,725.65
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp GNS/ISK

1 Gains Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gains Network (GNS) trong Króna Iceland (ISK) là kr229.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004359 GNS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02179 GNS, trong khi 5 GNS sẽ có giá khoảng 1,147.17ISK.
Giá cao nhất của GNS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNS tính theo ISK là kr1,506.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gains Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gains Network (GNS) đã tăng 7.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gains Network (GNS) đã giảm 13.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gains Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gains Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gains Network: GNS sang Đô la Mỹ (USD), GNS sang Euro (EUR), GNS sang Bảng Anh (GBP), GNS sang Đô la Canada (CAD), GNS sang Rupee Ấn Độ (INR), GNS sang Rupee Pakistan (PKR), GNS sang Real Brazil (BRL), GNS sang ...
Giá của Gains Network ở Mỹ là $1.9 USD. Ngoài ra, giá của Gains Network là €1.62 EUR ở khu vực đồng euro, £1.41 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.65 CAD ở Canada, ₹168.33 INR ở Ấn Độ, ₨533.61 PKR ở Pakistan, R$10.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gains Network phổ biến nhất là GNS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Gains Network (GNS) ở Króna Iceland (ISK) là kr229.43.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.