Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102530.05 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102530.05 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102530.05 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNZ thành MKD
GNZ/MKD: 1 GNZ = 0.001117 MKD. Giá chuyển đổi 1 gAInz (GNZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.001117 MKD hôm nay.

GNZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gAInz (GNZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNZ hiện có giá trị là 0.001117 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNZ hiện có giá 0.001117 MKD, nghĩa là mua 5 GNZ sẽ mất 0.005586 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 895.17 GNZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4,475.87 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNZ sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GNZ
gAInz
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của gAInz tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNZ sang MKD, lên đến 10000 GNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
gAInz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo gAInz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GNZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNZ/MKD
GNZ/MKD: 1 GNZ = 0.001117 MKD; 2025/06/22 00:25:40
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi -10.52% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi -10.52% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GNZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của gAInz/MKD
Giá gAInz cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.001342 MKD trong khi giá gAInz thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0009927 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gAInz theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001248 MKD | 0.001342 MKD | 0.001900 MKD | 0.1587 MKD |
Thấp | 0.001117 MKD | 0.0009927 MKD | 0.0009446 MKD | 0.0009446 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.52% | +12.53% | -39.65% | -99.29% |
Thông tin gAInz
Số liệu thị trường GNZ sang MKD
GNZ/MKD:
ден0.001117
Khối lượng GNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ
Tỷ giá GNZ sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là ден0.001117 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là ден0.
Thông tin thêm về gAInz trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang MKD, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNZ sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến

GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$0.0006187 TWD

GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥0.0001502 CNY
GNZ đến MKD
1 GNZ thành ден0.001117 MKD

GNZ đến USD
1 GNZ thành $0.{4}2091 USD

GNZ đến EUR
1 GNZ thành €0.{4}1814 EUR

GNZ đến CAD
1 GNZ thành C$0.{4}2871 CAD

GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩0.02871 KRW

GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥0.003055 JPY

GNZ đến GBP
1 GNZ thành £0.{4}1554 GBP

GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$0.0001153 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

KAI đến MKD
1 KAI thành ден0.4392 MKD

FUN đến MKD
1 FUN thành ден0.3853 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден36.53 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.6253 MKD

SEI đến MKD
1 SEI thành ден11.44 MKD

XCN đến MKD
1 XCN thành ден0.7332 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,445,764.35 MKD

APT đến MKD
1 APT thành ден221.18 MKD

RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден10.3 MKD

BANANAS31 đến MKD
1 BANANAS31 thành ден0.3415 MKD
Bảng chuyển đổi từ GNZ sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Denar Macedonia đã thay đổi +12.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.52%, đạt mức cao nhất là 0.001248 MKD và mức thấp nhất là 0.001117 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là ден0.001851 MKD , thay đổi -39.65% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.86% so với năm trước.
+ден
0.001117MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | ден0.0005586 | ден0.0006242 | -10.52% |
1 GNZ | ден0.001117 | ден0.001248 | -10.52% |
5 GNZ | ден0.005586 | ден0.006242 | -10.52% |
10 GNZ | ден0.01117 | ден0.01248 | -10.52% |
50 GNZ | ден0.05586 | ден0.06242 | -10.52% |
100 GNZ | ден0.1117 | ден0.1248 | -10.52% |
500 GNZ | ден0.5586 | ден0.6242 | -10.52% |
1000 GNZ | ден1.12 | ден1.25 | -10.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNZ/MKD
1 gAInz bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 gAInz (GNZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.001117.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 895.17 GNZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4,475.87 GNZ, trong khi 5 GNZ sẽ có giá khoảng 0.005586MKD.
Giá cao nhất của GNZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNZ tính theo MKD là ден2.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gAInz tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã tăng 12.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 39.65% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gAInz và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gAInz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gAInz: GNZ sang Đô la Mỹ (USD), GNZ sang Euro (EUR), GNZ sang Bảng Anh (GBP), GNZ sang Đô la Canada (CAD), GNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), GNZ sang Rupee Pakistan (PKR), GNZ sang Real Brazil (BRL), GNZ sang ...
Giá của gAInz ở Mỹ là $0.{4}2091 USD. Ngoài ra, giá của gAInz là €0.{4}1814 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2871 CAD ở Canada, ₹0.001811 INR ở Ấn Độ, ₨0.005937 PKR ở Pakistan, R$0.0001153 BRL ở Brazil, ...
Cặp gAInz phổ biến nhất là GNZ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 gAInz (GNZ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001117.
Giá của gAInz ở Mỹ là $0.{4}2091 USD. Ngoài ra, giá của gAInz là €0.{4}1814 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2871 CAD ở Canada, ₹0.001811 INR ở Ấn Độ, ₨0.005937 PKR ở Pakistan, R$0.0001153 BRL ở Brazil, ...
Cặp gAInz phổ biến nhất là GNZ sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 gAInz (GNZ) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001117.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
