Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122229.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122229.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122229.46 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNET thành KRW
GNET/KRW: 1 GNET = 74.59 KRW. Giá chuyển đổi 1 Galactica.com (GNET) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 74.59 KRW hôm nay.

GNET
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNET/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galactica.com (GNET) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNET hiện có giá trị là 74.59 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNET hiện có giá 74.59 KRW, nghĩa là mua 5 GNET sẽ mất 372.97 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01341 GNET và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.06703 GNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNET sang KRW
Chuyển đổi KRW sang GNET
Galactica.com
Won Hàn Quốc
1 GNET
74.59 KRW
Đổi 1 GNET sang 74.59 KRW
2 GNET
149.19 KRW
Đổi 2 GNET sang 149.19 KRW
5 GNET
372.97 KRW
Đổi 5 GNET sang 372.97 KRW
10 GNET
745.95 KRW
Đổi 10 GNET sang 745.95 KRW
20 GNET
1,491.89 KRW
Đổi 20 GNET sang 1,491.89 KRW
50 GNET
3,729.73 KRW
Đổi 50 GNET sang 3,729.73 KRW
100 GNET
7,459.45 KRW
Đổi 100 GNET sang 7,459.45 KRW
200 GNET
14,918.9 KRW
Đổi 200 GNET sang 14,918.9 KRW
500 GNET
37,297.26 KRW
Đổi 500 GNET sang 37,297.26 KRW
1000 GNET
74,594.52 KRW
Đổi 1000 GNET sang 74,594.52 KRW
5000 GNET
372,972.62 KRW
Đổi 5000 GNET sang 372,972.62 KRW
10000 GNET
745,945.24 KRW
Đổi 10000 GNET sang 745,945.24 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNET thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Galactica.com tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNET sang KRW, lên đến 10000 GNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Galactica.com
1 KRW
0.01341 GNET
Đổi 1 KRW sang 0.01341 GNET
10 KRW
0.1341 GNET
Đổi 10 KRW sang 0.1341 GNET
50 KRW
0.6703 GNET
Đổi 50 KRW sang 0.6703 GNET
100 KRW
1.34 GNET
Đổi 100 KRW sang 1.34 GNET
200 KRW
2.68 GNET
Đổi 200 KRW sang 2.68 GNET
500 KRW
6.7 GNET
Đổi 500 KRW sang 6.7 GNET
1000 KRW
13.41 GNET
Đổi 1000 KRW sang 13.41 GNET
2000 KRW
26.81 GNET
Đổi 2000 KRW sang 26.81 GNET
5000 KRW
67.03 GNET
Đổi 5000 KRW sang 67.03 GNET
10000 KRW
134.06 GNET
Đổi 10000 KRW sang 134.06 GNET
50000 KRW
670.29 GNET
Đổi 50000 KRW sang 670.29 GNET
100000 KRW
1,340.58 GNET
Đổi 100000 KRW sang 1,340.58 GNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GNET toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Galactica.com đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GNET, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNET/KRW
GNET/KRW: 1 GNET = 74.59 KRW; 2025/10/04 23:17:53
Trong 1D vừa qua, Galactica.com đã thay đổi -4.52% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galactica.com(GNET) đã thay đổi -4.52% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GNET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GNET sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Galactica.com/KRW
Giá Galactica.com cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 126.29 KRW trong khi giá Galactica.com thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 62.06 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galactica.com theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNET theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 79.1 KRW | 126.29 KRW | 126.29 KRW | 126.29 KRW |
Thấp | 72.32 KRW | 62.06 KRW | 62.06 KRW | 62.06 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.52% | +9.83% | +9.83% | +7.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNET (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNET bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Galactica.com
Số liệu thị trường GNET sang KRW
GNET/KRW:
₩74.59
Khối lượng GNET 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNET:
--
Nguồn cung lưu hành GNET:
0 GNET
Tỷ giá GNET sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galactica.com thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galactica.com là ₩74.59 mỗi GNET, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNET. Khối lượng giao dịch của Galactica.com đã thay đổi -100.00% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNET là ₩--.
Thông tin thêm về Galactica.com trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galactica.com phổ biến nhất là GNET sang KRW, trong đó mã của Galactica.com là GNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNET sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNET sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Galactica.com phổ biến

GNET đến TWD
1 GNET thành NT$1.61 TWD

GNET đến CNY
1 GNET thành ¥0.3778 CNY

GNET đến USD
1 GNET thành $0.05300 USD

GNET đến EUR
1 GNET thành €0.04515 EUR

GNET đến CAD
1 GNET thành C$0.07401 CAD

GNET đến KRW
1 GNET thành ₩74.59 KRW

GNET đến JPY
1 GNET thành ¥7.81 JPY

GNET đến GBP
1 GNET thành £0.03932 GBP

GNET đến BRL
1 GNET thành R$0.2828 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1468 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,209.48 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩8,422.5 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,205.1 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.62 KRW

FTN đến KRW
1 FTN thành ₩2,848.4 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩171.81 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩314,553.58 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩379.71 KRW

MITO đến KRW
1 MITO thành ₩236.54 KRW
Bảng chuyển đổi từ GNET sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Galactica.com đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNET thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +9.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.52%, đạt mức cao nhất là 79.1 KRW và mức thấp nhất là 72.32 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GNET là ₩0 KRW , thay đổi +9.83% so với giá hiện tại. Galactica.com đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.05% so với năm trước.
+₩
74.59KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNET | ₩37.3 | ₩39.06 | -4.52% |
1 GNET | ₩74.59 | ₩78.13 | -4.52% |
5 GNET | ₩372.97 | ₩390.64 | -4.52% |
10 GNET | ₩745.95 | ₩781.27 | -4.52% |
50 GNET | ₩3,729.73 | ₩3,906.36 | -4.52% |
100 GNET | ₩7,459.45 | ₩7,812.71 | -4.52% |
500 GNET | ₩37,297.26 | ₩39,063.56 | -4.52% |
1000 GNET | ₩74,594.52 | ₩78,127.12 | -4.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNET/KRW
1 Galactica.com bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Galactica.com (GNET) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩74.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNET với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01341 GNET đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNET sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNET sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNET bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.06703 GNET, trong khi 5 GNET sẽ có giá khoảng 372.97KRW.
Giá cao nhất của GNET/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNET tính theo KRW là ₩126.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNET/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galactica.com tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galactica.com (GNET) đã tăng 9.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galactica.com (GNET) đã tăng 9.83% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNET thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galactica.com và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNET/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNET/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNET/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNET/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galactica.com và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galactica.com: GNET sang Đô la Mỹ (USD), GNET sang Euro (EUR), GNET sang Bảng Anh (GBP), GNET sang Đô la Canada (CAD), GNET sang Rupee Ấn Độ (INR), GNET sang Rupee Pakistan (PKR), GNET sang Real Brazil (BRL), GNET sang ...
Giá của Galactica.com ở Mỹ là $0.05300 USD. Ngoài ra, giá của Galactica.com là €0.04515 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03932 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07401 CAD ở Canada, ₹4.7 INR ở Ấn Độ, ₨14.91 PKR ở Pakistan, R$0.2828 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galactica.com phổ biến nhất là GNET sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Galactica.com (GNET) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩74.59.
Giá của Galactica.com ở Mỹ là $0.05300 USD. Ngoài ra, giá của Galactica.com là €0.04515 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03932 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07401 CAD ở Canada, ₹4.7 INR ở Ấn Độ, ₨14.91 PKR ở Pakistan, R$0.2828 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galactica.com phổ biến nhất là GNET sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Galactica.com (GNET) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩74.59.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.