Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117964.23 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117964.23 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117964.23 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFOX thành KRW
GFOX/KRW: 1 GFOX = 0.05388 KRW. Giá chuyển đổi 1 Galaxy Fox (GFOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.05388 KRW hôm nay.

GFOX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFOX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFOX hiện có giá trị là 0.05388 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFOX hiện có giá 0.05388 KRW, nghĩa là mua 5 GFOX sẽ mất 0.2694 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 18.56 GFOX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 92.8 GFOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFOX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang GFOX
Galaxy Fox
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFOX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Galaxy Fox tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFOX sang KRW, lên đến 10000 GFOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Galaxy Fox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GFOX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Galaxy Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GFOX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFOX/KRW
GFOX/KRW: 1 GFOX = 0.05388 KRW; 2025/07/13 11:38:39
Trong 1D vừa qua, Galaxy Fox đã thay đổi -1.18% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Galaxy Fox(GFOX) đã thay đổi -1.18% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GFOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GFOX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Galaxy Fox/KRW
Giá Galaxy Fox cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.05543 KRW trong khi giá Galaxy Fox thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.05000 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Galaxy Fox theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFOX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05198 KRW | 0.05543 KRW | 0.06088 KRW | 0.06474 KRW |
Thấp | 0.05031 KRW | 0.05000 KRW | 0.04872 KRW | 0.03247 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +1.74% | -15.63% | +70.24% |
Thông tin Galaxy Fox
Số liệu thị trường GFOX sang KRW
GFOX/KRW:
₩0.05388
Khối lượng GFOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFOX:
--
Nguồn cung lưu hành GFOX:
0 GFOX
Tỷ giá GFOX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Galaxy Fox thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Galaxy Fox là ₩0.05388 mỗi GFOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFOX. Khối lượng giao dịch của Galaxy Fox đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFOX là ₩0.
Thông tin thêm về Galaxy Fox trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang KRW, trong đó mã của Galaxy Fox là GFOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GFOX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GFOX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GFOX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFOX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Galaxy Fox phổ biến

GFOX đến TWD
1 GFOX thành NT$0.001142 TWD

GFOX đến CNY
1 GFOX thành ¥0.0002802 CNY

GFOX đến USD
1 GFOX thành $0.{4}3907 USD

GFOX đến EUR
1 GFOX thành €0.{4}3340 EUR

GFOX đến CAD
1 GFOX thành C$0.{4}5352 CAD

GFOX đến KRW
1 GFOX thành ₩0.05388 KRW

GFOX đến JPY
1 GFOX thành ¥0.005725 JPY

GFOX đến GBP
1 GFOX thành £0.{4}2889 GBP

GFOX đến BRL
1 GFOX thành R$0.0002172 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

AUCTION đến KRW
1 AUCTION thành ₩18,269.01 KRW

BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.03468 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩97.44 KRW

BANANAS31 đến KRW
1 BANANAS31 thành ₩12.41 KRW

PHB đến KRW
1 PHB thành ₩784.42 KRW

RDNT đến KRW
1 RDNT thành ₩34.15 KRW

KNC đến KRW
1 KNC thành ₩703.6 KRW

MOOMOO đến KRW
1 MOOMOO thành ₩20.08 KRW

DEGO đến KRW
1 DEGO thành ₩1,614.44 KRW

SNT đến KRW
1 SNT thành ₩43.49 KRW
Bảng chuyển đổi từ GFOX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Galaxy Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFOX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.05198 KRW và mức thấp nhất là 0.05031 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GFOX là ₩0.06340 KRW , thay đổi -15.63% so với giá hiện tại. Galaxy Fox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.53% so với năm trước.
-₩
0.5552KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GFOX | ₩0.02694 | ₩0.02725 | -1.18% |
1 GFOX | ₩0.05388 | ₩0.05449 | -1.18% |
5 GFOX | ₩0.2694 | ₩0.2725 | -1.18% |
10 GFOX | ₩0.5388 | ₩0.5449 | -1.18% |
50 GFOX | ₩2.69 | ₩2.72 | -1.18% |
100 GFOX | ₩5.39 | ₩5.45 | -1.18% |
500 GFOX | ₩26.94 | ₩27.25 | -1.18% |
1000 GFOX | ₩53.88 | ₩54.49 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp GFOX/KRW
1 Galaxy Fox bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Galaxy Fox (GFOX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.05388.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFOX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.56 GFOX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFOX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFOX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFOX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 92.8 GFOX, trong khi 5 GFOX sẽ có giá khoảng 0.2694KRW.
Giá cao nhất của GFOX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFOX tính theo KRW là ₩6.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFOX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Galaxy Fox tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã tăng 1.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Galaxy Fox (GFOX) đã giảm 15.63% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFOX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Galaxy Fox và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFOX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFOX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFOX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFOX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Galaxy Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Galaxy Fox: GFOX sang Đô la Mỹ (USD), GFOX sang Euro (EUR), GFOX sang Bảng Anh (GBP), GFOX sang Đô la Canada (CAD), GFOX sang Rupee Ấn Độ (INR), GFOX sang Rupee Pakistan (PKR), GFOX sang Real Brazil (BRL), GFOX sang ...
Giá của Galaxy Fox ở Mỹ là $0.{4}3907 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fox là €0.{4}3340 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5352 CAD ở Canada, ₹0.003353 INR ở Ấn Độ, ₨0.01111 PKR ở Pakistan, R$0.0002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Galaxy Fox (GFOX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.05388.
Giá của Galaxy Fox ở Mỹ là $0.{4}3907 USD. Ngoài ra, giá của Galaxy Fox là €0.{4}3340 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2889 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5352 CAD ở Canada, ₹0.003353 INR ở Ấn Độ, ₨0.01111 PKR ở Pakistan, R$0.0002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Galaxy Fox phổ biến nhất là GFOX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Galaxy Fox (GFOX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.05388.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
