Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124756.20 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124756.20 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124756.20 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi G7 thành ILS
G7/ILS: 1 G7 = 0.001518 ILS. Giá chuyển đổi 1 Game7 (G7) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001518 ILS hôm nay.

G7
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá G7/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Game7 (G7) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 G7 hiện có giá trị là 0.001518 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 G7 hiện có giá 0.001518 ILS, nghĩa là mua 5 G7 sẽ mất 0.007589 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 658.89 G7 và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,294.44 G7, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi G7 sang ILS
Chuyển đổi ILS sang G7
Game7
Shekel Israel mới
1 G7
0.001518 ILS
Đổi 1 G7 sang 0.001518 ILS
2 G7
0.003035 ILS
Đổi 2 G7 sang 0.003035 ILS
5 G7
0.007589 ILS
Đổi 5 G7 sang 0.007589 ILS
10 G7
0.01518 ILS
Đổi 10 G7 sang 0.01518 ILS
20 G7
0.03035 ILS
Đổi 20 G7 sang 0.03035 ILS
50 G7
0.07589 ILS
Đổi 50 G7 sang 0.07589 ILS
100 G7
0.1518 ILS
Đổi 100 G7 sang 0.1518 ILS
200 G7
0.3035 ILS
Đổi 200 G7 sang 0.3035 ILS
500 G7
0.7589 ILS
Đổi 500 G7 sang 0.7589 ILS
1000 G7
1.52 ILS
Đổi 1000 G7 sang 1.52 ILS
5000 G7
7.59 ILS
Đổi 5000 G7 sang 7.59 ILS
10000 G7
15.18 ILS
Đổi 10000 G7 sang 15.18 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi G7 thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Game7 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 G7 sang ILS, lên đến 10000 G7, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Game7
1 ILS
658.89 G7
Đổi 1 ILS sang 658.89 G7
10 ILS
6,588.89 G7
Đổi 10 ILS sang 6,588.89 G7
50 ILS
32,944.43 G7
Đổi 50 ILS sang 32,944.43 G7
100 ILS
65,888.86 G7
Đổi 100 ILS sang 65,888.86 G7
200 ILS
131,777.73 G7
Đổi 200 ILS sang 131,777.73 G7
500 ILS
329,444.32 G7
Đổi 500 ILS sang 329,444.32 G7
1000 ILS
658,888.63 G7
Đổi 1000 ILS sang 658,888.63 G7
2000 ILS
1,317,777.26 G7
Đổi 2000 ILS sang 1,317,777.26 G7
5000 ILS
3,294,443.16 G7
Đổi 5000 ILS sang 3,294,443.16 G7
10000 ILS
6,588,886.32 G7
Đổi 10000 ILS sang 6,588,886.32 G7
50000 ILS
32,944,431.59 G7
Đổi 50000 ILS sang 32,944,431.59 G7
100000 ILS
65,888,863.18 G7
Đổi 100000 ILS sang 65,888,863.18 G7
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành G7 toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Game7 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang G7, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ G7/ILS
G7/ILS: 1 G7 = 0.001518 ILS; 2025/10/05 07:41:25
Trong 1D vừa qua, Game7 đã thay đổi -1.47% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Game7(G7) đã thay đổi -1.47% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành G7 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi G7 sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Game7/ILS
Giá Game7 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001993 ILS trong khi giá Game7 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001388 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Game7 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá G7 theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001605 ILS | 0.001993 ILS | 0.003330 ILS | 0.01393 ILS |
Thấp | 0.001511 ILS | 0.001388 ILS | 0.001171 ILS | 0.001171 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.47% | -19.08% | -21.62% | -89.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua G7 (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp G7 bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua G7 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Game7
Số liệu thị trường G7 sang ILS
G7/ILS:
₪0.001518
Khối lượng G7 24 giờ:
₪302,400.15
Vốn hóa thị trường G7:
₪3,490,726.45
Nguồn cung lưu hành G7:
2.30B G7
Tỷ giá G7 sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Game7 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Game7 là ₪0.001518 mỗi G7, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,490,726.45 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 G7. Khối lượng giao dịch của Game7 đã thay đổi -41.91% (₪-218,175.22 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của G7 là ₪520,575.36.
Thông tin thêm về Game7 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Game7 phổ biến nhất là G7 sang ILS, trong đó mã của Game7 là G7. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi G7 sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi G7 sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Game7 phổ biến

G7 đến TWD
1 G7 thành NT$0.01396 TWD

G7 đến CNY
1 G7 thành ¥0.003271 CNY

G7 đến USD
1 G7 thành $0.0004591 USD
G7 đến ILS
1 G7 thành ₪0.001518 ILS

G7 đến EUR
1 G7 thành €0.0003911 EUR

G7 đến CAD
1 G7 thành C$0.0006412 CAD

G7 đến KRW
1 G7 thành ₩0.6463 KRW

G7 đến JPY
1 G7 thành ¥0.06770 JPY

G7 đến GBP
1 G7 thành £0.0003407 GBP

G7 đến BRL
1 G7 thành R$0.002450 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003505 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3556 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.87 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2646 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6277 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.56 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4220 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4717 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.58 ILS
Bảng chuyển đổi từ G7 sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Game7 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 G7 thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.47%, đạt mức cao nhất là 0.001605 ILS và mức thấp nhất là 0.001511 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 G7 là ₪0.001935 ILS , thay đổi -21.62% so với giá hiện tại. Game7 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.67% so với năm trước.
+₪
0.001512ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 G7 | ₪0.0007589 | ₪0.0007701 | -1.47% |
1 G7 | ₪0.001518 | ₪0.001540 | -1.47% |
5 G7 | ₪0.007589 | ₪0.007701 | -1.47% |
10 G7 | ₪0.01518 | ₪0.01540 | -1.47% |
50 G7 | ₪0.07589 | ₪0.07701 | -1.47% |
100 G7 | ₪0.1518 | ₪0.1540 | -1.47% |
500 G7 | ₪0.7589 | ₪0.7701 | -1.47% |
1000 G7 | ₪1.52 | ₪1.54 | -1.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp G7/ILS
1 Game7 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Game7 (G7) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001518.
Tôi có thể mua bao nhiêu G7 với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 658.89 G7 đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển G7 sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi G7 sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng G7 bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,294.44 G7, trong khi 5 G7 sẽ có giá khoảng 0.007589ILS.
Giá cao nhất của G7/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 G7 tính theo ILS là ₪0.7265. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 G7/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Game7 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Game7 (G7) đã giảm 19.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Game7 (G7) đã giảm 21.62% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ G7 thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Game7 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của G7/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với G7 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá G7/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá G7/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá G7/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Game7 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Game7: G7 sang Đô la Mỹ (USD), G7 sang Euro (EUR), G7 sang Bảng Anh (GBP), G7 sang Đô la Canada (CAD), G7 sang Rupee Ấn Độ (INR), G7 sang Rupee Pakistan (PKR), G7 sang Real Brazil (BRL), G7 sang ...
Giá của Game7 ở Mỹ là $0.0004591 USD. Ngoài ra, giá của Game7 là €0.0003911 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006412 CAD ở Canada, ₹0.04074 INR ở Ấn Độ, ₨0.1292 PKR ở Pakistan, R$0.002450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Game7 phổ biến nhất là G7 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Game7 (G7) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001518.
Giá của Game7 ở Mỹ là $0.0004591 USD. Ngoài ra, giá của Game7 là €0.0003911 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006412 CAD ở Canada, ₹0.04074 INR ở Ấn Độ, ₨0.1292 PKR ở Pakistan, R$0.002450 BRL ở Brazil, ...
Cặp Game7 phổ biến nhất là G7 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Game7 (G7) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001518.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.