Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121715.33 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121715.33 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121715.33 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GSWIFT thành INR
GSWIFT/INR: 1 GSWIFT = 0.4599 INR. Giá chuyển đổi 1 GameSwift (GSWIFT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4599 INR hôm nay.

GSWIFT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GSWIFT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GSWIFT hiện có giá trị là 0.4599 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GSWIFT hiện có giá 0.4599 INR, nghĩa là mua 5 GSWIFT sẽ mất 2.3 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.17 GSWIFT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 10.87 GSWIFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GSWIFT sang INR
Chuyển đổi INR sang GSWIFT
GameSwift
Rupee Ấn Độ
1 GSWIFT
0.4599 INR
Đổi 1 GSWIFT sang 0.4599 INR
2 GSWIFT
0.9197 INR
Đổi 2 GSWIFT sang 0.9197 INR
5 GSWIFT
2.3 INR
Đổi 5 GSWIFT sang 2.3 INR
10 GSWIFT
4.6 INR
Đổi 10 GSWIFT sang 4.6 INR
20 GSWIFT
9.2 INR
Đổi 20 GSWIFT sang 9.2 INR
50 GSWIFT
22.99 INR
Đổi 50 GSWIFT sang 22.99 INR
100 GSWIFT
45.99 INR
Đổi 100 GSWIFT sang 45.99 INR
200 GSWIFT
91.97 INR
Đổi 200 GSWIFT sang 91.97 INR
500 GSWIFT
229.93 INR
Đổi 500 GSWIFT sang 229.93 INR
1000 GSWIFT
459.87 INR
Đổi 1000 GSWIFT sang 459.87 INR
5000 GSWIFT
2,299.34 INR
Đổi 5000 GSWIFT sang 2,299.34 INR
10000 GSWIFT
4,598.68 INR
Đổi 10000 GSWIFT sang 4,598.68 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GSWIFT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của GameSwift tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GSWIFT sang INR, lên đến 10000 GSWIFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
GameSwift
1 INR
2.17 GSWIFT
Đổi 1 INR sang 2.17 GSWIFT
10 INR
21.75 GSWIFT
Đổi 10 INR sang 21.75 GSWIFT
50 INR
108.73 GSWIFT
Đổi 50 INR sang 108.73 GSWIFT
100 INR
217.45 GSWIFT
Đổi 100 INR sang 217.45 GSWIFT
200 INR
434.91 GSWIFT
Đổi 200 INR sang 434.91 GSWIFT
500 INR
1,087.27 GSWIFT
Đổi 500 INR sang 1,087.27 GSWIFT
1000 INR
2,174.54 GSWIFT
Đổi 1000 INR sang 2,174.54 GSWIFT
2000 INR
4,349.07 GSWIFT
Đổi 2000 INR sang 4,349.07 GSWIFT
5000 INR
10,872.68 GSWIFT
Đổi 5000 INR sang 10,872.68 GSWIFT
10000 INR
21,745.35 GSWIFT
Đổi 10000 INR sang 21,745.35 GSWIFT
50000 INR
108,726.77 GSWIFT
Đổi 50000 INR sang 108,726.77 GSWIFT
100000 INR
217,453.54 GSWIFT
Đổi 100000 INR sang 217,453.54 GSWIFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GSWIFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo GameSwift đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GSWIFT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GSWIFT/INR
GSWIFT/INR: 1 GSWIFT = 0.4599 INR; 2025/10/04 18:20:10
Trong 1D vừa qua, GameSwift đã thay đổi +2.34% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameSwift(GSWIFT) đã thay đổi +2.34% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GSWIFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GSWIFT sang INR: Biến động và thay đổi giá của GameSwift/INR
Giá GameSwift cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.4711 INR trong khi giá GameSwift thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.4173 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameSwift theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GSWIFT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4711 INR | 0.4711 INR | 0.5916 INR | 0.7970 INR |
Thấp | 0.4482 INR | 0.4173 INR | 0.4173 INR | 0.4173 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.34% | -0.77% | -19.97% | -18.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GSWIFT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSWIFT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSWIFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameSwift
Số liệu thị trường GSWIFT sang INR
GSWIFT/INR:
₹0.4599
Khối lượng GSWIFT 24 giờ:
₹7,422,638.3
Vốn hóa thị trường GSWIFT:
₹165,906,327.56
Nguồn cung lưu hành GSWIFT:
360.77M GSWIFT
Tỷ giá GSWIFT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameSwift thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameSwift là ₹0.4599 mỗi GSWIFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹165,906,327.56 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 360,769,180 GSWIFT. Khối lượng giao dịch của GameSwift đã thay đổi +4.01% (₹286,364.4 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSWIFT là ₹7,136,273.9.
Thông tin thêm về GameSwift trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameSwift phổ biến nhất là GSWIFT sang INR, trong đó mã của GameSwift là GSWIFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GSWIFT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GSWIFT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameSwift phổ biến

GSWIFT đến TWD
1 GSWIFT thành NT$0.1575 TWD

GSWIFT đến CNY
1 GSWIFT thành ¥0.03694 CNY

GSWIFT đến USD
1 GSWIFT thành $0.005182 USD

GSWIFT đến EUR
1 GSWIFT thành €0.004413 EUR

GSWIFT đến CAD
1 GSWIFT thành C$0.007238 CAD
GSWIFT đến INR
1 GSWIFT thành ₹0.4599 INR

GSWIFT đến KRW
1 GSWIFT thành ₩7.29 KRW

GSWIFT đến JPY
1 GSWIFT thành ¥0.7641 JPY

GSWIFT đến GBP
1 GSWIFT thành £0.003845 GBP

GSWIFT đến BRL
1 GSWIFT thành R$0.02766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009344 INR

OKB đến INR
1 OKB thành ₹19,806.21 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹183.98 INR

ALEO đến INR
1 ALEO thành ₹22.55 INR

XPL đến INR
1 XPL thành ₹74.54 INR

DOOD đến INR
1 DOOD thành ₹0.6489 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹75.92 INR

IN đến INR
1 IN thành ₹10.68 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹272.1 INR

LINEA đến INR
1 LINEA thành ₹2.49 INR
Bảng chuyển đổi từ GSWIFT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của GameSwift đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSWIFT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.34%, đạt mức cao nhất là 0.4711 INR và mức thấp nhất là 0.4482 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GSWIFT là ₹0.5745 INR , thay đổi -19.97% so với giá hiện tại. GameSwift đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.68% so với năm trước.
-₹
5.81INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GSWIFT | ₹0.2299 | ₹0.2247 | +2.34% |
1 GSWIFT | ₹0.4599 | ₹0.4494 | +2.34% |
5 GSWIFT | ₹2.3 | ₹2.25 | +2.34% |
10 GSWIFT | ₹4.6 | ₹4.49 | +2.34% |
50 GSWIFT | ₹22.99 | ₹22.47 | +2.34% |
100 GSWIFT | ₹45.99 | ₹44.94 | +2.34% |
500 GSWIFT | ₹229.93 | ₹224.68 | +2.34% |
1000 GSWIFT | ₹459.87 | ₹449.37 | +2.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GSWIFT/INR
1 GameSwift bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 GameSwift (GSWIFT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4599.
Tôi có thể mua bao nhiêu GSWIFT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.17 GSWIFT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GSWIFT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GSWIFT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GSWIFT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 10.87 GSWIFT, trong khi 5 GSWIFT sẽ có giá khoảng 2.3INR.
Giá cao nhất của GSWIFT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GSWIFT tính theo INR là ₹73.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GSWIFT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameSwift tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) đã giảm 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) đã giảm 19.97% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GSWIFT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameSwift và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GSWIFT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GSWIFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GSWIFT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GSWIFT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GSWIFT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameSwift và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameSwift: GSWIFT sang Đô la Mỹ (USD), GSWIFT sang Euro (EUR), GSWIFT sang Bảng Anh (GBP), GSWIFT sang Đô la Canada (CAD), GSWIFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GSWIFT sang Rupee Pakistan (PKR), GSWIFT sang Real Brazil (BRL), GSWIFT sang ...
Giá của GameSwift ở Mỹ là $0.005182 USD. Ngoài ra, giá của GameSwift là €0.004413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007238 CAD ở Canada, ₹0.4599 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02766 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameSwift phổ biến nhất là GSWIFT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 GameSwift (GSWIFT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4599.
Giá của GameSwift ở Mỹ là $0.005182 USD. Ngoài ra, giá của GameSwift là €0.004413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007238 CAD ở Canada, ₹0.4599 INR ở Ấn Độ, ₨1.46 PKR ở Pakistan, R$0.02766 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameSwift phổ biến nhất là GSWIFT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 GameSwift (GSWIFT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4599.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.