Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121544.52 (-2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121544.52 (-2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121544.52 (-2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GBT thành GBP
GBT/GBP: 1 GBT = 0.02015 GBP. Giá chuyển đổi 1 GBT (GBT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.02015 GBP hôm nay.

GBT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GBT (GBT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBT hiện có giá trị là 0.02015 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBT hiện có giá 0.02015 GBP, nghĩa là mua 5 GBT sẽ mất 0.1008 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 49.62 GBT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 248.08 GBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GBT sang GBP
Chuyển đổi GBP sang GBT
GBT
Bảng Anh
1 GBT
0.02015 GBP
Đổi 1 GBT sang 0.02015 GBP
2 GBT
0.04031 GBP
Đổi 2 GBT sang 0.04031 GBP
5 GBT
0.1008 GBP
Đổi 5 GBT sang 0.1008 GBP
10 GBT
0.2015 GBP
Đổi 10 GBT sang 0.2015 GBP
20 GBT
0.4031 GBP
Đổi 20 GBT sang 0.4031 GBP
50 GBT
1.01 GBP
Đổi 50 GBT sang 1.01 GBP
100 GBT
2.02 GBP
Đổi 100 GBT sang 2.02 GBP
200 GBT
4.03 GBP
Đổi 200 GBT sang 4.03 GBP
500 GBT
10.08 GBP
Đổi 500 GBT sang 10.08 GBP
1000 GBT
20.15 GBP
Đổi 1000 GBT sang 20.15 GBP
5000 GBT
100.77 GBP
Đổi 5000 GBT sang 100.77 GBP
10000 GBT
201.54 GBP
Đổi 10000 GBT sang 201.54 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của GBT tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBT sang GBP, lên đến 10000 GBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
GBT
1 GBP
49.62 GBT
Đổi 1 GBP sang 49.62 GBT
10 GBP
496.17 GBT
Đổi 10 GBP sang 496.17 GBT
50 GBP
2,480.84 GBT
Đổi 50 GBP sang 2,480.84 GBT
100 GBP
4,961.67 GBT
Đổi 100 GBP sang 4,961.67 GBT
200 GBP
9,923.35 GBT
Đổi 200 GBP sang 9,923.35 GBT
500 GBP
24,808.37 GBT
Đổi 500 GBP sang 24,808.37 GBT
1000 GBP
49,616.73 GBT
Đổi 1000 GBP sang 49,616.73 GBT
2000 GBP
99,233.47 GBT
Đổi 2000 GBP sang 99,233.47 GBT
5000 GBP
248,083.67 GBT
Đổi 5000 GBP sang 248,083.67 GBT
10000 GBP
496,167.33 GBT
Đổi 10000 GBP sang 496,167.33 GBT
50000 GBP
2,480,836.67 GBT
Đổi 50000 GBP sang 2,480,836.67 GBT
100000 GBP
4,961,673.34 GBT
Đổi 100000 GBP sang 4,961,673.34 GBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành GBT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo GBT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang GBT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GBT/GBP
GBT/GBP: 1 GBT = 0.02015 GBP; 2025/10/07 17:49:07
Trong 1D vừa qua, GBT đã thay đổi -0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GBT(GBT) đã thay đổi -0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành GBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GBT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của GBT/GBP
Giá GBT cao nhất theo GBP 7 ngày qua là -- GBP trong khi giá GBT thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là -- GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GBT theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02054 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Thấp | 0.02013 GBP | -- GBP | -- GBP | -- GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GBT (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GBT
Số liệu thị trường GBT sang GBP
GBT/GBP:
£0.02015
Khối lượng GBT 24 giờ:
£2,375,358.21
Vốn hóa thị trường GBT:
£20,154,490.12
Nguồn cung lưu hành GBT:
1.00B GBT
Tỷ giá GBT sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GBT thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GBT là £0.02015 mỗi GBT, với tổng vốn hoá thị trường của £20,154,490.12 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GBT. Khối lượng giao dịch của GBT đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBT là £--.
Thông tin thêm về GBT trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GBT phổ biến nhất là GBT sang GBP, trong đó mã của GBT là GBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GBT sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GBT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GBT phổ biến

GBT đến TWD
1 GBT thành NT$0.8253 TWD

GBT đến CNY
1 GBT thành ¥0.1935 CNY

GBT đến USD
1 GBT thành $0.02710 USD

GBT đến EUR
1 GBT thành €0.02321 EUR

GBT đến CAD
1 GBT thành C$0.03780 CAD

GBT đến KRW
1 GBT thành ₩38.31 KRW

GBT đến JPY
1 GBT thành ¥4.1 JPY

GBT đến GBP
1 GBT thành £0.02015 GBP

GBT đến BRL
1 GBT thành R$0.1448 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £952.13 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £3,344.2 GBP

XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6787 GBP

DOOD đến GBP
1 DOOD thành £0.008824 GBP

币安人生 đến GBP
1 币安人生 thành £0.1046 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £166.28 GBP

Q đến GBP
1 Q thành £0.03615 GBP

PINGPONG đến GBP
1 PINGPONG thành £0.09424 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £90,300.2 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.15 GBP
Bảng chuyển đổi từ GBT sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của GBT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBT thành Bảng Anh đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02054 GBP và mức thấp nhất là 0.02013 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 GBT là £-- GBP , thay đổi --% so với giá hiện tại. GBT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-£
--GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBT | £0.01008 | £-- | -0.00% |
1 GBT | £0.02015 | £-- | -0.00% |
5 GBT | £0.1008 | £-- | -0.00% |
10 GBT | £0.2015 | £-- | -0.00% |
50 GBT | £1.01 | £-- | -0.00% |
100 GBT | £2.02 | £-- | -0.00% |
500 GBT | £10.08 | £-- | -0.00% |
1000 GBT | £20.15 | £-- | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GBT/GBP
1 GBT bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 GBT (GBT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.02015.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.62 GBT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 248.08 GBT, trong khi 5 GBT sẽ có giá khoảng 0.1008GBP.
Giá cao nhất của GBT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBT tính theo GBP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GBT tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GBT (GBT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GBT (GBT) đã giảm -- so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBT thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GBT và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GBT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GBT: GBT sang Đô la Mỹ (USD), GBT sang Euro (EUR), GBT sang Bảng Anh (GBP), GBT sang Đô la Canada (CAD), GBT sang Rupee Ấn Độ (INR), GBT sang Rupee Pakistan (PKR), GBT sang Real Brazil (BRL), GBT sang ...
Giá của GBT ở Mỹ là $0.02710 USD. Ngoài ra, giá của GBT là €0.02321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03780 CAD ở Canada, ₹2.4 INR ở Ấn Độ, ₨7.62 PKR ở Pakistan, R$0.1448 BRL ở Brazil, ...
Cặp GBT phổ biến nhất là GBT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 GBT (GBT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.02015.
Giá của GBT ở Mỹ là $0.02710 USD. Ngoài ra, giá của GBT là €0.02321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02015 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03780 CAD ở Canada, ₹2.4 INR ở Ấn Độ, ₨7.62 PKR ở Pakistan, R$0.1448 BRL ở Brazil, ...
Cặp GBT phổ biến nhất là GBT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 GBT (GBT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.02015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.