Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENOME thành EUR

GENOME/EUR: 1 GENOME = 0.0008866 EUR. Giá chuyển đổi 1 GenomesDao (GENOME) thành Euro (EUR) là 0.0008866 EUR hôm nay.
GENOME
GENOME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENOME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomesDao (GENOME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENOME hiện có giá trị là 0.0008866 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENOME hiện có giá 0.0008866 EUR, nghĩa là mua 5 GENOME sẽ mất 0.004433 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,127.91 GENOME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,639.57 GENOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENOME sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GENOME

GenomesDao
Euro
1 GENOME
0.0008866  EUR
Đổi 1 GENOME sang 0.0008866 EUR
2 GENOME
0.001773  EUR
Đổi 2 GENOME sang 0.001773 EUR
5 GENOME
0.004433  EUR
Đổi 5 GENOME sang 0.004433 EUR
10 GENOME
0.008866  EUR
Đổi 10 GENOME sang 0.008866 EUR
20 GENOME
0.01773  EUR
Đổi 20 GENOME sang 0.01773 EUR
50 GENOME
0.04433  EUR
Đổi 50 GENOME sang 0.04433 EUR
100 GENOME
0.08866  EUR
Đổi 100 GENOME sang 0.08866 EUR
200 GENOME
0.1773  EUR
Đổi 200 GENOME sang 0.1773 EUR
500 GENOME
0.4433  EUR
Đổi 500 GENOME sang 0.4433 EUR
1000 GENOME
0.8866  EUR
Đổi 1000 GENOME sang 0.8866 EUR
5000 GENOME
4.43  EUR
Đổi 5000 GENOME sang 4.43 EUR
10000 GENOME
8.87  EUR
Đổi 10000 GENOME sang 8.87 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENOME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GenomesDao tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENOME sang EUR, lên đến 10000 GENOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GenomesDao
1 EUR
1,127.91 GENOME
Đổi 1 EUR sang 1,127.91 GENOME
10 EUR
11,279.14 GENOME
Đổi 10 EUR sang 11,279.14 GENOME
50 EUR
56,395.71 GENOME
Đổi 50 EUR sang 56,395.71 GENOME
100 EUR
112,791.43 GENOME
Đổi 100 EUR sang 112,791.43 GENOME
200 EUR
225,582.85 GENOME
Đổi 200 EUR sang 225,582.85 GENOME
500 EUR
563,957.14 GENOME
Đổi 500 EUR sang 563,957.14 GENOME
1000 EUR
1,127,914.27 GENOME
Đổi 1000 EUR sang 1,127,914.27 GENOME
2000 EUR
2,255,828.54 GENOME
Đổi 2000 EUR sang 2,255,828.54 GENOME
5000 EUR
5,639,571.36 GENOME
Đổi 5000 EUR sang 5,639,571.36 GENOME
10000 EUR
11,279,142.72 GENOME
Đổi 10000 EUR sang 11,279,142.72 GENOME
50000 EUR
56,395,713.62 GENOME
Đổi 50000 EUR sang 56,395,713.62 GENOME
100000 EUR
112,791,427.25 GENOME
Đổi 100000 EUR sang 112,791,427.25 GENOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GENOME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GenomesDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GENOME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENOME/EUR

GENOME/EUR: 1 GENOME = 0.0008866 EUR; 2025/12/15 18:36:54
Trong 1D vừa qua, GenomesDao đã thay đổi +4.18% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomesDao(GENOME) đã thay đổi +4.18% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GENOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GENOME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GenomesDao/EUR

Giá GenomesDao cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001093 EUR trong khi giá GenomesDao thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0008516 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomesDao theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENOME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009408 EUR
0.001093 EUR
0.001472 EUR
0.003640 EUR
Thấp
0.0008993 EUR
0.0008516 EUR
0.0008516 EUR
0.0008516 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.18%
-3.85%
-35.71%
-73.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENOME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENOME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GenomesDao

Số liệu thị trường GENOME sang EUR

GENOME/EUR:
€0.0008866
Khối lượng GENOME 24 giờ:
€784.85
Vốn hóa thị trường GENOME:
--
Nguồn cung lưu hành GENOME:
0 GENOME

Tỷ giá GENOME sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomesDao thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomesDao là €0.0008866 mỗi GENOME, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENOME. Khối lượng giao dịch của GenomesDao đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENOME là €784.85.

Thông tin thêm về GenomesDao trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomesDao phổ biến nhất là GENOME sang EUR, trong đó mã của GenomesDao là GENOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76203.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66957.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123371.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484167.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127022.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENOME sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENOME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GenomesDao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENOME đến TWD
1 GENOME thành NT$0.03265 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENOME đến CNY
1 GENOME thành ¥0.007345 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENOME đến USD
1 GENOME thành $0.001042 USD
popular info Đô la Úc
GENOME đến AUD
1 GENOME thành AU$0.001570 AUD
popular info Euro
GENOME đến EUR
1 GENOME thành €0.0008866 EUR
popular info Đô la Canada
GENOME đến CAD
1 GENOME thành C$0.001435 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENOME đến KRW
1 GENOME thành ₩1.53 KRW
popular info Yên Nhật
GENOME đến JPY
1 GENOME thành ¥0.1619 JPY
popular info Bảng Anh
GENOME đến GBP
1 GENOME thành £0.0007790 GBP
popular info Real Brazil
GENOME đến BRL
1 GENOME thành R$0.005633 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,492.8 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.61 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €106.29 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.7026 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €10.72 EUR
other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.1228 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €718.76 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.1663 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €338.43 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.3306 EUR

Bảng chuyển đổi từ GENOME sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của GenomesDao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENOME thành Euro đã thay đổi -3.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.18%, đạt mức cao nhất là 0.0009408 EUR và mức thấp nhất là 0.0008993 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENOME là €0.001409 EUR , thay đổi -35.71% so với giá hiện tại. GenomesDao đã thay đổi
-
0.01994EUR
, tương đương mức thay đổi -95.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GENOME
€0.0004433€0.0004244
+4.18%
1 GENOME
€0.0008866€0.0008488
+4.18%
5 GENOME
€0.004433€0.004244
+4.18%
10 GENOME
€0.008866€0.008488
+4.18%
50 GENOME
€0.04433€0.04244
+4.18%
100 GENOME
€0.08866€0.08488
+4.18%
500 GENOME
€0.4433€0.4244
+4.18%
1000 GENOME
€0.8866€0.8488
+4.18%

Câu Hỏi Thường Gặp GENOME/EUR

1 GenomesDao bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GenomesDao (GENOME) trong Euro (EUR) là €0.0008866.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENOME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,127.91 GENOME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENOME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENOME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENOME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,639.57 GENOME, trong khi 5 GENOME sẽ có giá khoảng 0.004433EUR.
Giá cao nhất của GENOME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENOME tính theo EUR là €0.05025. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENOME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomesDao tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã giảm 3.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã giảm 35.71% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENOME thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomesDao và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENOME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENOME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENOME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENOME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomesDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GenomesDao: GENOME sang Đô la Mỹ (USD), GENOME sang Euro (EUR), GENOME sang Bảng Anh (GBP), GENOME sang Đô la Canada (CAD), GENOME sang Rupee Ấn Độ (INR), GENOME sang Rupee Pakistan (PKR), GENOME sang Real Brazil (BRL), GENOME sang ...
Giá của GenomesDao ở Mỹ là $0.001042 USD. Ngoài ra, giá của GenomesDao là €0.0008866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007790 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001435 CAD ở Canada, ₹0.09455 INR ở Ấn Độ, ₨0.2920 PKR ở Pakistan, R$0.005633 BRL ở Brazil, ...
Cặp GenomesDao phổ biến nhất là GENOME sang Euro(EUR). Giá của 1 GenomesDao (GENOME) ở Euro (EUR) là €0.0008866.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.