Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENOME thành JPY

GENOME/JPY: 1 GENOME = 0.7821 JPY. Giá chuyển đổi 1 GenomesDao (GENOME) thành Yên Nhật (JPY) là 0.7821 JPY hôm nay.
GENOME
GENOME
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENOME/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomesDao (GENOME) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENOME hiện có giá trị là 0.78 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENOME hiện có giá 0.78 JPY, nghĩa là mua 5 GENOME sẽ mất 3.91 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.28 GENOME và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.39 GENOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENOME sang JPY

Chuyển đổi JPY sang GENOME

GenomesDao
Yên Nhật
1 GENOME
0.7821  JPY
10 GENOME
7.82  JPY
20 GENOME
15.64  JPY
50 GENOME
39.1  JPY
100 GENOME
78.21  JPY
200 GENOME
156.41  JPY
500 GENOME
391.03  JPY
1000 GENOME
782.06  JPY
5000 GENOME
3,910.31  JPY
10000 GENOME
7,820.63  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENOME thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của GenomesDao tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENOME sang JPY, lên đến 10000 GENOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
GenomesDao
100 JPY
127.87 GENOME
200 JPY
255.73 GENOME
500 JPY
639.33 GENOME
1000 JPY
1,278.67 GENOME
2000 JPY
2,557.34 GENOME
5000 JPY
6,393.35 GENOME
10000 JPY
12,786.7 GENOME
50000 JPY
63,933.49 GENOME
100000 JPY
127,866.98 GENOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GENOME toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo GenomesDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GENOME, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENOME/JPY

GENOME/JPY: 1 GENOME = 0.7821 JPY; 2025/06/05 14:01:57
Trong 1D vừa qua, GenomesDao đã thay đổi -2.03% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomesDao(GENOME) đã thay đổi -2.03% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GENOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENOME sang JPY: Biến động và thay đổi giá của GenomesDao/JPY

Giá GenomesDao cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.8867 JPY trong khi giá GenomesDao thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.7709 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomesDao theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENOME theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8062 JPY
0.8867 JPY
1.24 JPY
1.24 JPY
Thấp
0.7709 JPY
0.7709 JPY
0.7701 JPY
0.5014 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.03%
-14.73%
+0.33%
-33.55%

Thông tin GenomesDao

Số liệu thị trường GENOME sang JPY

GENOME/JPY:
¥0.7821
Khối lượng GENOME 24 giờ:
¥1,205,739.26
Vốn hóa thị trường GENOME:
--
Nguồn cung lưu hành GENOME:
0 GENOME

Tỷ giá GENOME sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomesDao thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomesDao là ¥0.7821 mỗi GENOME, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENOME. Khối lượng giao dịch của GenomesDao đã thay đổi +17.10% (¥176,055.35 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENOME là ¥1,029,683.91.

Thông tin thêm về GenomesDao trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomesDao phổ biến nhất là GENOME sang JPY, trong đó mã của GenomesDao là GENOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91904.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77363.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143409.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591738.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010138.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENOME sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENOME sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENOME (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENOME bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomesDao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENOME đến TWD
1 GENOME thành NT$0.1633 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENOME đến CNY
1 GENOME thành ¥0.03920 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENOME đến USD
1 GENOME thành $0.005458 USD
popular info Euro
GENOME đến EUR
1 GENOME thành €0.004778 EUR
popular info Đô la Canada
GENOME đến CAD
1 GENOME thành C$0.007455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENOME đến KRW
1 GENOME thành ₩7.41 KRW
popular info Yên Nhật
GENOME đến JPY
1 GENOME thành ¥0.7821 JPY
popular info Bảng Anh
GENOME đến GBP
1 GENOME thành £0.004022 GBP
popular info Real Brazil
GENOME đến BRL
1 GENOME thành R$0.03076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Ravencoin
RVN đến JPY
1 RVN thành ¥2.23 JPY
other assets Lagrange
LA đến JPY
1 LA thành ¥200.73 JPY
other assets Aergo
AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥18.16 JPY
other assets Livepeer
LPT đến JPY
1 LPT thành ¥1,233.89 JPY
other assets PancakeSwap
CAKE đến JPY
1 CAKE thành ¥348.04 JPY
other assets Measurable Data Token
MDT đến JPY
1 MDT thành ¥2.97 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥370,470.28 JPY
other assets Komodo
KMD đến JPY
1 KMD thành ¥12.74 JPY
other assets Braintrust
BTRST đến JPY
1 BTRST thành ¥45.92 JPY
other assets Acala Token
ACA đến JPY
1 ACA thành ¥4.18 JPY

Bảng chuyển đổi từ GENOME sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của GenomesDao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENOME thành Yên Nhật đã thay đổi -14.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.03%, đạt mức cao nhất là 0.8062 JPY và mức thấp nhất là 0.7709 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GENOME là ¥0.7795 JPY , thay đổi +0.33% so với giá hiện tại. GenomesDao đã thay đổi
-¥
1.92JPY
, tương đương mức thay đổi -71.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENOME
¥0.3910¥0.3991
-2.03%
1 GENOME
¥0.7821¥0.7983
-2.03%
5 GENOME
¥3.91¥3.99
-2.03%
10 GENOME
¥7.82¥7.98
-2.03%
50 GENOME
¥39.1¥39.91
-2.03%
100 GENOME
¥78.21¥79.83
-2.03%
500 GENOME
¥391.03¥399.14
-2.03%
1000 GENOME
¥782.06¥798.29
-2.03%

Câu Hỏi Thường Gặp GENOME/JPY

1 GenomesDao bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 GenomesDao (GENOME) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.7821.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENOME với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 GENOME đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENOME sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENOME sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENOME bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 6.39 GENOME, trong khi 5 GENOME sẽ có giá khoảng 3.91JPY.
Giá cao nhất của GENOME/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENOME tính theo JPY là ¥8.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENOME/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomesDao tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã giảm 14.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã tăng 0.33% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENOME thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomesDao và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENOME/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENOME/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENOME/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENOME/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomesDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.