Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123382.85 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123382.85 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123382.85 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GGX thành ILS
GGX/ILS: 1 GGX = 0.03391 ILS. Giá chuyển đổi 1 GG3 (GGX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03391 ILS hôm nay.

GGX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GGX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GG3 (GGX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GGX hiện có giá trị là 0.03391 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GGX hiện có giá 0.03391 ILS, nghĩa là mua 5 GGX sẽ mất 0.1696 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 29.49 GGX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 147.43 GGX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GGX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GGX
GG3
Shekel Israel mới
1 GGX
0.03391 ILS
Đổi 1 GGX sang 0.03391 ILS
2 GGX
0.06783 ILS
Đổi 2 GGX sang 0.06783 ILS
5 GGX
0.1696 ILS
Đổi 5 GGX sang 0.1696 ILS
10 GGX
0.3391 ILS
Đổi 10 GGX sang 0.3391 ILS
20 GGX
0.6783 ILS
Đổi 20 GGX sang 0.6783 ILS
50 GGX
1.7 ILS
Đổi 50 GGX sang 1.7 ILS
100 GGX
3.39 ILS
Đổi 100 GGX sang 3.39 ILS
200 GGX
6.78 ILS
Đổi 200 GGX sang 6.78 ILS
500 GGX
16.96 ILS
Đổi 500 GGX sang 16.96 ILS
1000 GGX
33.91 ILS
Đổi 1000 GGX sang 33.91 ILS
5000 GGX
169.57 ILS
Đổi 5000 GGX sang 169.57 ILS
10000 GGX
339.14 ILS
Đổi 10000 GGX sang 339.14 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GGX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GG3 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GGX sang ILS, lên đến 10000 GGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GG3
1 ILS
29.49 GGX
Đổi 1 ILS sang 29.49 GGX
10 ILS
294.86 GGX
Đổi 10 ILS sang 294.86 GGX
50 ILS
1,474.31 GGX
Đổi 50 ILS sang 1,474.31 GGX
100 ILS
2,948.63 GGX
Đổi 100 ILS sang 2,948.63 GGX
200 ILS
5,897.26 GGX
Đổi 200 ILS sang 5,897.26 GGX
500 ILS
14,743.14 GGX
Đổi 500 ILS sang 14,743.14 GGX
1000 ILS
29,486.28 GGX
Đổi 1000 ILS sang 29,486.28 GGX
2000 ILS
58,972.55 GGX
Đổi 2000 ILS sang 58,972.55 GGX
5000 ILS
147,431.38 GGX
Đổi 5000 ILS sang 147,431.38 GGX
10000 ILS
294,862.76 GGX
Đổi 10000 ILS sang 294,862.76 GGX
50000 ILS
1,474,313.8 GGX
Đổi 50000 ILS sang 1,474,313.8 GGX
100000 ILS
2,948,627.61 GGX
Đổi 100000 ILS sang 2,948,627.61 GGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GGX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GG3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GGX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GGX/ILS
GGX/ILS: 1 GGX = 0.03391 ILS; 2025/10/05 09:37:25
Trong 1D vừa qua, GG3 đã thay đổi +3.34% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GG3(GGX) đã thay đổi +3.34% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GGX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GGX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GG3/ILS
Giá GG3 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04252 ILS trong khi giá GG3 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03152 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GG3 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GGX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03448 ILS | 0.04252 ILS | 0.06845 ILS | 0.2110 ILS |
Thấp | 0.03194 ILS | 0.03152 ILS | 0.03152 ILS | 0.03152 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.34% | -18.01% | -49.18% | -84.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GGX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GGX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GGX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GG3
Số liệu thị trường GGX sang ILS
GGX/ILS:
₪0.03391
Khối lượng GGX 24 giờ:
₪265,277.54
Vốn hóa thị trường GGX:
₪1,391,973.42
Nguồn cung lưu hành GGX:
41.04M GGX
Tỷ giá GGX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GG3 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GG3 là ₪0.03391 mỗi GGX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,391,973.42 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,044,110 GGX. Khối lượng giao dịch của GG3 đã thay đổi +2.72% (₪7,033.53 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GGX là ₪258,244.01.
Thông tin thêm về GG3 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GG3 phổ biến nhất là GGX sang ILS, trong đó mã của GG3 là GGX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GGX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GGX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GG3 phổ biến

GGX đến TWD
1 GGX thành NT$0.3118 TWD

GGX đến CNY
1 GGX thành ¥0.07309 CNY

GGX đến USD
1 GGX thành $0.01026 USD
GGX đến ILS
1 GGX thành ₪0.03391 ILS

GGX đến EUR
1 GGX thành €0.008740 EUR

GGX đến CAD
1 GGX thành C$0.01433 CAD

GGX đến KRW
1 GGX thành ₩14.44 KRW

GGX đến JPY
1 GGX thành ¥1.51 JPY

GGX đến GBP
1 GGX thành £0.007613 GBP

GGX đến BRL
1 GGX thành R$0.05475 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3470 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.88 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2536 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4927 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.7 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6319 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪523.66 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4158 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.53 ILS

FTN đến ILS
1 FTN thành ₪6.67 ILS
Bảng chuyển đổi từ GGX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GG3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GGX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -18.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.34%, đạt mức cao nhất là 0.03448 ILS và mức thấp nhất là 0.03194 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GGX là ₪0.06715 ILS , thay đổi -49.18% so với giá hiện tại. GG3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.61% so với năm trước.
+₪
0.03414ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GGX | ₪0.01696 | ₪0.01641 | +3.34% |
1 GGX | ₪0.03391 | ₪0.03281 | +3.34% |
5 GGX | ₪0.1696 | ₪0.1641 | +3.34% |
10 GGX | ₪0.3391 | ₪0.3281 | +3.34% |
50 GGX | ₪1.7 | ₪1.64 | +3.34% |
100 GGX | ₪3.39 | ₪3.28 | +3.34% |
500 GGX | ₪16.96 | ₪16.41 | +3.34% |
1000 GGX | ₪33.91 | ₪32.81 | +3.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GGX/ILS
1 GG3 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GG3 (GGX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03391.
Tôi có thể mua bao nhiêu GGX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.49 GGX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GGX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GGX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GGX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 147.43 GGX, trong khi 5 GGX sẽ có giá khoảng 0.1696ILS.
Giá cao nhất của GGX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GGX tính theo ILS là ₪0.2945. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GGX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GG3 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GG3 (GGX) đã giảm 18.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GG3 (GGX) đã giảm 49.18% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GGX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GG3 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GGX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GGX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GGX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GGX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GGX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GG3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GG3: GGX sang Đô la Mỹ (USD), GGX sang Euro (EUR), GGX sang Bảng Anh (GBP), GGX sang Đô la Canada (CAD), GGX sang Rupee Ấn Độ (INR), GGX sang Rupee Pakistan (PKR), GGX sang Real Brazil (BRL), GGX sang ...
Giá của GG3 ở Mỹ là $0.01026 USD. Ngoài ra, giá của GG3 là €0.008740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01433 CAD ở Canada, ₹0.9104 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05475 BRL ở Brazil, ...
Cặp GG3 phổ biến nhất là GGX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GG3 (GGX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03391.
Giá của GG3 ở Mỹ là $0.01026 USD. Ngoài ra, giá của GG3 là €0.008740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01433 CAD ở Canada, ₹0.9104 INR ở Ấn Độ, ₨2.89 PKR ở Pakistan, R$0.05475 BRL ở Brazil, ...
Cặp GG3 phổ biến nhất là GGX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GG3 (GGX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03391.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.