Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124245.00 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124245.00 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124245.00 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Ghibli thành CNY
Ghibli/CNY: 1 Ghibli = 0.01010 CNY. Giá chuyển đổi 1 GhibliCZ (Ghibli) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.01010 CNY hôm nay.

Ghibli
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Ghibli/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GhibliCZ (Ghibli) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Ghibli hiện có giá trị là 0.01010 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Ghibli hiện có giá 0.01010 CNY, nghĩa là mua 5 Ghibli sẽ mất 0.05049 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 99.04 Ghibli và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 495.18 Ghibli, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Ghibli sang CNY
Chuyển đổi CNY sang Ghibli
GhibliCZ
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 Ghibli
0.01010 CNY
Đổi 1 Ghibli sang 0.01010 CNY
2 Ghibli
0.02019 CNY
Đổi 2 Ghibli sang 0.02019 CNY
5 Ghibli
0.05049 CNY
Đổi 5 Ghibli sang 0.05049 CNY
10 Ghibli
0.1010 CNY
Đổi 10 Ghibli sang 0.1010 CNY
20 Ghibli
0.2019 CNY
Đổi 20 Ghibli sang 0.2019 CNY
50 Ghibli
0.5049 CNY
Đổi 50 Ghibli sang 0.5049 CNY
100 Ghibli
1.01 CNY
Đổi 100 Ghibli sang 1.01 CNY
200 Ghibli
2.02 CNY
Đổi 200 Ghibli sang 2.02 CNY
500 Ghibli
5.05 CNY
Đổi 500 Ghibli sang 5.05 CNY
1000 Ghibli
10.1 CNY
Đổi 1000 Ghibli sang 10.1 CNY
5000 Ghibli
50.49 CNY
Đổi 5000 Ghibli sang 50.49 CNY
10000 Ghibli
100.97 CNY
Đổi 10000 Ghibli sang 100.97 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Ghibli thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của GhibliCZ tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Ghibli sang CNY, lên đến 10000 Ghibli, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
GhibliCZ
1 CNY
99.04 Ghibli
Đổi 1 CNY sang 99.04 Ghibli
10 CNY
990.36 Ghibli
Đổi 10 CNY sang 990.36 Ghibli
50 CNY
4,951.78 Ghibli
Đổi 50 CNY sang 4,951.78 Ghibli
100 CNY
9,903.56 Ghibli
Đổi 100 CNY sang 9,903.56 Ghibli
200 CNY
19,807.11 Ghibli
Đổi 200 CNY sang 19,807.11 Ghibli
500 CNY
49,517.78 Ghibli
Đổi 500 CNY sang 49,517.78 Ghibli
1000 CNY
99,035.57 Ghibli
Đổi 1000 CNY sang 99,035.57 Ghibli
2000 CNY
198,071.14 Ghibli
Đổi 2000 CNY sang 198,071.14 Ghibli
5000 CNY
495,177.85 Ghibli
Đổi 5000 CNY sang 495,177.85 Ghibli
10000 CNY
990,355.69 Ghibli
Đổi 10000 CNY sang 990,355.69 Ghibli
50000 CNY
4,951,778.47 Ghibli
Đổi 50000 CNY sang 4,951,778.47 Ghibli
100000 CNY
9,903,556.94 Ghibli
Đổi 100000 CNY sang 9,903,556.94 Ghibli
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành Ghibli toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo GhibliCZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang Ghibli, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Ghibli/CNY
Ghibli/CNY: 1 Ghibli = 0.01010 CNY; 2025/10/05 09:29:27
Trong 1D vừa qua, GhibliCZ đã thay đổi -6.34% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GhibliCZ(Ghibli) đã thay đổi -6.34% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành Ghibli trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Ghibli sang CNY: Biến động và thay đổi giá của GhibliCZ/CNY
Giá GhibliCZ cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.01096 CNY trong khi giá GhibliCZ thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.009109 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GhibliCZ theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Ghibli theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01072 CNY | 0.01096 CNY | 0.01445 CNY | 0.01807 CNY |
Thấp | 0.009364 CNY | 0.009109 CNY | 0.008889 CNY | 0.006372 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.34% | +1.57% | -6.85% | -8.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Ghibli (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Ghibli bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Ghibli bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GhibliCZ
Số liệu thị trường Ghibli sang CNY
Ghibli/CNY:
¥0.01010
Khối lượng Ghibli 24 giờ:
¥732,749.5
Vốn hóa thị trường Ghibli:
¥8,782,021.74
Nguồn cung lưu hành Ghibli:
869.73M Ghibli
Tỷ giá Ghibli sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GhibliCZ thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GhibliCZ là ¥0.01010 mỗi Ghibli, với tổng vốn hoá thị trường của ¥8,782,021.74 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 869,732,540 Ghibli. Khối lượng giao dịch của GhibliCZ đã thay đổi -2.55% (¥-19,206.46 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Ghibli là ¥751,955.95.
Thông tin thêm về GhibliCZ trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GhibliCZ phổ biến nhất là Ghibli sang CNY, trong đó mã của GhibliCZ là Ghibli. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Ghibli sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Ghibli sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GhibliCZ phổ biến

Ghibli đến TWD
1 Ghibli thành NT$0.04308 TWD

Ghibli đến CNY
1 Ghibli thành ¥0.01010 CNY

Ghibli đến USD
1 Ghibli thành $0.001417 USD

Ghibli đến EUR
1 Ghibli thành €0.001207 EUR

Ghibli đến CAD
1 Ghibli thành C$0.001979 CAD

Ghibli đến KRW
1 Ghibli thành ₩1.99 KRW

Ghibli đến JPY
1 Ghibli thành ¥0.2090 JPY

Ghibli đến GBP
1 Ghibli thành £0.001052 GBP

Ghibli đến BRL
1 Ghibli thành R$0.007564 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7609 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.32 CNY

NUMI đến CNY
1 NUMI thành ¥0.5506 CNY

RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.07 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.12 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.37 CNY

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥1,124.36 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8998 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.6 CNY

FTN đến CNY
1 FTN thành ¥13.63 CNY
Bảng chuyển đổi từ Ghibli sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của GhibliCZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Ghibli thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.34%, đạt mức cao nhất là 0.01072 CNY và mức thấp nhất là 0.009364 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 Ghibli là ¥0.01080 CNY , thay đổi -6.85% so với giá hiện tại. GhibliCZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.53% so với năm trước.
+¥
0.009533CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Ghibli | ¥0.005049 | ¥0.005371 | -6.34% |
1 Ghibli | ¥0.01010 | ¥0.01074 | -6.34% |
5 Ghibli | ¥0.05049 | ¥0.05371 | -6.34% |
10 Ghibli | ¥0.1010 | ¥0.1074 | -6.34% |
50 Ghibli | ¥0.5049 | ¥0.5371 | -6.34% |
100 Ghibli | ¥1.01 | ¥1.07 | -6.34% |
500 Ghibli | ¥5.05 | ¥5.37 | -6.34% |
1000 Ghibli | ¥10.1 | ¥10.74 | -6.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp Ghibli/CNY
1 GhibliCZ bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 GhibliCZ (Ghibli) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01010.
Tôi có thể mua bao nhiêu Ghibli với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 99.04 Ghibli đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Ghibli sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Ghibli sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Ghibli bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 495.18 Ghibli, trong khi 5 Ghibli sẽ có giá khoảng 0.05049CNY.
Giá cao nhất của Ghibli/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Ghibli tính theo CNY là ¥0.09506. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Ghibli/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GhibliCZ tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GhibliCZ (Ghibli) đã tăng 1.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GhibliCZ (Ghibli) đã giảm 6.85% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ghibli thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GhibliCZ và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Ghibli/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Ghibli hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Ghibli/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Ghibli/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Ghibli/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GhibliCZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GhibliCZ: Ghibli sang Đô la Mỹ (USD), Ghibli sang Euro (EUR), Ghibli sang Bảng Anh (GBP), Ghibli sang Đô la Canada (CAD), Ghibli sang Rupee Ấn Độ (INR), Ghibli sang Rupee Pakistan (PKR), Ghibli sang Real Brazil (BRL), Ghibli sang ...
Giá của GhibliCZ ở Mỹ là $0.001417 USD. Ngoài ra, giá của GhibliCZ là €0.001207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001979 CAD ở Canada, ₹0.1258 INR ở Ấn Độ, ₨0.3987 PKR ở Pakistan, R$0.007564 BRL ở Brazil, ...
Cặp GhibliCZ phổ biến nhất là Ghibli sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 GhibliCZ (Ghibli) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01010.
Giá của GhibliCZ ở Mỹ là $0.001417 USD. Ngoài ra, giá của GhibliCZ là €0.001207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001979 CAD ở Canada, ₹0.1258 INR ở Ấn Độ, ₨0.3987 PKR ở Pakistan, R$0.007564 BRL ở Brazil, ...
Cặp GhibliCZ phổ biến nhất là Ghibli sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 GhibliCZ (Ghibli) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01010.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.