Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GCAT thành MMK

GCAT/MMK: 1 GCAT = 0.07070 MMK. Giá chuyển đổi 1 Giga Cat on Base (GCAT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.07070 MMK hôm nay.
GCAT
GCAT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GCAT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GCAT hiện có giá trị là 0.07070 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GCAT hiện có giá 0.07070 MMK, nghĩa là mua 5 GCAT sẽ mất 0.3535 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 14.14 GCAT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 70.72 GCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GCAT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GCAT

Giga Cat on Base
Kyat Myanmar
1 GCAT
0.07070  MMK
10 GCAT
0.7070  MMK
200 GCAT
14.14  MMK
500 GCAT
35.35  MMK
1000 GCAT
70.7  MMK
5000 GCAT
353.5  MMK
10000 GCAT
707  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GCAT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Giga Cat on Base tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GCAT sang MMK, lên đến 10000 GCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Giga Cat on Base
100 MMK
1,414.42 GCAT
200 MMK
2,828.84 GCAT
500 MMK
7,072.11 GCAT
1000 MMK
14,144.22 GCAT
2000 MMK
28,288.43 GCAT
5000 MMK
70,721.08 GCAT
10000 MMK
141,442.16 GCAT
50000 MMK
707,210.8 GCAT
100000 MMK
1,414,421.6 GCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Giga Cat on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GCAT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GCAT/MMK

GCAT/MMK: 1 GCAT = 0.07070 MMK; 2025/06/14 05:20:11
Trong 1D vừa qua, Giga Cat on Base đã thay đổi -1.33% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giga Cat on Base(GCAT) đã thay đổi -1.33% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GCAT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Giga Cat on Base/MMK

Giá Giga Cat on Base cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.08512 MMK trong khi giá Giga Cat on Base thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07877 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giga Cat on Base theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GCAT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08331 MMK
0.08512 MMK
0.1091 MMK
0.1091 MMK
Thấp
0.08006 MMK
0.07877 MMK
0.05240 MMK
0.05137 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.33%
+0.72%
+27.59%
-2.51%

Thông tin Giga Cat on Base

Số liệu thị trường GCAT sang MMK

GCAT/MMK:
Ks0.07070
Khối lượng GCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GCAT:
--
Nguồn cung lưu hành GCAT:
0 GCAT

Tỷ giá GCAT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Giga Cat on Base thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Giga Cat on Base là Ks0.07070 mỗi GCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GCAT. Khối lượng giao dịch của Giga Cat on Base đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GCAT là Ks0.

Thông tin thêm về Giga Cat on Base trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giga Cat on Base phổ biến nhất là GCAT sang MMK, trong đó mã của Giga Cat on Base là GCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GCAT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GCAT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GCAT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GCAT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Giga Cat on Base phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GCAT đến TWD
1 GCAT thành NT$0.0009968 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GCAT đến CNY
1 GCAT thành ¥0.0002424 CNY
popular info Đô la Mỹ
GCAT đến USD
1 GCAT thành $0.{4}3373 USD
popular info Euro
GCAT đến EUR
1 GCAT thành €0.{4}2920 EUR
popular info Đô la Canada
GCAT đến CAD
1 GCAT thành C$0.{4}4584 CAD
popular info Kyat Myanmar
GCAT đến MMK
1 GCAT thành Ks0.07070 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GCAT đến KRW
1 GCAT thành ₩0.04607 KRW
popular info Yên Nhật
GCAT đến JPY
1 GCAT thành ¥0.004861 JPY
popular info Bảng Anh
GCAT đến GBP
1 GCAT thành £0.{4}2486 GBP
popular info Real Brazil
GCAT đến BRL
1 GCAT thành R$0.0001872 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets MYX Finance
MYX đến MMK
1 MYX thành Ks166.37 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks922,407.37 MMK
other assets Aave
AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks599,640.41 MMK
other assets MAP Protocol
MAPO đến MMK
1 MAPO thành Ks19.85 MMK
other assets Orbs
ORBS đến MMK
1 ORBS thành Ks47.13 MMK
other assets Bifrost
BFC đến MMK
1 BFC thành Ks82.99 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks2,674.89 MMK
other assets AB
AB đến MMK
1 AB thành Ks25.96 MMK
other assets BONDEX
BDXN đến MMK
1 BDXN thành Ks73.3 MMK
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến MMK
1 MAVIA thành Ks367.04 MMK

Bảng chuyển đổi từ GCAT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Giga Cat on Base đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GCAT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.33%, đạt mức cao nhất là 0.08331 MMK và mức thấp nhất là 0.08006 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GCAT là Ks0.05310 MMK , thay đổi +27.59% so với giá hiện tại. Giga Cat on Base đã thay đổi
-Ks
0.1322MMK
, tương đương mức thay đổi -61.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GCAT
Ks0.03535Ks0.03590
-1.33%
1 GCAT
Ks0.07070Ks0.07179
-1.33%
5 GCAT
Ks0.3535Ks0.3590
-1.33%
10 GCAT
Ks0.7070Ks0.7179
-1.33%
50 GCAT
Ks3.54Ks3.59
-1.33%
100 GCAT
Ks7.07Ks7.18
-1.33%
500 GCAT
Ks35.35Ks35.9
-1.33%
1000 GCAT
Ks70.7Ks71.79
-1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GCAT/MMK

1 Giga Cat on Base bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Giga Cat on Base (GCAT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07070.
Tôi có thể mua bao nhiêu GCAT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.14 GCAT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GCAT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GCAT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GCAT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 70.72 GCAT, trong khi 5 GCAT sẽ có giá khoảng 0.3535MMK.
Giá cao nhất của GCAT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GCAT tính theo MMK là Ks1.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GCAT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giga Cat on Base tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) đã tăng 0.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) đã tăng 27.59% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GCAT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giga Cat on Base và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GCAT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GCAT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GCAT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GCAT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giga Cat on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Giga Cat on Base: GCAT sang Đô la Mỹ (USD), GCAT sang Euro (EUR), GCAT sang Bảng Anh (GBP), GCAT sang Đô la Canada (CAD), GCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), GCAT sang Rupee Pakistan (PKR), GCAT sang Real Brazil (BRL), GCAT sang ...
Giá của Giga Cat on Base ở Mỹ là $0.{4}3373 USD. Ngoài ra, giá của Giga Cat on Base là €0.{4}2920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4584 CAD ở Canada, ₹0.002905 INR ở Ấn Độ, ₨0.009544 PKR ở Pakistan, R$0.0001872 BRL ở Brazil, ...
Cặp Giga Cat on Base phổ biến nhất là GCAT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Giga Cat on Base (GCAT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07070.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.