Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành MKD
GMT/MKD: 1 GMT = 2.06 MKD. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.06 MKD hôm nay.

GMT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 2.06 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 2.06 MKD, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 10.3 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4855 GMT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.43 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GMT
GMT
Denar Macedonia
1 GMT
2.06 MKD
Đổi 1 GMT sang 2.06 MKD
2 GMT
4.12 MKD
Đổi 2 GMT sang 4.12 MKD
5 GMT
10.3 MKD
Đổi 5 GMT sang 10.3 MKD
10 GMT
20.6 MKD
Đổi 10 GMT sang 20.6 MKD
20 GMT
41.19 MKD
Đổi 20 GMT sang 41.19 MKD
50 GMT
102.98 MKD
Đổi 50 GMT sang 102.98 MKD
100 GMT
205.95 MKD
Đổi 100 GMT sang 205.95 MKD
200 GMT
411.91 MKD
Đổi 200 GMT sang 411.91 MKD
500 GMT
1,029.77 MKD
Đổi 500 GMT sang 1,029.77 MKD
1000 GMT
2,059.55 MKD
Đổi 1000 GMT sang 2,059.55 MKD
5000 GMT
10,297.74 MKD
Đổi 5000 GMT sang 10,297.74 MKD
10000 GMT
20,595.48 MKD
Đổi 10000 GMT sang 20,595.48 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang MKD, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GMT
1 MKD
0.4855 GMT
Đổi 1 MKD sang 0.4855 GMT
10 MKD
4.86 GMT
Đổi 10 MKD sang 4.86 GMT
50 MKD
24.28 GMT
Đổi 50 MKD sang 24.28 GMT
100 MKD
48.55 GMT
Đổi 100 MKD sang 48.55 GMT
200 MKD
97.11 GMT
Đổi 200 MKD sang 97.11 GMT
500 MKD
242.77 GMT
Đổi 500 MKD sang 242.77 GMT
1000 MKD
485.54 GMT
Đổi 1000 MKD sang 485.54 GMT
2000 MKD
971.09 GMT
Đổi 2000 MKD sang 971.09 GMT
5000 MKD
2,427.72 GMT
Đổi 5000 MKD sang 2,427.72 GMT
10000 MKD
4,855.44 GMT
Đổi 10000 MKD sang 4,855.44 GMT
50000 MKD
24,277.18 GMT
Đổi 50000 MKD sang 24,277.18 GMT
100000 MKD
48,554.35 GMT
Đổi 100000 MKD sang 48,554.35 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GMT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMT/MKD
GMT/MKD: 1 GMT = 2.06 MKD; 2025/10/05 01:28:57
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -4.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -4.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GMT/MKD
Giá GMT cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 2.16 MKD trong khi giá GMT thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.94 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.15 MKD | 2.16 MKD | 2.42 MKD | 3.12 MKD |
Thấp | 2.05 MKD | 1.94 MKD | 1.9 MKD | 1.9 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.05% | +3.76% | -2.81% | -9.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GMT
Số liệu thị trường GMT sang MKD
GMT/MKD:
ден2.06
Khối lượng GMT 24 giờ:
ден813,254,691.28
Vốn hóa thị trường GMT:
ден6,408,077,040.22
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT
Tỷ giá GMT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMT là ден2.06 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của ден6,408,077,040.22 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi -33.60% (ден-411,533,848.53 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là ден1,224,788,539.81.
Thông tin thêm về GMT trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang MKD, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

GMT đến TWD
1 GMT thành NT$1.19 TWD

GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.2797 CNY
GMT đến MKD
1 GMT thành ден2.06 MKD

GMT đến USD
1 GMT thành $0.03924 USD

GMT đến EUR
1 GMT thành €0.03343 EUR

GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.05480 CAD

GMT đến KRW
1 GMT thành ₩55.23 KRW

GMT đến JPY
1 GMT thành ¥5.79 JPY

GMT đến GBP
1 GMT thành £0.02911 GBP

GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.2094 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005378 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.62 MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.44 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.44 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.46 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден59.07 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден105.57 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.83 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.25 MKD

C đến MKD
1 C thành ден9.34 MKD
Bảng chuyển đổi từ GMT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.05%, đạt mức cao nhất là 2.15 MKD và mức thấp nhất là 2.05 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là ден2.12 MKD , thay đổi -2.81% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.51% so với năm trước.
-ден
4.7MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMT | ден1.03 | ден1.07 | -4.05% |
1 GMT | ден2.06 | ден2.15 | -4.05% |
5 GMT | ден10.3 | ден10.73 | -4.05% |
10 GMT | ден20.6 | ден21.47 | -4.05% |
50 GMT | ден102.98 | ден107.33 | -4.05% |
100 GMT | ден205.95 | ден214.65 | -4.05% |
500 GMT | ден1,029.77 | ден1,073.27 | -4.05% |
1000 GMT | ден2,059.55 | ден2,146.54 | -4.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMT/MKD
1 GMT bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4855 GMT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2.43 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 10.3MKD.
Giá cao nhất của GMT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo MKD là ден215.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 3.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 2.81% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMT: GMT sang Đô la Mỹ (USD), GMT sang Euro (EUR), GMT sang Bảng Anh (GBP), GMT sang Đô la Canada (CAD), GMT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMT sang Rupee Pakistan (PKR), GMT sang Real Brazil (BRL), GMT sang ...
Giá của GMT ở Mỹ là $0.03924 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02911 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05480 CAD ở Canada, ₹3.48 INR ở Ấn Độ, ₨11.04 PKR ở Pakistan, R$0.2094 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GMT (GMT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.06.
Giá của GMT ở Mỹ là $0.03924 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03343 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02911 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05480 CAD ở Canada, ₹3.48 INR ở Ấn Độ, ₨11.04 PKR ở Pakistan, R$0.2094 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GMT (GMT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.