Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành MYR

GMT/MYR: 1 GMT = 0.1690 MYR. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.1690 MYR hôm nay.
GMT
GMT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 0.1690 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 0.1690 MYR, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 0.8451 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 5.92 GMT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 29.58 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMT sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GMT

GMT
Ringgit Malaysia
1 GMT
0.1690  MYR
Đổi 1 GMT sang 0.1690 MYR
2 GMT
0.3380  MYR
Đổi 2 GMT sang 0.3380 MYR
5 GMT
0.8451  MYR
Đổi 5 GMT sang 0.8451 MYR
10 GMT
1.69  MYR
Đổi 10 GMT sang 1.69 MYR
20 GMT
3.38  MYR
Đổi 20 GMT sang 3.38 MYR
50 GMT
8.45  MYR
Đổi 50 GMT sang 8.45 MYR
100 GMT
16.9  MYR
Đổi 100 GMT sang 16.9 MYR
200 GMT
33.8  MYR
Đổi 200 GMT sang 33.8 MYR
500 GMT
84.51  MYR
Đổi 500 GMT sang 84.51 MYR
1000 GMT
169.01  MYR
Đổi 1000 GMT sang 169.01 MYR
5000 GMT
845.07  MYR
Đổi 5000 GMT sang 845.07 MYR
10000 GMT
1,690.14  MYR
Đổi 10000 GMT sang 1,690.14 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang MYR, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
GMT
1 MYR
5.92 GMT
Đổi 1 MYR sang 5.92 GMT
10 MYR
59.17 GMT
Đổi 10 MYR sang 59.17 GMT
50 MYR
295.83 GMT
Đổi 50 MYR sang 295.83 GMT
100 MYR
591.67 GMT
Đổi 100 MYR sang 591.67 GMT
200 MYR
1,183.33 GMT
Đổi 200 MYR sang 1,183.33 GMT
500 MYR
2,958.33 GMT
Đổi 500 MYR sang 2,958.33 GMT
1000 MYR
5,916.65 GMT
Đổi 1000 MYR sang 5,916.65 GMT
2000 MYR
11,833.31 GMT
Đổi 2000 MYR sang 11,833.31 GMT
5000 MYR
29,583.27 GMT
Đổi 5000 MYR sang 29,583.27 GMT
10000 MYR
59,166.54 GMT
Đổi 10000 MYR sang 59,166.54 GMT
50000 MYR
295,832.7 GMT
Đổi 50000 MYR sang 295,832.7 GMT
100000 MYR
591,665.4 GMT
Đổi 100000 MYR sang 591,665.4 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GMT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMT/MYR

GMT/MYR: 1 GMT = 0.1690 MYR; 2025/10/05 06:45:31
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -1.16% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -1.16% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GMT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của GMT/MYR

Giá GMT cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1731 MYR trong khi giá GMT thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.1559 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1719 MYR
0.1731 MYR
0.1937 MYR
0.2498 MYR
Thấp
0.1643 MYR
0.1559 MYR
0.1524 MYR
0.1524 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
+6.78%
-2.04%
-7.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GMT

Số liệu thị trường GMT sang MYR

GMT/MYR:
RM0.1690
Khối lượng GMT 24 giờ:
RM77,518,760.43
Vốn hóa thị trường GMT:
RM525,871,587.62
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT

Tỷ giá GMT sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GMT là RM0.1690 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của RM525,871,587.62 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi -19.40% (RM-18,661,464.28 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là RM96,180,224.71.

Thông tin thêm về GMT trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang MYR, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMT sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$1.22 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GMT đến MYR
1 GMT thành RM0.1690 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.2862 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMT đến USD
1 GMT thành $0.04017 USD
popular info Euro
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.03422 EUR
popular info Đô la Canada
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.05609 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩56.54 KRW
popular info Yên Nhật
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥5.92 JPY
popular info Bảng Anh
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.02980 GBP
popular info Real Brazil
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.2144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004433 MYR
other assets Bitlight
LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.58 MYR
other assets Tutorial
TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.5387 MYR
other assets AriaAI
ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7996 MYR
other assets NUMINE
NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3391 MYR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.51 MYR
other assets Aspecta
ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5349 MYR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MYR
1 TWT thành RM6.07 MYR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.35 MYR
other assets Mitosis
MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.6920 MYR

Bảng chuyển đổi từ GMT sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +6.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.1719 MYR và mức thấp nhất là 0.1643 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là RM0.1725 MYR , thay đổi -2.04% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi
-RM
0.3774MYR
, tương đương mức thay đổi -69.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMT
RM0.08451RM0.08550
-1.16%
1 GMT
RM0.1690RM0.1710
-1.16%
5 GMT
RM0.8451RM0.8550
-1.16%
10 GMT
RM1.69RM1.71
-1.16%
50 GMT
RM8.45RM8.55
-1.16%
100 GMT
RM16.9RM17.1
-1.16%
500 GMT
RM84.51RM85.5
-1.16%
1000 GMT
RM169.01RM171
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp GMT/MYR

1 GMT bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1690.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.92 GMT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 29.58 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 0.8451MYR.
Giá cao nhất của GMT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo MYR là RM17.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 6.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 2.04% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMT: GMT sang Đô la Mỹ (USD), GMT sang Euro (EUR), GMT sang Bảng Anh (GBP), GMT sang Đô la Canada (CAD), GMT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMT sang Rupee Pakistan (PKR), GMT sang Real Brazil (BRL), GMT sang ...
Giá của GMT ở Mỹ là $0.04017 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03422 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02980 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05609 CAD ở Canada, ₹3.56 INR ở Ấn Độ, ₨11.3 PKR ở Pakistan, R$0.2144 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 GMT (GMT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1690.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.