Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122230.93 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOAT thành KES
GOAT/KES: 1 GOAT = 0.0001707 KES. Giá chuyển đổi 1 Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0001707 KES hôm nay.
.png)
GOAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOAT hiện có giá trị là 0.0001707 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOAT hiện có giá 0.0001707 KES, nghĩa là mua 5 GOAT sẽ mất 0.0008536 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5,857.7 GOAT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 29,288.51 GOAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOAT sang KES
Chuyển đổi KES sang GOAT
Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol)
Shilling Kenya
1 GOAT
0.0001707 KES
Đổi 1 GOAT sang 0.0001707 KES
2 GOAT
0.0003414 KES
Đổi 2 GOAT sang 0.0003414 KES
5 GOAT
0.0008536 KES
Đổi 5 GOAT sang 0.0008536 KES
10 GOAT
0.001707 KES
Đổi 10 GOAT sang 0.001707 KES
20 GOAT
0.003414 KES
Đổi 20 GOAT sang 0.003414 KES
50 GOAT
0.008536 KES
Đổi 50 GOAT sang 0.008536 KES
100 GOAT
0.01707 KES
Đổi 100 GOAT sang 0.01707 KES
200 GOAT
0.03414 KES
Đổi 200 GOAT sang 0.03414 KES
500 GOAT
0.08536 KES
Đổi 500 GOAT sang 0.08536 KES
1000 GOAT
0.1707 KES
Đổi 1000 GOAT sang 0.1707 KES
5000 GOAT
0.8536 KES
Đổi 5000 GOAT sang 0.8536 KES
10000 GOAT
1.71 KES
Đổi 10000 GOAT sang 1.71 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOAT sang KES, lên đến 10000 GOAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol)
1 KES
5,857.7 GOAT
Đổi 1 KES sang 5,857.7 GOAT
10 KES
58,577.02 GOAT
Đổi 10 KES sang 58,577.02 GOAT
50 KES
292,885.09 GOAT
Đổi 50 KES sang 292,885.09 GOAT
100 KES
585,770.19 GOAT
Đổi 100 KES sang 585,770.19 GOAT
200 KES
1,171,540.37 GOAT
Đổi 200 KES sang 1,171,540.37 GOAT
500 KES
2,928,850.93 GOAT
Đổi 500 KES sang 2,928,850.93 GOAT
1000 KES
5,857,701.87 GOAT
Đổi 1000 KES sang 5,857,701.87 GOAT
2000 KES
11,715,403.74 GOAT
Đổi 2000 KES sang 11,715,403.74 GOAT
5000 KES
29,288,509.34 GOAT
Đổi 5000 KES sang 29,288,509.34 GOAT
10000 KES
58,577,018.68 GOAT
Đổi 10000 KES sang 58,577,018.68 GOAT
50000 KES
292,885,093.39 GOAT
Đổi 50000 KES sang 292,885,093.39 GOAT
100000 KES
585,770,186.79 GOAT
Đổi 100000 KES sang 585,770,186.79 GOAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GOAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GOAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOAT/KES
GOAT/KES: 1 GOAT = 0.0001707 KES; 2025/10/04 23:18:54
Trong 1D vừa qua, Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) đã thay đổi -0.21% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol)(GOAT) đã thay đổi -0.21% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GOAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol)/KES
Giá Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.0001758 KES trong khi giá Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0001643 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001729 KES | 0.0001758 KES | 0.0002117 KES | 0.0002914 KES |
Thấp | 0.0001704 KES | 0.0001643 KES | 0.0001620 KES | 0.0001620 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.21% | +3.73% | -17.46% | -19.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol)
Số liệu thị trường GOAT sang KES
GOAT/KES:
KSh0.0001707
Khối lượng GOAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOAT:
--
Nguồn cung lưu hành GOAT:
0 GOAT
Tỷ giá GOAT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) là KSh0.0001707 mỗi GOAT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOAT. Khối lượng giao dịch của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOAT là KSh--.
Thông tin thêm về Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) phổ biến nhất là GOAT sang KES, trong đó mã của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) là GOAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOAT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) phổ biến

GOAT đến TWD
1 GOAT thành NT$0.{4}4018 TWD
GOAT đến KES
1 GOAT thành KSh0.0001707 KES

GOAT đến CNY
1 GOAT thành ¥0.{5}9422 CNY

GOAT đến USD
1 GOAT thành $0.{5}1322 USD

GOAT đến EUR
1 GOAT thành €0.{5}1126 EUR

GOAT đến CAD
1 GOAT thành C$0.{5}1846 CAD

GOAT đến KRW
1 GOAT thành ₩0.001861 KRW

GOAT đến JPY
1 GOAT thành ¥0.0001949 JPY

GOAT đến GBP
1 GOAT thành £0.{6}9808 GBP

GOAT đến BRL
1 GOAT thành R$0.{5}7054 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01347 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh110.98 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh772.8 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.57 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh261.35 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.76 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,861.78 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.84 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.7 KES
Bảng chuyển đổi từ GOAT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOAT thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.0001729 KES và mức thấp nhất là 0.0001704 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GOAT là KSh0.0002068 KES , thay đổi -17.46% so với giá hiện tại. Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.82% so với năm trước.
+KSh
0.0001707KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOAT | KSh0.{4}8536 | KSh0.{4}8554 | -0.21% |
1 GOAT | KSh0.0001707 | KSh0.0001711 | -0.21% |
5 GOAT | KSh0.0008536 | KSh0.0008554 | -0.21% |
10 GOAT | KSh0.001707 | KSh0.001711 | -0.21% |
50 GOAT | KSh0.008536 | KSh0.008554 | -0.21% |
100 GOAT | KSh0.01707 | KSh0.01711 | -0.21% |
500 GOAT | KSh0.08536 | KSh0.08554 | -0.21% |
1000 GOAT | KSh0.1707 | KSh0.1711 | -0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOAT/KES
1 Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0001707.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,857.7 GOAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 29,288.51 GOAT, trong khi 5 GOAT sẽ có giá khoảng 0.0008536KES.
Giá cao nhất của GOAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOAT tính theo KES là KSh0.02124. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) đã tăng 3.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) đã giảm 17.46% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOAT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol): GOAT sang Đô la Mỹ (USD), GOAT sang Euro (EUR), GOAT sang Bảng Anh (GBP), GOAT sang Đô la Canada (CAD), GOAT sang Rupee Ấn Độ (INR), GOAT sang Rupee Pakistan (PKR), GOAT sang Real Brazil (BRL), GOAT sang ...
Giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) ở Mỹ là $0.{5}1322 USD. Ngoài ra, giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) là €0.{5}1126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1846 CAD ở Canada, ₹0.0001173 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003718 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) phổ biến nhất là GOAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0001707.
Giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) ở Mỹ là $0.{5}1322 USD. Ngoài ra, giá của Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) là €0.{5}1126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}9808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1846 CAD ở Canada, ₹0.0001173 INR ở Ấn Độ, ₨0.0003718 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) phổ biến nhất là GOAT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Goatseus Maximus (goatseusmaximuseth.lol) (GOAT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0001707.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.