Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122899.25 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122899.25 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122899.25 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOB thành EUR
GOB/EUR: 1 GOB = 0.0001591 EUR. Giá chuyển đổi 1 gob (GOB) thành Euro (EUR) là 0.0001591 EUR hôm nay.

GOB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gob (GOB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOB hiện có giá trị là 0.0001591 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOB hiện có giá 0.0001591 EUR, nghĩa là mua 5 GOB sẽ mất 0.0007954 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,285.89 GOB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 31,429.45 GOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GOB
gob
Euro
1 GOB
0.0001591 EUR
Đổi 1 GOB sang 0.0001591 EUR
2 GOB
0.0003182 EUR
Đổi 2 GOB sang 0.0003182 EUR
5 GOB
0.0007954 EUR
Đổi 5 GOB sang 0.0007954 EUR
10 GOB
0.001591 EUR
Đổi 10 GOB sang 0.001591 EUR
20 GOB
0.003182 EUR
Đổi 20 GOB sang 0.003182 EUR
50 GOB
0.007954 EUR
Đổi 50 GOB sang 0.007954 EUR
100 GOB
0.01591 EUR
Đổi 100 GOB sang 0.01591 EUR
200 GOB
0.03182 EUR
Đổi 200 GOB sang 0.03182 EUR
500 GOB
0.07954 EUR
Đổi 500 GOB sang 0.07954 EUR
1000 GOB
0.1591 EUR
Đổi 1000 GOB sang 0.1591 EUR
5000 GOB
0.7954 EUR
Đổi 5000 GOB sang 0.7954 EUR
10000 GOB
1.59 EUR
Đổi 10000 GOB sang 1.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của gob tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOB sang EUR, lên đến 10000 GOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
gob
1 EUR
6,285.89 GOB
Đổi 1 EUR sang 6,285.89 GOB
10 EUR
62,858.9 GOB
Đổi 10 EUR sang 62,858.9 GOB
50 EUR
314,294.48 GOB
Đổi 50 EUR sang 314,294.48 GOB
100 EUR
628,588.96 GOB
Đổi 100 EUR sang 628,588.96 GOB
200 EUR
1,257,177.92 GOB
Đổi 200 EUR sang 1,257,177.92 GOB
500 EUR
3,142,944.79 GOB
Đổi 500 EUR sang 3,142,944.79 GOB
1000 EUR
6,285,889.58 GOB
Đổi 1000 EUR sang 6,285,889.58 GOB
2000 EUR
12,571,779.17 GOB
Đổi 2000 EUR sang 12,571,779.17 GOB
5000 EUR
31,429,447.92 GOB
Đổi 5000 EUR sang 31,429,447.92 GOB
10000 EUR
62,858,895.83 GOB
Đổi 10000 EUR sang 62,858,895.83 GOB
50000 EUR
314,294,479.17 GOB
Đổi 50000 EUR sang 314,294,479.17 GOB
100000 EUR
628,588,958.33 GOB
Đổi 100000 EUR sang 628,588,958.33 GOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GOB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo gob đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GOB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOB/EUR
GOB/EUR: 1 GOB = 0.0001591 EUR; 2025/10/05 15:32:51
Trong 1D vừa qua, gob đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gob(GOB) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của gob/EUR
Giá gob cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá gob thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gob theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001647 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.0001558 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin gob
Số liệu thị trường GOB sang EUR
GOB/EUR:
€0.0001591
Khối lượng GOB 24 giờ:
€1,255.75
Vốn hóa thị trường GOB:
€1,584,325.25
Nguồn cung lưu hành GOB:
9.96B GOB
Tỷ giá GOB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gob thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gob là €0.0001591 mỗi GOB, với tổng vốn hoá thị trường của €1,584,325.25 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,958,894,000 GOB. Khối lượng giao dịch của gob đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOB là €--.
Thông tin thêm về gob trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gob phổ biến nhất là GOB sang EUR, trong đó mã của gob là GOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi gob phổ biến

GOB đến TWD
1 GOB thành NT$0.005685 TWD

GOB đến CNY
1 GOB thành ¥0.001331 CNY

GOB đến USD
1 GOB thành $0.0001867 USD

GOB đến EUR
1 GOB thành €0.0001591 EUR

GOB đến CAD
1 GOB thành C$0.0002608 CAD

GOB đến KRW
1 GOB thành ₩0.2629 KRW

GOB đến JPY
1 GOB thành ¥0.02753 JPY

GOB đến GBP
1 GOB thành £0.0001376 GBP

GOB đến BRL
1 GOB thành R$0.0009966 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,765.17 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,867.03 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €196.16 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2182 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.06 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.55 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1082 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7283 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €19.15 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09036 EUR
Bảng chuyển đổi từ GOB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của gob đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOB thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0001647 EUR và mức thấp nhất là 0.0001558 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOB là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. gob đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOB | €0.{4}7954 | €-- | -0.02% |
1 GOB | €0.0001591 | €-- | -0.02% |
5 GOB | €0.0007954 | €-- | -0.02% |
10 GOB | €0.001591 | €-- | -0.02% |
50 GOB | €0.007954 | €-- | -0.02% |
100 GOB | €0.01591 | €-- | -0.02% |
500 GOB | €0.07954 | €-- | -0.02% |
1000 GOB | €0.1591 | €-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOB/EUR
1 gob bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 gob (GOB) trong Euro (EUR) là €0.0001591.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,285.89 GOB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 31,429.45 GOB, trong khi 5 GOB sẽ có giá khoảng 0.0007954EUR.
Giá cao nhất của GOB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOB tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gob tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gob (GOB) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gob (GOB) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gob và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gob và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gob: GOB sang Đô la Mỹ (USD), GOB sang Euro (EUR), GOB sang Bảng Anh (GBP), GOB sang Đô la Canada (CAD), GOB sang Rupee Ấn Độ (INR), GOB sang Rupee Pakistan (PKR), GOB sang Real Brazil (BRL), GOB sang ...
Giá của gob ở Mỹ là $0.0001867 USD. Ngoài ra, giá của gob là €0.0001591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002608 CAD ở Canada, ₹0.01657 INR ở Ấn Độ, ₨0.05253 PKR ở Pakistan, R$0.0009966 BRL ở Brazil, ...
Cặp gob phổ biến nhất là GOB sang Euro(EUR). Giá của 1 gob (GOB) ở Euro (EUR) là €0.0001591.
Giá của gob ở Mỹ là $0.0001867 USD. Ngoài ra, giá của gob là €0.0001591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002608 CAD ở Canada, ₹0.01657 INR ở Ấn Độ, ₨0.05253 PKR ở Pakistan, R$0.0009966 BRL ở Brazil, ...
Cặp gob phổ biến nhất là GOB sang Euro(EUR). Giá của 1 gob (GOB) ở Euro (EUR) là €0.0001591.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.