Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMG thành KES

GMG/KES: 1 GMG = 0.04067 KES. Giá chuyển đổi 1 Goblin Mine Game (GMG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04067 KES hôm nay.
GMG
GMG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Goblin Mine Game (GMG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMG hiện có giá trị là 0.04067 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMG hiện có giá 0.04067 KES, nghĩa là mua 5 GMG sẽ mất 0.2033 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 24.59 GMG và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 122.95 GMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMG sang KES

Chuyển đổi KES sang GMG

Goblin Mine Game
Shilling Kenya
1 GMG
0.04067  KES
Đổi 1 GMG sang 0.04067 KES
2 GMG
0.08133  KES
Đổi 2 GMG sang 0.08133 KES
5 GMG
0.2033  KES
Đổi 5 GMG sang 0.2033 KES
10 GMG
0.4067  KES
Đổi 10 GMG sang 0.4067 KES
20 GMG
0.8133  KES
Đổi 20 GMG sang 0.8133 KES
50 GMG
2.03  KES
Đổi 50 GMG sang 2.03 KES
100 GMG
4.07  KES
Đổi 100 GMG sang 4.07 KES
200 GMG
8.13  KES
Đổi 200 GMG sang 8.13 KES
500 GMG
20.33  KES
Đổi 500 GMG sang 20.33 KES
1000 GMG
40.67  KES
Đổi 1000 GMG sang 40.67 KES
5000 GMG
203.33  KES
Đổi 5000 GMG sang 203.33 KES
10000 GMG
406.66  KES
Đổi 10000 GMG sang 406.66 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Goblin Mine Game tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMG sang KES, lên đến 10000 GMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Goblin Mine Game
1 KES
24.59 GMG
Đổi 1 KES sang 24.59 GMG
10 KES
245.9 GMG
Đổi 10 KES sang 245.9 GMG
50 KES
1,229.52 GMG
Đổi 50 KES sang 1,229.52 GMG
100 KES
2,459.04 GMG
Đổi 100 KES sang 2,459.04 GMG
200 KES
4,918.08 GMG
Đổi 200 KES sang 4,918.08 GMG
500 KES
12,295.21 GMG
Đổi 500 KES sang 12,295.21 GMG
1000 KES
24,590.42 GMG
Đổi 1000 KES sang 24,590.42 GMG
2000 KES
49,180.85 GMG
Đổi 2000 KES sang 49,180.85 GMG
5000 KES
122,952.11 GMG
Đổi 5000 KES sang 122,952.11 GMG
10000 KES
245,904.23 GMG
Đổi 10000 KES sang 245,904.23 GMG
50000 KES
1,229,521.14 GMG
Đổi 50000 KES sang 1,229,521.14 GMG
100000 KES
2,459,042.27 GMG
Đổi 100000 KES sang 2,459,042.27 GMG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GMG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Goblin Mine Game đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GMG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMG/KES

GMG/KES: 1 GMG = 0.04067 KES; 2025/10/05 12:20:17
Trong 1D vừa qua, Goblin Mine Game đã thay đổi -1.13% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Goblin Mine Game(GMG) đã thay đổi -1.13% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GMG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GMG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Goblin Mine Game/KES

Giá Goblin Mine Game cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04125 KES trong khi giá Goblin Mine Game thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03972 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Goblin Mine Game theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04113 KES
0.04125 KES
0.04168 KES
0.04210 KES
Thấp
0.04058 KES
0.03972 KES
0.03930 KES
0.03930 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.13%
+1.99%
-0.07%
-1.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Goblin Mine Game

Số liệu thị trường GMG sang KES

GMG/KES:
KSh0.04067
Khối lượng GMG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMG:
--
Nguồn cung lưu hành GMG:
0 GMG

Tỷ giá GMG sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Goblin Mine Game thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Goblin Mine Game là KSh0.04067 mỗi GMG, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMG. Khối lượng giao dịch của Goblin Mine Game đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMG là KSh0.

Thông tin thêm về Goblin Mine Game trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Goblin Mine Game phổ biến nhất là GMG sang KES, trong đó mã của Goblin Mine Game là GMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMG sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Goblin Mine Game phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMG đến TWD
1 GMG thành NT$0.009585 TWD
popular info Shilling Kenya
GMG đến KES
1 GMG thành KSh0.04067 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMG đến CNY
1 GMG thành ¥0.002243 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMG đến USD
1 GMG thành $0.0003149 USD
popular info Euro
GMG đến EUR
1 GMG thành €0.0002682 EUR
popular info Đô la Canada
GMG đến CAD
1 GMG thành C$0.0004398 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMG đến KRW
1 GMG thành ₩0.4432 KRW
popular info Yên Nhật
GMG đến JPY
1 GMG thành ¥0.04643 JPY
popular info Bảng Anh
GMG đến GBP
1 GMG thành £0.0002320 GBP
popular info Real Brazil
GMG đến BRL
1 GMG thành R$0.001680 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.2 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.88 KES
other assets RICE AI
RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.57 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh25.71 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.52 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.51 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,741.53 KES
other assets NUMINE
NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.85 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh8.84 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.92 KES

Bảng chuyển đổi từ GMG sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Goblin Mine Game đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMG thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.04113 KES và mức thấp nhất là 0.04058 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GMG là KSh0.04069 KES , thay đổi -0.07% so với giá hiện tại. Goblin Mine Game đã thay đổi
+KSh
0.04067KES
, tương đương mức thay đổi -0.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMG
KSh0.02033KSh0.02057
-1.13%
1 GMG
KSh0.04067KSh0.04113
-1.13%
5 GMG
KSh0.2033KSh0.2057
-1.13%
10 GMG
KSh0.4067KSh0.4113
-1.13%
50 GMG
KSh2.03KSh2.06
-1.13%
100 GMG
KSh4.07KSh4.11
-1.13%
500 GMG
KSh20.33KSh20.57
-1.13%
1000 GMG
KSh40.67KSh41.13
-1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp GMG/KES

1 Goblin Mine Game bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Goblin Mine Game (GMG) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04067.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.59 GMG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 122.95 GMG, trong khi 5 GMG sẽ có giá khoảng 0.2033KES.
Giá cao nhất của GMG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMG tính theo KES là KSh0.05211. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Goblin Mine Game tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Goblin Mine Game (GMG) đã tăng 1.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Goblin Mine Game (GMG) đã giảm 0.07% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMG thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Goblin Mine Game và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Goblin Mine Game và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Goblin Mine Game: GMG sang Đô la Mỹ (USD), GMG sang Euro (EUR), GMG sang Bảng Anh (GBP), GMG sang Đô la Canada (CAD), GMG sang Rupee Ấn Độ (INR), GMG sang Rupee Pakistan (PKR), GMG sang Real Brazil (BRL), GMG sang ...
Giá của Goblin Mine Game ở Mỹ là $0.0003149 USD. Ngoài ra, giá của Goblin Mine Game là €0.0002682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002320 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004398 CAD ở Canada, ₹0.02794 INR ở Ấn Độ, ₨0.08857 PKR ở Pakistan, R$0.001680 BRL ở Brazil, ...
Cặp Goblin Mine Game phổ biến nhất là GMG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Goblin Mine Game (GMG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04067.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.