Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103222.08 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103222.08 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103222.08 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOL thành KES
GOL/KES: 1 GOL = 0.005748 KES. Giá chuyển đổi 1 Golazo (GOL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.005748 KES hôm nay.

GOL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golazo (GOL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOL hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOL hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 GOL sẽ mất 0.03 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 173.99 GOL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 869.94 GOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOL sang KES
Chuyển đổi KES sang GOL
Golazo
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Golazo tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOL sang KES, lên đến 10000 GOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Golazo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Golazo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GOL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOL/KES
GOL/KES: 1 GOL = 0.005748 KES; 2025/05/17 22:00:04
Trong 1D vừa qua, Golazo đã thay đổi +15.92% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golazo(GOL) đã thay đổi +15.92% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Golazo/KES
Giá Golazo cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.005802 KES trong khi giá Golazo thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.004987 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golazo theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005802 KES | 0.005802 KES | 0.005802 KES | 0.008310 KES |
Thấp | 0.005005 KES | 0.004987 KES | 0.004268 KES | 0.003677 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.92% | +8.78% | +57.76% | -19.83% |
Thông tin Golazo
Số liệu thị trường GOL sang KES
GOL/KES:
Sh0.005748
Khối lượng GOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOL:
--
Nguồn cung lưu hành GOL:
0 GOL
Tỷ giá GOL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golazo thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golazo là Sh0.005748 mỗi GOL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOL. Khối lượng giao dịch của Golazo đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOL là Sh0.
Thông tin thêm về Golazo trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golazo phổ biến nhất là GOL sang KES, trong đó mã của Golazo là GOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Golazo phổ biến

GOL đến TWD
1 GOL thành NT$0.001344 TWD
GOL đến KES
1 GOL thành Sh0.005748 KES

GOL đến CNY
1 GOL thành ¥0.0003206 CNY

GOL đến USD
1 GOL thành $0.{4}4447 USD

GOL đến EUR
1 GOL thành €0.{4}3983 EUR

GOL đến CAD
1 GOL thành C$0.{4}6212 CAD

GOL đến KRW
1 GOL thành ₩0.06222 KRW

GOL đến JPY
1 GOL thành ¥0.006477 JPY

GOL đến GBP
1 GOL thành £0.{4}3348 GBP

GOL đến BRL
1 GOL thành R$0.0002518 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ADA đến KES
1 ADA thành Sh96.51 KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,639.63 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh26.53 KES
.png)
KEKIUS đến KES
1 KEKIUS thành Sh6.11 KES

MASK đến KES
1 MASK thành Sh205.83 KES

GODS đến KES
1 GODS thành Sh24.18 KES

S đến KES
1 S thành Sh64.35 KES

FRAX đến KES
1 FRAX thành Sh424.94 KES

ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh264.99 KES

FORM đến KES
1 FORM thành Sh358.16 KES
Bảng chuyển đổi từ GOL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Golazo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOL thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.92%, đạt mức cao nhất là 0.005802 KES và mức thấp nhất là 0.005005 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GOL là Sh0.003623 KES , thay đổi +57.76% so với giá hiện tại. Golazo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.81% so với năm trước.
-Sh
3.03KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOL | Sh0.002874 | Sh0.002475 | +15.92% |
1 GOL | Sh0.005748 | Sh0.004951 | +15.92% |
5 GOL | Sh0.02874 | Sh0.02475 | +15.92% |
10 GOL | Sh0.05748 | Sh0.04951 | +15.92% |
50 GOL | Sh0.2874 | Sh0.2475 | +15.92% |
100 GOL | Sh0.5748 | Sh0.4951 | +15.92% |
500 GOL | Sh2.87 | Sh2.48 | +15.92% |
1000 GOL | Sh5.75 | Sh4.95 | +15.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOL/KES
1 Golazo bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Golazo (GOL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.005748.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.99 GOL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 869.94 GOL, trong khi 5 GOL sẽ có giá khoảng 0.02874KES.
Giá cao nhất của GOL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOL tính theo KES là Sh7.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golazo tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golazo (GOL) đã tăng 8.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golazo (GOL) đã tăng 57.76% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golazo và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golazo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
