Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GM thành MDL

GM/MDL: 1 GM = 0.3145 MDL. Giá chuyển đổi 1 GOMBLE (GM) thành Leu Moldova (MDL) là 0.3145 MDL hôm nay.
GM
GM
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GM/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOMBLE (GM) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GM hiện có giá trị là 0.3145 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GM hiện có giá 0.3145 MDL, nghĩa là mua 5 GM sẽ mất 1.57 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 3.18 GM và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 15.9 GM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GM sang MDL

Chuyển đổi MDL sang GM

GOMBLE
Leu Moldova
1000 GM
314.52  MDL
5000 GM
1,572.58  MDL
10000 GM
3,145.17  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GM thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của GOMBLE tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GM sang MDL, lên đến 10000 GM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
GOMBLE
10000 MDL
31,794.81 GM
50000 MDL
158,974.03 GM
100000 MDL
317,948.05 GM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành GM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo GOMBLE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang GM, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GM/MDL

GM/MDL: 1 GM = 0.3145 MDL; 2025/06/13 20:29:38
Trong 1D vừa qua, GOMBLE đã thay đổi -14.88% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOMBLE(GM) đã thay đổi -14.88% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành GM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GM sang MDL: Biến động và thay đổi giá của GOMBLE/MDL

Giá GOMBLE cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.4057 MDL trong khi giá GOMBLE thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.3138 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOMBLE theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GM theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3718 MDL
0.4057 MDL
0.5949 MDL
1.08 MDL
Thấp
0.3138 MDL
0.3138 MDL
0.3138 MDL
0.3066 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.88%
-20.16%
-44.86%
-13.82%

Thông tin GOMBLE

Số liệu thị trường GM sang MDL

GM/MDL:
L0.3145
Khối lượng GM 24 giờ:
L96,816,405
Vốn hóa thị trường GM:
L86,322,828.58
Nguồn cung lưu hành GM:
274.46M GM

Tỷ giá GM sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GOMBLE thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GOMBLE là L0.3145 mỗi GM, với tổng vốn hoá thị trường của L86,322,828.58 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 274,461,730 GM. Khối lượng giao dịch của GOMBLE đã thay đổi +53.70% (L33,825,982.74 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GM là L62,990,422.26.

Thông tin thêm về GOMBLE trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOMBLE phổ biến nhất là GM sang MDL, trong đó mã của GOMBLE là GM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GM sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GM sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GM (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GM bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GOMBLE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GM đến TWD
1 GM thành NT$0.5437 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GM đến CNY
1 GM thành ¥0.1322 CNY
popular info Đô la Mỹ
GM đến USD
1 GM thành $0.01840 USD
popular info Leu Moldova
GM đến MDL
1 GM thành L0.3145 MDL
popular info Euro
GM đến EUR
1 GM thành €0.01593 EUR
popular info Đô la Canada
GM đến CAD
1 GM thành C$0.02500 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GM đến KRW
1 GM thành ₩25.12 KRW
popular info Yên Nhật
GM đến JPY
1 GM thành ¥2.65 JPY
popular info Bảng Anh
GM đến GBP
1 GM thành £0.01354 GBP
popular info Real Brazil
GM đến BRL
1 GM thành R$0.1019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,801,498.07 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L43,424.1 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,493.94 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L36.45 MDL
other assets Pi
PI đến MDL
1 PI thành L9.66 MDL
other assets Pax Dollar
USDP đến MDL
1 USDP thành L17.11 MDL
other assets Bifrost
BFC đến MDL
1 BFC thành L0.6752 MDL
other assets Sui
SUI đến MDL
1 SUI thành L51.81 MDL
other assets Pepe
PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0001869 MDL
other assets Dogecoin
DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.03 MDL

Bảng chuyển đổi từ GM sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của GOMBLE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GM thành Leu Moldova đã thay đổi -20.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.88%, đạt mức cao nhất là 0.3718 MDL và mức thấp nhất là 0.3138 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 GM là L0.5708 MDL , thay đổi -44.86% so với giá hiện tại. GOMBLE đã thay đổi
+L
0.3150MDL
, tương đương mức thay đổi -13.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GM
L0.1573L0.1848
-14.88%
1 GM
L0.3145L0.3696
-14.88%
5 GM
L1.57L1.85
-14.88%
10 GM
L3.15L3.7
-14.88%
50 GM
L15.73L18.48
-14.88%
100 GM
L31.45L36.96
-14.88%
500 GM
L157.26L184.79
-14.88%
1000 GM
L314.52L369.58
-14.88%

Câu Hỏi Thường Gặp GM/MDL

1 GOMBLE bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 GOMBLE (GM) trong Leu Moldova (MDL) là L0.3145.
Tôi có thể mua bao nhiêu GM với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.18 GM đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GM sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GM sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GM bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 15.9 GM, trong khi 5 GM sẽ có giá khoảng 1.57MDL.
Giá cao nhất của GM/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GM tính theo MDL là L1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GM/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOMBLE tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã giảm 20.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOMBLE (GM) đã giảm 44.86% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GM thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOMBLE và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GM/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GM/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GM/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GM/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOMBLE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOMBLE: GM sang Đô la Mỹ (USD), GM sang Euro (EUR), GM sang Bảng Anh (GBP), GM sang Đô la Canada (CAD), GM sang Rupee Ấn Độ (INR), GM sang Rupee Pakistan (PKR), GM sang Real Brazil (BRL), GM sang ...
Giá của GOMBLE ở Mỹ là $0.01840 USD. Ngoài ra, giá của GOMBLE là €0.01593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02500 CAD ở Canada, ₹1.58 INR ở Ấn Độ, ₨5.2 PKR ở Pakistan, R$0.1019 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOMBLE phổ biến nhất là GM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 GOMBLE (GM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.3145.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.