Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GPS thành MNT

GPS/MNT: 1 GPS = 76.96 MNT. Giá chuyển đổi 1 GoPlus (GPS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 76.96 MNT hôm nay.
GPS
GPS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoPlus (GPS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPS hiện có giá trị là 76.96 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPS hiện có giá 76.96 MNT, nghĩa là mua 5 GPS sẽ mất 384.82 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01299 GPS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.06496 GPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GPS sang MNT

Chuyển đổi MNT sang GPS

GoPlus
Tugrik Mông Cổ
20 GPS
1,539.29  MNT
50 GPS
3,848.24  MNT
100 GPS
7,696.47  MNT
200 GPS
15,392.94  MNT
500 GPS
38,482.35  MNT
1000 GPS
76,964.7  MNT
5000 GPS
384,823.5  MNT
10000 GPS
769,647  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của GoPlus tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPS sang MNT, lên đến 10000 GPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
GoPlus
100000 MNT
1,299.3 GPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GPS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo GoPlus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GPS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GPS/MNT

GPS/MNT: 1 GPS = 76.96 MNT; 2025/06/13 10:42:49
Trong 1D vừa qua, GoPlus đã thay đổi -4.64% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoPlus(GPS) đã thay đổi -4.64% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GPS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của GoPlus/MNT

Giá GoPlus cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 107.89 MNT trong khi giá GoPlus thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 76.25 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoPlus theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
83.22 MNT
107.89 MNT
107.89 MNT
107.89 MNT
Thấp
76.25 MNT
76.25 MNT
68.91 MNT
51.21 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.64%
-9.05%
+7.26%
-12.74%

Thông tin GoPlus

Số liệu thị trường GPS sang MNT

GPS/MNT:
₮76.96
Khối lượng GPS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GPS:
--
Nguồn cung lưu hành GPS:
-- GPS

Tỷ giá GPS sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoPlus thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoPlus là ₮76.96 mỗi GPS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPS. Khối lượng giao dịch của GoPlus đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPS là ₮--.

Thông tin thêm về GoPlus trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoPlus phổ biến nhất là GPS sang MNT, trong đó mã của GoPlus là GPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GPS sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GPS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GPS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoPlus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GPS đến TWD
1 GPS thành NT$0.6694 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GPS đến CNY
1 GPS thành ¥0.1627 CNY
popular info Đô la Mỹ
GPS đến USD
1 GPS thành $0.02265 USD
popular info Euro
GPS đến EUR
1 GPS thành €0.01965 EUR
popular info Đô la Canada
GPS đến CAD
1 GPS thành C$0.03084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GPS đến KRW
1 GPS thành ₩30.94 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
GPS đến MNT
1 GPS thành ₮76.96 MNT
popular info Yên Nhật
GPS đến JPY
1 GPS thành ¥3.26 JPY
popular info Bảng Anh
GPS đến GBP
1 GPS thành £0.01670 GBP
popular info Real Brazil
GPS đến BRL
1 GPS thành R$0.1254 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮355,831,950.89 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮489,748.95 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,564,850.65 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮1,876.44 MNT
other assets NEXPACE
NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮4,514.73 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮10,221.9 MNT
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MNT
1 AERO thành ₮2,120.35 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,236.81 MNT
other assets fanC
FANC đến MNT
1 FANC thành ₮31.36 MNT
other assets Orbs
ORBS đến MNT
1 ORBS thành ₮79.2 MNT

Bảng chuyển đổi từ GPS sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của GoPlus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -9.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.64%, đạt mức cao nhất là 83.22 MNT và mức thấp nhất là 76.25 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GPS là ₮71.77 MNT , thay đổi +7.26% so với giá hiện tại. GoPlus đã thay đổi
+
59.8MNT
, tương đương mức thay đổi +352.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GPS
₮38.48₮40.35
-4.64%
1 GPS
₮76.96₮80.7
-4.64%
5 GPS
₮384.82₮403.51
-4.64%
10 GPS
₮769.65₮807.02
-4.64%
50 GPS
₮3,848.23₮4,035.13
-4.64%
100 GPS
₮7,696.47₮8,070.25
-4.64%
500 GPS
₮38,482.35₮40,351.25
-4.64%
1000 GPS
₮76,964.7₮80,702.5
-4.64%

Câu Hỏi Thường Gặp GPS/MNT

1 GoPlus bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 GoPlus (GPS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮76.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01299 GPS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.06496 GPS, trong khi 5 GPS sẽ có giá khoảng 384.82MNT.
Giá cao nhất của GPS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPS tính theo MNT là ₮749.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoPlus tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoPlus (GPS) đã giảm 9.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoPlus (GPS) đã tăng 7.26% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPS thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoPlus và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoPlus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoPlus: GPS sang Đô la Mỹ (USD), GPS sang Euro (EUR), GPS sang Bảng Anh (GBP), GPS sang Đô la Canada (CAD), GPS sang Rupee Ấn Độ (INR), GPS sang Rupee Pakistan (PKR), GPS sang Real Brazil (BRL), GPS sang ...
Giá của GoPlus ở Mỹ là $0.02265 USD. Ngoài ra, giá của GoPlus là €0.01965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01670 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03084 CAD ở Canada, ₹1.95 INR ở Ấn Độ, ₨6.4 PKR ở Pakistan, R$0.1254 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoPlus phổ biến nhất là GPS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 GoPlus (GPS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮76.96.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.