Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GORA thành ILS

GORA/ILS: 1 GORA = 0.1010 ILS. Giá chuyển đổi 1 Gora Network (GORA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1010 ILS hôm nay.
GORA
GORA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GORA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gora Network (GORA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GORA hiện có giá trị là 0.10 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GORA hiện có giá 0.10 ILS, nghĩa là mua 5 GORA sẽ mất 0.50 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.9 GORA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 49.51 GORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GORA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GORA

Gora Network
Shekel Israel mới
500 GORA
50.49  ILS
1000 GORA
100.98  ILS
5000 GORA
504.92  ILS
10000 GORA
1,009.85  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GORA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Gora Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GORA sang ILS, lên đến 10000 GORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Gora Network
500 ILS
4,951.25 GORA
1000 ILS
9,902.49 GORA
2000 ILS
19,804.99 GORA
5000 ILS
49,512.46 GORA
10000 ILS
99,024.93 GORA
50000 ILS
495,124.64 GORA
100000 ILS
990,249.28 GORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GORA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Gora Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GORA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GORA/ILS

GORA/ILS: 1 GORA = 0.1010 ILS; 2025/05/25 10:28:54
Trong 1D vừa qua, Gora Network đã thay đổi -3.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gora Network(GORA) đã thay đổi -3.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GORA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GORA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Gora Network/ILS

Giá Gora Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1166 ILS trong khi giá Gora Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.09606 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gora Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GORA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1093 ILS
0.1166 ILS
0.1592 ILS
0.2279 ILS
Thấp
0.09606 ILS
0.09606 ILS
0.09046 ILS
0.07260 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.53%
-9.66%
-20.37%
-29.90%

Thông tin Gora Network

Số liệu thị trường GORA sang ILS

GORA/ILS:
₪0.1010
Khối lượng GORA 24 giờ:
₪20,327.39
Vốn hóa thị trường GORA:
--
Nguồn cung lưu hành GORA:
0 GORA

Tỷ giá GORA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gora Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gora Network là ₪0.1010 mỗi GORA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GORA. Khối lượng giao dịch của Gora Network đã thay đổi -39.81% (₪-13,446.83 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GORA là ₪33,774.22.

Thông tin thêm về Gora Network trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gora Network phổ biến nhất là GORA sang ILS, trong đó mã của Gora Network là GORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GORA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GORA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GORA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GORA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gora Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GORA đến TWD
1 GORA thành NT$0.8430 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GORA đến CNY
1 GORA thành ¥0.2019 CNY
popular info Đô la Mỹ
GORA đến USD
1 GORA thành $0.02812 USD
popular info Shekel Israel mới
GORA đến ILS
1 GORA thành ₪0.1010 ILS
popular info Euro
GORA đến EUR
1 GORA thành €0.02473 EUR
popular info Đô la Canada
GORA đến CAD
1 GORA thành C$0.03862 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GORA đến KRW
1 GORA thành ₩38.4 KRW
popular info Yên Nhật
GORA đến JPY
1 GORA thành ¥4.01 JPY
popular info Bảng Anh
GORA đến GBP
1 GORA thành £0.02076 GBP
popular info Real Brazil
GORA đến BRL
1 GORA thành R$0.1588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets BUILDon
B đến ILS
1 B thành ₪1.01 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1150 ILS
other assets Mask Network
MASK đến ILS
1 MASK thành ₪6.08 ILS
other assets 48 Club Token
KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪204.08 ILS
other assets Audius
AUDIO đến ILS
1 AUDIO thành ₪0.2701 ILS
other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.4146 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.5697 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.2764 ILS
other assets Tellor
TRB đến ILS
1 TRB thành ₪123.9 ILS
other assets Lista DAO
LISTA đến ILS
1 LISTA thành ₪0.9527 ILS

Bảng chuyển đổi từ GORA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Gora Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GORA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.53%, đạt mức cao nhất là 0.1093 ILS và mức thấp nhất là 0.09606 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GORA là ₪0.1268 ILS , thay đổi -20.37% so với giá hiện tại. Gora Network đã thay đổi
-
1.62ILS
, tương đương mức thay đổi -94.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GORA
₪0.05049₪0.05234
-3.53%
1 GORA
₪0.1010₪0.1047
-3.53%
5 GORA
₪0.5049₪0.5234
-3.53%
10 GORA
₪1.01₪1.05
-3.53%
50 GORA
₪5.05₪5.23
-3.53%
100 GORA
₪10.1₪10.47
-3.53%
500 GORA
₪50.49₪52.34
-3.53%
1000 GORA
₪100.98₪104.68
-3.53%

Câu Hỏi Thường Gặp GORA/ILS

1 Gora Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Gora Network (GORA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1010.
Tôi có thể mua bao nhiêu GORA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.9 GORA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GORA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GORA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GORA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 49.51 GORA, trong khi 5 GORA sẽ có giá khoảng 0.5049ILS.
Giá cao nhất của GORA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GORA tính theo ILS là ₪22.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GORA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gora Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gora Network (GORA) đã giảm 9.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gora Network (GORA) đã giảm 20.37% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GORA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gora Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GORA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GORA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GORA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GORA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gora Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.