Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122367.55 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122367.55 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122367.55 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOUT thành MKD
GOUT/MKD: 1 GOUT = 0.0009023 MKD. Giá chuyển đổi 1 GOUT (GOUT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0009023 MKD hôm nay.

GOUT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOUT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GOUT (GOUT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOUT hiện có giá trị là 0.0009023 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOUT hiện có giá 0.0009023 MKD, nghĩa là mua 5 GOUT sẽ mất 0.004512 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,108.27 GOUT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5,541.35 GOUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOUT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GOUT
GOUT
Denar Macedonia
1 GOUT
0.0009023 MKD
Đổi 1 GOUT sang 0.0009023 MKD
2 GOUT
0.001805 MKD
Đổi 2 GOUT sang 0.001805 MKD
5 GOUT
0.004512 MKD
Đổi 5 GOUT sang 0.004512 MKD
10 GOUT
0.009023 MKD
Đổi 10 GOUT sang 0.009023 MKD
20 GOUT
0.01805 MKD
Đổi 20 GOUT sang 0.01805 MKD
50 GOUT
0.04512 MKD
Đổi 50 GOUT sang 0.04512 MKD
100 GOUT
0.09023 MKD
Đổi 100 GOUT sang 0.09023 MKD
200 GOUT
0.1805 MKD
Đổi 200 GOUT sang 0.1805 MKD
500 GOUT
0.4512 MKD
Đổi 500 GOUT sang 0.4512 MKD
1000 GOUT
0.9023 MKD
Đổi 1000 GOUT sang 0.9023 MKD
5000 GOUT
4.51 MKD
Đổi 5000 GOUT sang 4.51 MKD
10000 GOUT
9.02 MKD
Đổi 10000 GOUT sang 9.02 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOUT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GOUT tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOUT sang MKD, lên đến 10000 GOUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GOUT
1 MKD
1,108.27 GOUT
Đổi 1 MKD sang 1,108.27 GOUT
10 MKD
11,082.69 GOUT
Đổi 10 MKD sang 11,082.69 GOUT
50 MKD
55,413.47 GOUT
Đổi 50 MKD sang 55,413.47 GOUT
100 MKD
110,826.95 GOUT
Đổi 100 MKD sang 110,826.95 GOUT
200 MKD
221,653.9 GOUT
Đổi 200 MKD sang 221,653.9 GOUT
500 MKD
554,134.75 GOUT
Đổi 500 MKD sang 554,134.75 GOUT
1000 MKD
1,108,269.49 GOUT
Đổi 1000 MKD sang 1,108,269.49 GOUT
2000 MKD
2,216,538.98 GOUT
Đổi 2000 MKD sang 2,216,538.98 GOUT
5000 MKD
5,541,347.45 GOUT
Đổi 5000 MKD sang 5,541,347.45 GOUT
10000 MKD
11,082,694.91 GOUT
Đổi 10000 MKD sang 11,082,694.91 GOUT
50000 MKD
55,413,474.53 GOUT
Đổi 50000 MKD sang 55,413,474.53 GOUT
100000 MKD
110,826,949.06 GOUT
Đổi 100000 MKD sang 110,826,949.06 GOUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GOUT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GOUT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GOUT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOUT/MKD
GOUT/MKD: 1 GOUT = 0.0009023 MKD; 2025/10/05 02:02:27
Trong 1D vừa qua, GOUT đã thay đổi -13.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GOUT(GOUT) đã thay đổi -13.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GOUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOUT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GOUT/MKD
Giá GOUT cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.001794 MKD trong khi giá GOUT thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0008905 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GOUT theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOUT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001088 MKD | 0.001794 MKD | 0.003515 MKD | 0.008602 MKD |
Thấp | 0.0008905 MKD | 0.0008905 MKD | 0.0008905 MKD | 0.0008905 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.05% | -46.65% | -61.00% | -87.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOUT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOUT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GOUT
Số liệu thị trường GOUT sang MKD
GOUT/MKD:
ден0.0009023
Khối lượng GOUT 24 giờ:
ден4,119,319.08
Vốn hóa thị trường GOUT:
ден137,762,593.56
Nguồn cung lưu hành GOUT:
152.68B GOUT
Tỷ giá GOUT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GOUT thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GOUT là ден0.0009023 mỗi GOUT, với tổng vốn hoá thị trường của ден137,762,593.56 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,678,070,000 GOUT. Khối lượng giao dịch của GOUT đã thay đổi +11.34% (ден419,543.46 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOUT là ден3,699,775.62.
Thông tin thêm về GOUT trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GOUT phổ biến nhất là GOUT sang MKD, trong đó mã của GOUT là GOUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOUT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOUT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GOUT phổ biến

GOUT đến TWD
1 GOUT thành NT$0.0005225 TWD

GOUT đến CNY
1 GOUT thành ¥0.0001225 CNY
GOUT đến MKD
1 GOUT thành ден0.0009023 MKD

GOUT đến USD
1 GOUT thành $0.{4}1719 USD

GOUT đến EUR
1 GOUT thành €0.{4}1464 EUR

GOUT đến CAD
1 GOUT thành C$0.{4}2401 CAD

GOUT đến KRW
1 GOUT thành ₩0.02420 KRW

GOUT đến JPY
1 GOUT thành ¥0.002535 JPY

GOUT đến GBP
1 GOUT thành £0.{4}1276 GBP

GOUT đến BRL
1 GOUT thành R$0.{4}9174 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005363 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.8 MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.47 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.54 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.47 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден59.3 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден105.09 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.73 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.26 MKD

C đến MKD
1 C thành ден9.41 MKD
Bảng chuyển đổi từ GOUT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GOUT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOUT thành Denar Macedonia đã thay đổi -46.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.05%, đạt mức cao nhất là 0.001088 MKD và mức thấp nhất là 0.0008905 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOUT là ден0.002346 MKD , thay đổi -61.00% so với giá hiện tại. GOUT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.75% so với năm trước.
+ден
0.0009230MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOUT | ден0.0004512 | ден0.0005204 | -13.05% |
1 GOUT | ден0.0009023 | ден0.001041 | -13.05% |
5 GOUT | ден0.004512 | ден0.005204 | -13.05% |
10 GOUT | ден0.009023 | ден0.01041 | -13.05% |
50 GOUT | ден0.04512 | ден0.05204 | -13.05% |
100 GOUT | ден0.09023 | ден0.1041 | -13.05% |
500 GOUT | ден0.4512 | ден0.5204 | -13.05% |
1000 GOUT | ден0.9023 | ден1.04 | -13.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOUT/MKD
1 GOUT bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GOUT (GOUT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009023.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOUT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,108.27 GOUT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOUT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOUT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOUT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5,541.35 GOUT, trong khi 5 GOUT sẽ có giá khoảng 0.004512MKD.
Giá cao nhất của GOUT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOUT tính theo MKD là ден0.05002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOUT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GOUT tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 46.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GOUT (GOUT) đã giảm 61.00% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOUT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GOUT và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOUT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOUT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOUT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOUT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GOUT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GOUT: GOUT sang Đô la Mỹ (USD), GOUT sang Euro (EUR), GOUT sang Bảng Anh (GBP), GOUT sang Đô la Canada (CAD), GOUT sang Rupee Ấn Độ (INR), GOUT sang Rupee Pakistan (PKR), GOUT sang Real Brazil (BRL), GOUT sang ...
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.{4}1719 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.{4}1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2401 CAD ở Canada, ₹0.001525 INR ở Ấn Độ, ₨0.004836 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9174 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009023.
Giá của GOUT ở Mỹ là $0.{4}1719 USD. Ngoài ra, giá của GOUT là €0.{4}1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2401 CAD ở Canada, ₹0.001525 INR ở Ấn Độ, ₨0.004836 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9174 BRL ở Brazil, ...
Cặp GOUT phổ biến nhất là GOUT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GOUT (GOUT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0009023.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.