Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRFT thành KES

GRFT/KES: 1 GRFT = 0.01011 KES. Giá chuyển đổi 1 Grafeté (GRFT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01011 KES hôm nay.
GRFT
GRFT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRFT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grafeté (GRFT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRFT hiện có giá trị là 0.01011 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRFT hiện có giá 0.01011 KES, nghĩa là mua 5 GRFT sẽ mất 0.05053 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 98.96 GRFT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 494.78 GRFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRFT sang KES

Chuyển đổi KES sang GRFT

Grafeté
Shilling Kenya
1 GRFT
0.01011  KES
Đổi 1 GRFT sang 0.01011 KES
2 GRFT
0.02021  KES
Đổi 2 GRFT sang 0.02021 KES
5 GRFT
0.05053  KES
Đổi 5 GRFT sang 0.05053 KES
10 GRFT
0.1011  KES
Đổi 10 GRFT sang 0.1011 KES
20 GRFT
0.2021  KES
Đổi 20 GRFT sang 0.2021 KES
50 GRFT
0.5053  KES
Đổi 50 GRFT sang 0.5053 KES
100 GRFT
1.01  KES
Đổi 100 GRFT sang 1.01 KES
200 GRFT
2.02  KES
Đổi 200 GRFT sang 2.02 KES
500 GRFT
5.05  KES
Đổi 500 GRFT sang 5.05 KES
1000 GRFT
10.11  KES
Đổi 1000 GRFT sang 10.11 KES
5000 GRFT
50.53  KES
Đổi 5000 GRFT sang 50.53 KES
10000 GRFT
101.05  KES
Đổi 10000 GRFT sang 101.05 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRFT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Grafeté tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRFT sang KES, lên đến 10000 GRFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Grafeté
1 KES
98.96 GRFT
Đổi 1 KES sang 98.96 GRFT
10 KES
989.57 GRFT
Đổi 10 KES sang 989.57 GRFT
50 KES
4,947.83 GRFT
Đổi 50 KES sang 4,947.83 GRFT
100 KES
9,895.67 GRFT
Đổi 100 KES sang 9,895.67 GRFT
200 KES
19,791.33 GRFT
Đổi 200 KES sang 19,791.33 GRFT
500 KES
49,478.33 GRFT
Đổi 500 KES sang 49,478.33 GRFT
1000 KES
98,956.67 GRFT
Đổi 1000 KES sang 98,956.67 GRFT
2000 KES
197,913.34 GRFT
Đổi 2000 KES sang 197,913.34 GRFT
5000 KES
494,783.35 GRFT
Đổi 5000 KES sang 494,783.35 GRFT
10000 KES
989,566.7 GRFT
Đổi 10000 KES sang 989,566.7 GRFT
50000 KES
4,947,833.48 GRFT
Đổi 50000 KES sang 4,947,833.48 GRFT
100000 KES
9,895,666.95 GRFT
Đổi 100000 KES sang 9,895,666.95 GRFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GRFT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Grafeté đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GRFT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRFT/KES

GRFT/KES: 1 GRFT = 0.01011 KES; 2025/10/05 12:02:00
Trong 1D vừa qua, Grafeté đã thay đổi +0.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grafeté(GRFT) đã thay đổi +0.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GRFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRFT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Grafeté/KES

Giá Grafeté cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01103 KES trong khi giá Grafeté thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.009445 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grafeté theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRFT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01032 KES
0.01103 KES
0.02351 KES
0.1459 KES
Thấp
0.009911 KES
0.009445 KES
0.009445 KES
0.009445 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.24%
-2.36%
-57.58%
-78.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRFT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRFT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Grafeté

Số liệu thị trường GRFT sang KES

GRFT/KES:
KSh0.01011
Khối lượng GRFT 24 giờ:
KSh28,661.2
Vốn hóa thị trường GRFT:
--
Nguồn cung lưu hành GRFT:
0 GRFT

Tỷ giá GRFT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grafeté thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grafeté là KSh0.01011 mỗi GRFT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRFT. Khối lượng giao dịch của Grafeté đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRFT là KSh28,661.2.

Thông tin thêm về Grafeté trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grafeté phổ biến nhất là GRFT sang KES, trong đó mã của Grafeté là GRFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRFT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRFT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Grafeté phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRFT đến TWD
1 GRFT thành NT$0.002382 TWD
popular info Shilling Kenya
GRFT đến KES
1 GRFT thành KSh0.01011 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRFT đến CNY
1 GRFT thành ¥0.0005574 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRFT đến USD
1 GRFT thành $0.{4}7824 USD
popular info Euro
GRFT đến EUR
1 GRFT thành €0.{4}6666 EUR
popular info Đô la Canada
GRFT đến CAD
1 GRFT thành C$0.0001093 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRFT đến KRW
1 GRFT thành ₩0.1101 KRW
popular info Yên Nhật
GRFT đến JPY
1 GRFT thành ¥0.01154 JPY
popular info Bảng Anh
GRFT đến GBP
1 GRFT thành £0.{4}5766 GBP
popular info Real Brazil
GRFT đến BRL
1 GRFT thành R$0.0004176 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.18 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.75 KES
other assets NUMINE
NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.92 KES
other assets RICE AI
RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.87 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.46 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh26.41 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.74 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh19,033.16 KES
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh139.68 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.94 KES

Bảng chuyển đổi từ GRFT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Grafeté đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRFT thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 0.01032 KES và mức thấp nhất là 0.009911 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GRFT là KSh0.02388 KES , thay đổi -57.58% so với giá hiện tại. Grafeté đã thay đổi
-KSh
0.002279KES
, tương đương mức thay đổi -18.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRFT
KSh0.005053KSh0.005041
+0.24%
1 GRFT
KSh0.01011KSh0.01008
+0.24%
5 GRFT
KSh0.05053KSh0.05041
+0.24%
10 GRFT
KSh0.1011KSh0.1008
+0.24%
50 GRFT
KSh0.5053KSh0.5041
+0.24%
100 GRFT
KSh1.01KSh1.01
+0.24%
500 GRFT
KSh5.05KSh5.04
+0.24%
1000 GRFT
KSh10.11KSh10.08
+0.24%

Câu Hỏi Thường Gặp GRFT/KES

1 Grafeté bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Grafeté (GRFT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01011.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRFT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 98.96 GRFT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRFT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRFT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRFT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 494.78 GRFT, trong khi 5 GRFT sẽ có giá khoảng 0.05053KES.
Giá cao nhất của GRFT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRFT tính theo KES là KSh0.3871. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRFT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grafeté tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grafeté (GRFT) đã giảm 2.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grafeté (GRFT) đã giảm 57.58% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRFT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grafeté và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRFT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRFT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRFT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRFT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grafeté và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grafeté: GRFT sang Đô la Mỹ (USD), GRFT sang Euro (EUR), GRFT sang Bảng Anh (GBP), GRFT sang Đô la Canada (CAD), GRFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GRFT sang Rupee Pakistan (PKR), GRFT sang Real Brazil (BRL), GRFT sang ...
Giá của Grafeté ở Mỹ là $0.{4}7824 USD. Ngoài ra, giá của Grafeté là €0.{4}6666 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001093 CAD ở Canada, ₹0.006943 INR ở Ấn Độ, ₨0.02201 PKR ở Pakistan, R$0.0004176 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grafeté phổ biến nhất là GRFT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Grafeté (GRFT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01011.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.