Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.56 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.56 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87857.56 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi @G thành UAH
@G/UAH: 1 @G = 2.64 UAH. Giá chuyển đổi 1 Graphite Network (@G) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 2.64 UAH hôm nay.

@G
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá @G/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Network (@G) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 @G hiện có giá trị là 2.64 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 @G hiện có giá 2.64 UAH, nghĩa là mua 5 @G sẽ mất 13.19 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 0.3790 @G và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 1.89 @G, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi @G sang UAH
Chuyển đổi UAH sang @G
Graphite Network
Hryvnia Ukraina
1 @G
2.64 UAH
Đổi 1 @G sang 2.64 UAH
2 @G
5.28 UAH
Đổi 2 @G sang 5.28 UAH
5 @G
13.19 UAH
Đổi 5 @G sang 13.19 UAH
10 @G
26.39 UAH
Đổi 10 @G sang 26.39 UAH
20 @G
52.77 UAH
Đổi 20 @G sang 52.77 UAH
50 @G
131.93 UAH
Đổi 50 @G sang 131.93 UAH
100 @G
263.86 UAH
Đổi 100 @G sang 263.86 UAH
200 @G
527.72 UAH
Đổi 200 @G sang 527.72 UAH
500 @G
1,319.31 UAH
Đổi 500 @G sang 1,319.31 UAH
1000 @G
2,638.62 UAH
Đổi 1000 @G sang 2,638.62 UAH
5000 @G
13,193.1 UAH
Đổi 5000 @G sang 13,193.1 UAH
10000 @G
26,386.2 UAH
Đổi 10000 @G sang 26,386.2 UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi @G thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Network tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 @G sang UAH, lên đến 10000 @G, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
Graphite Network
1 UAH
0.3790 @G
Đổi 1 UAH sang 0.3790 @G
10 UAH
3.79 @G
Đổi 10 UAH sang 3.79 @G
50 UAH
18.95 @G
Đổi 50 UAH sang 18.95 @G
100 UAH
37.9 @G
Đổi 100 UAH sang 37.9 @G
200 UAH
75.8 @G
Đổi 200 UAH sang 75.8 @G
500 UAH
189.49 @G
Đổi 500 UAH sang 189.49 @G
1000 UAH
378.99 @G
Đổi 1000 UAH sang 378.99 @G
2000 UAH
757.97 @G
Đổi 2000 UAH sang 757.97 @G
5000 UAH
1,894.93 @G
Đổi 5000 UAH sang 1,894.93 @G
10000 UAH
3,789.86 @G
Đổi 10000 UAH sang 3,789.86 @G
50000 UAH
18,949.3 @G
Đổi 50000 UAH sang 18,949.3 @G
100000 UAH
37,898.6 @G
Đổi 100000 UAH sang 37,898.6 @G
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành @G toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo Graphite Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang @G, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ @G/UAH
@G/UAH: 1 @G = 2.64 UAH; 2025/12/28 08:45:59
Trong 1D vừa qua, Graphite Network đã thay đổi -0.27% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Network(@G) đã thay đổi -0.27% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành @G trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi @G sang UAH: Biến động và thay đổi giá của Graphite Network/UAH
Giá Graphite Network cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 4.15 UAH trong khi giá Graphite Network thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 2.58 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Network theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá @G theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.65 UAH | 4.15 UAH | 4.64 UAH | 6.45 UAH |
Thấp | 2.58 UAH | 2.58 UAH | 2.58 UAH | 2.58 UAH |
Bình thường | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -34.62% | -35.62% | -53.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua @G (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp @G bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua @G bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphite Network
Số liệu thị trường @G sang UAH
@G/UAH: