Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105415.21 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105415.21 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105415.21 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành HNL
GP/HNL: 1 GP = 3.98 HNL. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Lempira Honduras (HNL) là 3.98 HNL hôm nay.

GP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 3.98 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 3.98 HNL, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 19.88 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.2515 GP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.26 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang GP
Graphite Protocol
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang HNL, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Graphite Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GP/HNL
GP/HNL: 1 GP = 3.98 HNL; 2025/06/13 21:06:18
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi -10.39% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi -10.39% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/HNL
Giá Graphite Protocol cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 5.53 HNL trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 3.53 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.47 HNL | 5.53 HNL | 13.13 HNL | 13.55 HNL |
Thấp | 3.93 HNL | 3.53 HNL | 3.53 HNL | 0.7160 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.39% | -7.98% | -68.46% | +127.77% |
Thông tin Graphite Protocol
Số liệu thị trường GP sang HNL
GP/HNL:
L3.98
Khối lượng GP 24 giờ:
L2,722,738.49
Vốn hóa thị trường GP:
--
Nguồn cung lưu hành GP:
0 GP
Tỷ giá GP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là L3.98 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi +82.31% (L1,229,303.28 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là L1,493,435.22.
Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang HNL, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến
GP đến HNL
1 GP thành L3.98 HNL

GP đến TWD
1 GP thành NT$4.5 TWD

GP đến CNY
1 GP thành ¥1.09 CNY

GP đến USD
1 GP thành $0.1523 USD

GP đến EUR
1 GP thành €0.1319 EUR

GP đến CAD
1 GP thành C$0.2069 CAD

GP đến KRW
1 GP thành ₩207.97 KRW

GP đến JPY
1 GP thành ¥21.94 JPY

GP đến GBP
1 GP thành £0.1121 GBP

GP đến BRL
1 GP thành R$0.8437 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,748,668.81 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L66,395.93 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,827.43 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L55.85 HNL

PI đến HNL
1 PI thành L14.81 HNL

USDP đến HNL
1 USDP thành L26.13 HNL

BFC đến HNL
1 BFC thành L1.03 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L79.42 HNL

PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0002881 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L4.64 HNL
Bảng chuyển đổi từ GP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.39%, đạt mức cao nhất là 4.47 HNL và mức thấp nhất là 3.93 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là L12.6 HNL , thay đổi -68.46% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +76.53% so với năm trước.
+L
1.72HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GP | L1.99 | L2.22 | -10.39% |
1 GP | L3.98 | L4.44 | -10.39% |
5 GP | L19.88 | L22.18 | -10.39% |
10 GP | L39.76 | L44.37 | -10.39% |
50 GP | L198.81 | L221.84 | -10.39% |
100 GP | L397.62 | L443.67 | -10.39% |
500 GP | L1,988.1 | L2,218.37 | -10.39% |
1000 GP | L3,976.2 | L4,436.75 | -10.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp GP/HNL
1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Lempira Honduras (HNL) là L3.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2515 GP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.26 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 19.88HNL.
Giá cao nhất của GP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo HNL là L14.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 7.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 68.46% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphite Protocol: GP sang Đô la Mỹ (USD), GP sang Euro (EUR), GP sang Bảng Anh (GBP), GP sang Đô la Canada (CAD), GP sang Rupee Ấn Độ (INR), GP sang Rupee Pakistan (PKR), GP sang Real Brazil (BRL), GP sang ...
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.1523 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.1319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2069 CAD ở Canada, ₹13.11 INR ở Ấn Độ, ₨43.04 PKR ở Pakistan, R$0.8437 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Lempira Honduras (HNL) là L3.98.
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.1523 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.1319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2069 CAD ở Canada, ₹13.11 INR ở Ấn Độ, ₨43.04 PKR ở Pakistan, R$0.8437 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Lempira Honduras (HNL) là L3.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
