Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.15 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.15 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123888.15 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành DZD
GP/DZD: 1 GP = 108.64 DZD. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Dinar Algeria (DZD) là 108.64 DZD hôm nay.

GP
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 108.64 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 108.64 DZD, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 543.2 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.009205 GP và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.04602 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GP sang DZD
Chuyển đổi DZD sang GP
Graphite Protocol
Dinar Algeria
1 GP
108.64 DZD
Đổi 1 GP sang 108.64 DZD
2 GP
217.28 DZD
Đổi 2 GP sang 217.28 DZD
5 GP
543.2 DZD
Đổi 5 GP sang 543.2 DZD
10 GP
1,086.41 DZD
Đổi 10 GP sang 1,086.41 DZD
20 GP
2,172.82 DZD
Đổi 20 GP sang 2,172.82 DZD
50 GP
5,432.04 DZD
Đổi 50 GP sang 5,432.04 DZD
100 GP
10,864.08 DZD
Đổi 100 GP sang 10,864.08 DZD
200 GP
21,728.17 DZD
Đổi 200 GP sang 21,728.17 DZD
500 GP
54,320.42 DZD
Đổi 500 GP sang 54,320.42 DZD
1000 GP
108,640.84 DZD
Đổi 1000 GP sang 108,640.84 DZD
5000 GP
543,204.2 DZD
Đổi 5000 GP sang 543,204.2 DZD
10000 GP
1,086,408.4 DZD
Đổi 10000 GP sang 1,086,408.4 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang DZD, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Graphite Protocol
1 DZD
0.009205 GP
Đổi 1 DZD sang 0.009205 GP
10 DZD
0.09205 GP
Đổi 10 DZD sang 0.09205 GP
50 DZD
0.4602 GP
Đổi 50 DZD sang 0.4602 GP
100 DZD
0.9205 GP
Đổi 100 DZD sang 0.9205 GP
200 DZD
1.84 GP
Đổi 200 DZD sang 1.84 GP
500 DZD
4.6 GP
Đổi 500 DZD sang 4.6 GP
1000 DZD
9.2 GP
Đổi 1000 DZD sang 9.2 GP
2000 DZD
18.41 GP
Đổi 2000 DZD sang 18.41 GP
5000 DZD
46.02 GP
Đổi 5000 DZD sang 46.02 GP
10000 DZD
92.05 GP
Đổi 10000 DZD sang 92.05 GP
50000 DZD
460.23 GP
Đổi 50000 DZD sang 460.23 GP
100000 DZD
920.46 GP
Đổi 100000 DZD sang 920.46 GP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang GP, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GP/DZD
GP/DZD: 1 GP = 108.64 DZD; 2025/10/06 04:19:37
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi -1.80% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi -1.80% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GP sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/DZD
Giá Graphite Protocol cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 124.83 DZD trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 106.7 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 115.75 DZD | 124.83 DZD | 212.42 DZD | 903.99 DZD |
Thấp | 107.88 DZD | 106.7 DZD | 105.13 DZD | 105.13 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.80% | -5.08% | -28.62% | -46.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphite Protocol
Số liệu thị trường GP sang DZD
GP/DZD:
د.ج108.64
Khối lượng GP 24 giờ:
د.ج104,730,424.95
Vốn hóa thị trường GP:
د.ج3,407,508,718.75
Nguồn cung lưu hành GP:
31.36M GP
Tỷ giá GP sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là د.ج108.64 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج3,407,508,718.75 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,364,898 GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi -10.61% (د.ج-12,435,525.29 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là د.ج117,165,950.24.
Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang DZD, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GP sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GP sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến

GP đến TWD
1 GP thành NT$25.53 TWD

GP đến CNY
1 GP thành ¥5.98 CNY

GP đến USD
1 GP thành $0.8381 USD
GP đến DZD
1 GP thành د.ج108.64 DZD

GP đến EUR
1 GP thành €0.7154 EUR

GP đến CAD
1 GP thành C$1.17 CAD

GP đến KRW
1 GP thành ₩1,182.8 KRW

GP đến JPY
1 GP thành ¥125.48 JPY

GP đến GBP
1 GP thành £0.6236 GBP

GP đến BRL
1 GP thành R$4.47 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,049,773.15 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج587,439.28 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج30,037.66 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.86 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.62 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج25.83 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,834.8 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج245.85 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج116.1 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.82 DZD
Bảng chuyển đổi từ GP sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Dinar Algeria đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 115.75 DZD và mức thấp nhất là 107.88 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là د.ج152.04 DZD , thay đổi -28.62% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1424.56% so với năm trước.
+د.ج
101.15DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GP | د.ج54.32 | د.ج55.31 | -1.80% |
1 GP | د.ج108.64 | د.ج110.62 | -1.80% |
5 GP | د.ج543.2 | د.ج553.12 | -1.80% |
10 GP | د.ج1,086.41 | د.ج1,106.24 | -1.80% |
50 GP | د.ج5,432.04 | د.ج5,531.2 | -1.80% |
100 GP | د.ج10,864.08 | د.ج11,062.41 | -1.80% |
500 GP | د.ج54,320.42 | د.ج55,312.05 | -1.80% |
1000 GP | د.ج108,640.84 | د.ج110,624.1 | -1.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp GP/DZD
1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج108.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009205 GP đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.04602 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 543.2DZD.
Giá cao nhất của GP/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo DZD là د.ج903.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 28.62% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphite Protocol: GP sang Đô la Mỹ (USD), GP sang Euro (EUR), GP sang Bảng Anh (GBP), GP sang Đô la Canada (CAD), GP sang Rupee Ấn Độ (INR), GP sang Rupee Pakistan (PKR), GP sang Real Brazil (BRL), GP sang ...
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.8381 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.7154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6236 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.17 CAD ở Canada, ₹74.56 INR ở Ấn Độ, ₨237.88 PKR ở Pakistan, R$4.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج108.64.
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $0.8381 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €0.7154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6236 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.17 CAD ở Canada, ₹74.56 INR ở Ấn Độ, ₨237.88 PKR ở Pakistan, R$4.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج108.64.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.