Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122337.03 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAYSCALE thành EUR
GRAYSCALE/EUR: 1 GRAYSCALE = 0.{6}4967 EUR. Giá chuyển đổi 1 Grayscale (GRAYSCALE) thành Euro (EUR) là 0.{6}4967 EUR hôm nay.

GRAYSCALE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAYSCALE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grayscale (GRAYSCALE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAYSCALE hiện có giá trị là 0.{6}4967 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAYSCALE hiện có giá 0.{6}4967 EUR, nghĩa là mua 5 GRAYSCALE sẽ mất 0.{5}2484 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,013,206.74 GRAYSCALE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,066,033.71 GRAYSCALE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAYSCALE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GRAYSCALE
Grayscale
Euro
1 GRAYSCALE
0.{6}4967 EUR
Đổi 1 GRAYSCALE sang 0.{6}4967 EUR
2 GRAYSCALE
0.{6}9934 EUR
Đổi 2 GRAYSCALE sang 0.{6}9934 EUR
5 GRAYSCALE
0.{5}2484 EUR
Đổi 5 GRAYSCALE sang 0.{5}2484 EUR
10 GRAYSCALE
0.{5}4967 EUR
Đổi 10 GRAYSCALE sang 0.{5}4967 EUR
20 GRAYSCALE
0.{5}9934 EUR
Đổi 20 GRAYSCALE sang 0.{5}9934 EUR
50 GRAYSCALE
0.{4}2484 EUR
Đổi 50 GRAYSCALE sang 0.{4}2484 EUR
100 GRAYSCALE
0.{4}4967 EUR
Đổi 100 GRAYSCALE sang 0.{4}4967 EUR
200 GRAYSCALE
0.{4}9934 EUR
Đổi 200 GRAYSCALE sang 0.{4}9934 EUR
500 GRAYSCALE
0.0002484 EUR
Đổi 500 GRAYSCALE sang 0.0002484 EUR
1000 GRAYSCALE
0.0004967 EUR
Đổi 1000 GRAYSCALE sang 0.0004967 EUR
5000 GRAYSCALE
0.002484 EUR
Đổi 5000 GRAYSCALE sang 0.002484 EUR
10000 GRAYSCALE
0.004967 EUR
Đổi 10000 GRAYSCALE sang 0.004967 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAYSCALE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Grayscale tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAYSCALE sang EUR, lên đến 10000 GRAYSCALE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Grayscale
1 EUR
2,013,206.74 GRAYSCALE
Đổi 1 EUR sang 2,013,206.74 GRAYSCALE
10 EUR
20,132,067.41 GRAYSCALE
Đổi 10 EUR sang 20,132,067.41 GRAYSCALE
50 EUR
100,660,337.07 GRAYSCALE
Đổi 50 EUR sang 100,660,337.07 GRAYSCALE
100 EUR
201,320,674.14 GRAYSCALE
Đổi 100 EUR sang 201,320,674.14 GRAYSCALE
200 EUR
402,641,348.27 GRAYSCALE
Đổi 200 EUR sang 402,641,348.27 GRAYSCALE
500 EUR
1,006,603,370.68 GRAYSCALE
Đổi 500 EUR sang 1,006,603,370.68 GRAYSCALE
1000 EUR
2,013,206,741.35 GRAYSCALE
Đổi 1000 EUR sang 2,013,206,741.35 GRAYSCALE
2000 EUR
4,026,413,482.71 GRAYSCALE
Đổi 2000 EUR sang 4,026,413,482.71 GRAYSCALE
5000 EUR
10,066,033,706.76 GRAYSCALE
Đổi 5000 EUR sang 10,066,033,706.76 GRAYSCALE
10000 EUR
20,132,067,413.53 GRAYSCALE
Đổi 10000 EUR sang 20,132,067,413.53 GRAYSCALE
50000 EUR
100,660,337,067.65 GRAYSCALE
Đổi 50000 EUR sang 100,660,337,067.65 GRAYSCALE
100000 EUR
201,320,674,135.29 GRAYSCALE
Đổi 100000 EUR sang 201,320,674,135.29 GRAYSCALE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GRAYSCALE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Grayscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GRAYSCALE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAYSCALE/EUR
GRAYSCALE/EUR: 1 GRAYSCALE = 0.{6}4967 EUR; 2025/10/04 21:34:55
Trong 1D vừa qua, Grayscale đã thay đổi -87.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grayscale(GRAYSCALE) đã thay đổi -87.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GRAYSCALE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRAYSCALE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Grayscale/EUR
Giá Grayscale cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1432 EUR trong khi giá Grayscale thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}1389 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grayscale theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAYSCALE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1432 EUR | 0.{4}1432 EUR | 0.{4}1432 EUR | 0.{4}1435 EUR |
Thấp | 0.{6}1549 EUR | 0.{6}1389 EUR | 0.{6}1339 EUR | 0.{6}1181 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -87.21% | -87.39% | +105.58% | -8.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAYSCALE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAYSCALE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAYSCALE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grayscale
Số liệu thị trường GRAYSCALE sang EUR
GRAYSCALE/EUR:
€0.{6}4967
Khối lượng GRAYSCALE 24 giờ:
€3,353,912.74
Vốn hóa thị trường GRAYSCALE:
--
Nguồn cung lưu hành GRAYSCALE:
0 GRAYSCALE
Tỷ giá GRAYSCALE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grayscale thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grayscale là €0.{6}4967 mỗi GRAYSCALE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAYSCALE. Khối lượng giao dịch của Grayscale đã thay đổi +9.16% (€281,396.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAYSCALE là €3,072,516.34.
Thông tin thêm về Grayscale trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grayscale phổ biến nhất là GRAYSCALE sang EUR, trong đó mã của Grayscale là GRAYSCALE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAYSCALE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAYSCALE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grayscale phổ biến

GRAYSCALE đến TWD
1 GRAYSCALE thành NT$0.{4}1772 TWD

GRAYSCALE đến CNY
1 GRAYSCALE thành ¥0.{5}4156 CNY

GRAYSCALE đến USD
1 GRAYSCALE thành $0.{6}5831 USD

GRAYSCALE đến EUR
1 GRAYSCALE thành €0.{6}4967 EUR

GRAYSCALE đến CAD
1 GRAYSCALE thành C$0.{6}8143 CAD

GRAYSCALE đến KRW
1 GRAYSCALE thành ₩0.0008207 KRW

GRAYSCALE đến JPY
1 GRAYSCALE thành ¥0.{4}8597 JPY

GRAYSCALE đến GBP
1 GRAYSCALE thành £0.{6}4326 GBP

GRAYSCALE đến BRL
1 GRAYSCALE thành R$0.{5}3112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8790 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.75 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7349 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.82 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7469 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2200 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1021 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02399 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.54 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1422 EUR
Bảng chuyển đổi từ GRAYSCALE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Grayscale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAYSCALE thành Euro đã thay đổi -87.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -87.21%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1432 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}1549 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAYSCALE là €0.{6}1571 EUR , thay đổi +105.58% so với giá hiện tại. Grayscale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.33% so với năm trước.
+€
0.{7}6505EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAYSCALE | €0.{6}2484 | €0.{5}2503 | -87.21% |
1 GRAYSCALE | €0.{6}4967 | €0.{5}5006 | -87.21% |
5 GRAYSCALE | €0.{5}2484 | €0.{4}2503 | -87.21% |
10 GRAYSCALE | €0.{5}4967 | €0.{4}5006 | -87.21% |
50 GRAYSCALE | €0.{4}2484 | €0.0002503 | -87.21% |
100 GRAYSCALE | €0.{4}4967 | €0.0005006 | -87.21% |
500 GRAYSCALE | €0.0002484 | €0.002503 | -87.21% |
1000 GRAYSCALE | €0.0004967 | €0.005006 | -87.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRAYSCALE/EUR
1 Grayscale bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Grayscale (GRAYSCALE) trong Euro (EUR) là €0.{6}4967.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAYSCALE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,013,206.74 GRAYSCALE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAYSCALE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAYSCALE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAYSCALE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 10,066,033.71 GRAYSCALE, trong khi 5 GRAYSCALE sẽ có giá khoảng 0.{5}2484EUR.
Giá cao nhất của GRAYSCALE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAYSCALE tính theo EUR là €0.{4}1435. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAYSCALE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grayscale tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grayscale (GRAYSCALE) đã giảm 87.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grayscale (GRAYSCALE) đã tăng 105.58% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAYSCALE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grayscale và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAYSCALE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAYSCALE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAYSCALE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAYSCALE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAYSCALE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grayscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grayscale: GRAYSCALE sang Đô la Mỹ (USD), GRAYSCALE sang Euro (EUR), GRAYSCALE sang Bảng Anh (GBP), GRAYSCALE sang Đô la Canada (CAD), GRAYSCALE sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAYSCALE sang Rupee Pakistan (PKR), GRAYSCALE sang Real Brazil (BRL), GRAYSCALE sang ...
Giá của Grayscale ở Mỹ là $0.{6}5831 USD. Ngoài ra, giá của Grayscale là €0.{6}4967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}8143 CAD ở Canada, ₹0.{4}5174 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001640 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grayscale phổ biến nhất là GRAYSCALE sang Euro(EUR). Giá của 1 Grayscale (GRAYSCALE) ở Euro (EUR) là €0.{6}4967.
Giá của Grayscale ở Mỹ là $0.{6}5831 USD. Ngoài ra, giá của Grayscale là €0.{6}4967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}4326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}8143 CAD ở Canada, ₹0.{4}5174 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001640 PKR ở Pakistan, R$0.{5}3112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grayscale phổ biến nhất là GRAYSCALE sang Euro(EUR). Giá của 1 Grayscale (GRAYSCALE) ở Euro (EUR) là €0.{6}4967.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.