Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124710.25 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124710.25 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124710.25 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNC thành MMK
GNC/MMK: 1 GNC = 0.0005991 MMK. Giá chuyển đổi 1 Greenchie (GNC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.0005991 MMK hôm nay.

GNC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Greenchie (GNC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNC hiện có giá trị là 0.0005991 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNC hiện có giá 0.0005991 MMK, nghĩa là mua 5 GNC sẽ mất 0.002996 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1,669.09 GNC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8,345.45 GNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNC sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GNC
Greenchie
Kyat Myanmar
1 GNC
0.0005991 MMK
Đổi 1 GNC sang 0.0005991 MMK
2 GNC
0.001198 MMK
Đổi 2 GNC sang 0.001198 MMK
5 GNC
0.002996 MMK
Đổi 5 GNC sang 0.002996 MMK
10 GNC
0.005991 MMK
Đổi 10 GNC sang 0.005991 MMK
20 GNC
0.01198 MMK
Đổi 20 GNC sang 0.01198 MMK
50 GNC
0.02996 MMK
Đổi 50 GNC sang 0.02996 MMK
100 GNC
0.05991 MMK
Đổi 100 GNC sang 0.05991 MMK
200 GNC
0.1198 MMK
Đổi 200 GNC sang 0.1198 MMK
500 GNC
0.2996 MMK
Đổi 500 GNC sang 0.2996 MMK
1000 GNC
0.5991 MMK
Đổi 1000 GNC sang 0.5991 MMK
5000 GNC
3 MMK
Đổi 5000 GNC sang 3 MMK
10000 GNC
5.99 MMK
Đổi 10000 GNC sang 5.99 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Greenchie tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNC sang MMK, lên đến 10000 GNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Greenchie
1 MMK
1,669.09 GNC
Đổi 1 MMK sang 1,669.09 GNC
10 MMK
16,690.91 GNC
Đổi 10 MMK sang 16,690.91 GNC
50 MMK
83,454.53 GNC
Đổi 50 MMK sang 83,454.53 GNC
100 MMK
166,909.07 GNC
Đổi 100 MMK sang 166,909.07 GNC
200 MMK
333,818.14 GNC
Đổi 200 MMK sang 333,818.14 GNC
500 MMK
834,545.35 GNC
Đổi 500 MMK sang 834,545.35 GNC
1000 MMK
1,669,090.69 GNC
Đổi 1000 MMK sang 1,669,090.69 GNC
2000 MMK
3,338,181.38 GNC
Đổi 2000 MMK sang 3,338,181.38 GNC
5000 MMK
8,345,453.45 GNC
Đổi 5000 MMK sang 8,345,453.45 GNC
10000 MMK
16,690,906.9 GNC
Đổi 10000 MMK sang 16,690,906.9 GNC
50000 MMK
83,454,534.52 GNC
Đổi 50000 MMK sang 83,454,534.52 GNC
100000 MMK
166,909,069.04 GNC
Đổi 100000 MMK sang 166,909,069.04 GNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GNC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Greenchie đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GNC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNC/MMK
GNC/MMK: 1 GNC = 0.0005991 MMK; 2025/10/05 08:17:01
Trong 1D vừa qua, Greenchie đã thay đổi +3.69% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Greenchie(GNC) đã thay đổi +3.69% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GNC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Greenchie/MMK
Giá Greenchie cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.0006180 MMK trong khi giá Greenchie thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0004138 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Greenchie theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006180 MMK | 0.0006180 MMK | 0.0006180 MMK | 0.002432 MMK |
Thấp | 0.0005619 MMK | 0.0004138 MMK | 0.0003117 MMK | 0.0003117 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.69% | +25.26% | +63.30% | -64.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Greenchie
Số liệu thị trường GNC sang MMK
GNC/MMK:
Ks0.0005991
Khối lượng GNC 24 giờ:
Ks289,366,038.46
Vốn hóa thị trường GNC:
--
Nguồn cung lưu hành GNC:
0 GNC
Tỷ giá GNC sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Greenchie thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Greenchie là Ks0.0005991 mỗi GNC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNC. Khối lượng giao dịch của Greenchie đã thay đổi -4.43% (Ks-13,410,582.08 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNC là Ks302,776,620.53.
Thông tin thêm về Greenchie trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Greenchie phổ biến nhất là GNC sang MMK, trong đó mã của Greenchie là GNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNC sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Greenchie phổ biến

GNC đến TWD
1 GNC thành NT$0.{5}8662 TWD

GNC đến CNY
1 GNC thành ¥0.{5}2030 CNY

GNC đến USD
1 GNC thành $0.{6}2850 USD

GNC đến EUR
1 GNC thành €0.{6}2428 EUR

GNC đến CAD
1 GNC thành C$0.{6}3980 CAD
GNC đến MMK
1 GNC thành Ks0.0005991 MMK

GNC đến KRW
1 GNC thành ₩0.0004011 KRW

GNC đến JPY
1 GNC thành ¥0.{4}4202 JPY

GNC đến GBP
1 GNC thành £0.{6}2115 GBP

GNC đến BRL
1 GNC thành R$0.{5}1521 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks222.29 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,814.84 MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2241 MMK

ARIA đến MMK
1 ARIA thành Ks402.91 MMK

TWT đến MMK
1 TWT thành Ks2,992.07 MMK

NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks161.44 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks269.45 MMK

LAZIO đến MMK
1 LAZIO thành Ks2,263.48 MMK

RICE đến MMK
1 RICE thành Ks308.11 MMK

SANTOS đến MMK
1 SANTOS thành Ks4,194.23 MMK
Bảng chuyển đổi từ GNC sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Greenchie đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNC thành Kyat Myanmar đã thay đổi +25.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.69%, đạt mức cao nhất là 0.0006180 MMK và mức thấp nhất là 0.0005619 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GNC là Ks0.0003666 MMK , thay đổi +63.30% so với giá hiện tại. Greenchie đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.19% so với năm trước.
+Ks
0.0001789MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNC | Ks0.0002996 | Ks0.0002889 | +3.69% |
1 GNC | Ks0.0005991 | Ks0.0005778 | +3.69% |
5 GNC | Ks0.002996 | Ks0.002889 | +3.69% |
10 GNC | Ks0.005991 | Ks0.005778 | +3.69% |
50 GNC | Ks0.02996 | Ks0.02889 | +3.69% |
100 GNC | Ks0.05991 | Ks0.05778 | +3.69% |
500 GNC | Ks0.2996 | Ks0.2889 | +3.69% |
1000 GNC | Ks0.5991 | Ks0.5778 | +3.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNC/MMK
1 Greenchie bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Greenchie (GNC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005991.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,669.09 GNC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8,345.45 GNC, trong khi 5 GNC sẽ có giá khoảng 0.002996MMK.
Giá cao nhất của GNC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNC tính theo MMK là Ks3.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Greenchie tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Greenchie (GNC) đã tăng 25.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Greenchie (GNC) đã tăng 63.30% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNC thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Greenchie và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Greenchie và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Greenchie: GNC sang Đô la Mỹ (USD), GNC sang Euro (EUR), GNC sang Bảng Anh (GBP), GNC sang Đô la Canada (CAD), GNC sang Rupee Ấn Độ (INR), GNC sang Rupee Pakistan (PKR), GNC sang Real Brazil (BRL), GNC sang ...
Giá của Greenchie ở Mỹ là $0.{6}2850 USD. Ngoài ra, giá của Greenchie là €0.{6}2428 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3980 CAD ở Canada, ₹0.{4}2529 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8017 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1521 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greenchie phổ biến nhất là GNC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Greenchie (GNC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005991.
Giá của Greenchie ở Mỹ là $0.{6}2850 USD. Ngoài ra, giá của Greenchie là €0.{6}2428 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3980 CAD ở Canada, ₹0.{4}2529 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8017 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1521 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greenchie phổ biến nhất là GNC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Greenchie (GNC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.0005991.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.