Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRS thành JPY

GRS/JPY: 1 GRS = 40.22 JPY. Giá chuyển đổi 1 Groestlcoin (GRS) thành Yên Nhật (JPY) là 40.22 JPY hôm nay.
GRS
GRS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groestlcoin (GRS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRS hiện có giá trị là 40.22 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRS hiện có giá 40.22 JPY, nghĩa là mua 5 GRS sẽ mất 201.09 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.02486 GRS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1243 GRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRS sang JPY

Chuyển đổi JPY sang GRS

Groestlcoin
Yên Nhật
1 GRS
40.22  JPY
Đổi 1 GRS sang 40.22 JPY
2 GRS
80.43  JPY
Đổi 2 GRS sang 80.43 JPY
5 GRS
201.09  JPY
Đổi 5 GRS sang 201.09 JPY
10 GRS
402.17  JPY
Đổi 10 GRS sang 402.17 JPY
20 GRS
804.35  JPY
Đổi 20 GRS sang 804.35 JPY
50 GRS
2,010.87  JPY
Đổi 50 GRS sang 2,010.87 JPY
100 GRS
4,021.73  JPY
Đổi 100 GRS sang 4,021.73 JPY
200 GRS
8,043.47  JPY
Đổi 200 GRS sang 8,043.47 JPY
500 GRS
20,108.67  JPY
Đổi 500 GRS sang 20,108.67 JPY
1000 GRS
40,217.34  JPY
Đổi 1000 GRS sang 40,217.34 JPY
5000 GRS
201,086.72  JPY
Đổi 5000 GRS sang 201,086.72 JPY
10000 GRS
402,173.44  JPY
Đổi 10000 GRS sang 402,173.44 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Groestlcoin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRS sang JPY, lên đến 10000 GRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Groestlcoin
1 JPY
0.02486 GRS
Đổi 1 JPY sang 0.02486 GRS
10 JPY
0.2486 GRS
Đổi 10 JPY sang 0.2486 GRS
50 JPY
1.24 GRS
Đổi 50 JPY sang 1.24 GRS
100 JPY
2.49 GRS
Đổi 100 JPY sang 2.49 GRS
200 JPY
4.97 GRS
Đổi 200 JPY sang 4.97 GRS
500 JPY
12.43 GRS
Đổi 500 JPY sang 12.43 GRS
1000 JPY
24.86 GRS
Đổi 1000 JPY sang 24.86 GRS
2000 JPY
49.73 GRS
Đổi 2000 JPY sang 49.73 GRS
5000 JPY
124.32 GRS
Đổi 5000 JPY sang 124.32 GRS
10000 JPY
248.65 GRS
Đổi 10000 JPY sang 248.65 GRS
50000 JPY
1,243.24 GRS
Đổi 50000 JPY sang 1,243.24 GRS
100000 JPY
2,486.49 GRS
Đổi 100000 JPY sang 2,486.49 GRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành GRS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Groestlcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang GRS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRS/JPY

GRS/JPY: 1 GRS = 40.22 JPY; 2025/10/04 23:37:29
Trong 1D vừa qua, Groestlcoin đã thay đổi -0.36% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groestlcoin(GRS) đã thay đổi -0.36% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành GRS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GRS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Groestlcoin/JPY

Giá Groestlcoin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 41.14 JPY trong khi giá Groestlcoin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 38.89 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groestlcoin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
40.51 JPY
41.14 JPY
46.44 JPY
60.16 JPY
Thấp
39.9 JPY
38.89 JPY
38.89 JPY
38.89 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
+1.83%
-6.46%
-9.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Groestlcoin

Số liệu thị trường GRS sang JPY

GRS/JPY:
¥40.22
Khối lượng GRS 24 giờ:
¥26,220,183.67
Vốn hóa thị trường GRS:
¥3,560,704,601.49
Nguồn cung lưu hành GRS:
88.54M GRS

Tỷ giá GRS sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groestlcoin thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groestlcoin là ¥40.22 mỗi GRS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,560,704,601.49 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,536,540 GRS. Khối lượng giao dịch của Groestlcoin đã thay đổi -6.26% (¥-1,750,041.02 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRS là ¥27,970,224.68.

Thông tin thêm về Groestlcoin trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groestlcoin phổ biến nhất là GRS sang JPY, trong đó mã của Groestlcoin là GRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRS sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Groestlcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRS đến TWD
1 GRS thành NT$8.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRS đến CNY
1 GRS thành ¥1.94 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRS đến USD
1 GRS thành $0.2728 USD
popular info Euro
GRS đến EUR
1 GRS thành €0.2324 EUR
popular info Đô la Canada
GRS đến CAD
1 GRS thành C$0.3809 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRS đến KRW
1 GRS thành ₩383.93 KRW
popular info Yên Nhật
GRS đến JPY
1 GRS thành ¥40.22 JPY
popular info Bảng Anh
GRS đến GBP
1 GRS thành £0.2024 GBP
popular info Real Brazil
GRS đến BRL
1 GRS thành R$1.46 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets FLOKI
FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01533 JPY
other assets Plasma
XPL đến JPY
1 XPL thành ¥127.05 JPY
other assets MYX Finance
MYX đến JPY
1 MYX thành ¥866.37 JPY
other assets Bitlight
LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥126.62 JPY
other assets Linea
LINEA đến JPY
1 LINEA thành ¥4.14 JPY
other assets Fasttoken
FTN đến JPY
1 FTN thành ¥298.19 JPY
other assets INFINIT
IN đến JPY
1 IN thành ¥18.47 JPY
other assets OKB
OKB đến JPY
1 OKB thành ¥32,879.07 JPY
other assets Aleo
ALEO đến JPY
1 ALEO thành ¥39.81 JPY
other assets Mitosis
MITO đến JPY
1 MITO thành ¥24.83 JPY

Bảng chuyển đổi từ GRS sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Groestlcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRS thành Yên Nhật đã thay đổi +1.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 40.51 JPY và mức thấp nhất là 39.9 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 GRS là ¥42.99 JPY , thay đổi -6.46% so với giá hiện tại. Groestlcoin đã thay đổi
-¥
8.63JPY
, tương đương mức thay đổi -17.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GRS
¥20.11¥20.18
-0.36%
1 GRS
¥40.22¥40.36
-0.36%
5 GRS
¥201.09¥201.81
-0.36%
10 GRS
¥402.17¥403.61
-0.36%
50 GRS
¥2,010.87¥2,018.05
-0.36%
100 GRS
¥4,021.73¥4,036.1
-0.36%
500 GRS
¥20,108.67¥20,180.51
-0.36%
1000 GRS
¥40,217.34¥40,361.01
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp GRS/JPY

1 Groestlcoin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Groestlcoin (GRS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥40.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02486 GRS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.1243 GRS, trong khi 5 GRS sẽ có giá khoảng 201.09JPY.
Giá cao nhất của GRS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRS tính theo JPY là ¥412.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groestlcoin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groestlcoin (GRS) đã tăng 1.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groestlcoin (GRS) đã giảm 6.46% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRS thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groestlcoin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groestlcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Groestlcoin: GRS sang Đô la Mỹ (USD), GRS sang Euro (EUR), GRS sang Bảng Anh (GBP), GRS sang Đô la Canada (CAD), GRS sang Rupee Ấn Độ (INR), GRS sang Rupee Pakistan (PKR), GRS sang Real Brazil (BRL), GRS sang ...
Giá của Groestlcoin ở Mỹ là $0.2728 USD. Ngoài ra, giá của Groestlcoin là €0.2324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3809 CAD ở Canada, ₹24.2 INR ở Ấn Độ, ₨76.73 PKR ở Pakistan, R$1.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp Groestlcoin phổ biến nhất là GRS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Groestlcoin (GRS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥40.22.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.