Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MISO thành NGN

MISO/NGN: 1 MISO = 0.2489 NGN. Giá chuyển đổi 1 Grumpy Kitten (MISO) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.2489 NGN hôm nay.
MISO
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MISO/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MISO hiện có giá trị là 0.2489 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MISO hiện có giá 0.2489 NGN, nghĩa là mua 5 MISO sẽ mất 1.24 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 4.02 MISO và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 20.09 MISO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MISO sang NGN

Chuyển đổi NGN sang MISO

Grumpy Kitten
Naira Nigeria
1 MISO
0.2489  NGN
Đổi 1 MISO sang 0.2489 NGN
2 MISO
0.4978  NGN
Đổi 2 MISO sang 0.4978 NGN
5 MISO
1.24  NGN
Đổi 5 MISO sang 1.24 NGN
10 MISO
2.49  NGN
Đổi 10 MISO sang 2.49 NGN
20 MISO
4.98  NGN
Đổi 20 MISO sang 4.98 NGN
50 MISO
12.45  NGN
Đổi 50 MISO sang 12.45 NGN
100 MISO
24.89  NGN
Đổi 100 MISO sang 24.89 NGN
200 MISO
49.78  NGN
Đổi 200 MISO sang 49.78 NGN
500 MISO
124.46  NGN
Đổi 500 MISO sang 124.46 NGN
1000 MISO
248.92  NGN
Đổi 1000 MISO sang 248.92 NGN
5000 MISO
1,244.62  NGN
Đổi 5000 MISO sang 1,244.62 NGN
10000 MISO
2,489.24  NGN
Đổi 10000 MISO sang 2,489.24 NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MISO thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Grumpy Kitten tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MISO sang NGN, lên đến 10000 MISO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Grumpy Kitten
1 NGN
4.02 MISO
Đổi 1 NGN sang 4.02 MISO
10 NGN
40.17 MISO
Đổi 10 NGN sang 40.17 MISO
50 NGN
200.86 MISO
Đổi 50 NGN sang 200.86 MISO
100 NGN
401.73 MISO
Đổi 100 NGN sang 401.73 MISO
200 NGN
803.46 MISO
Đổi 200 NGN sang 803.46 MISO
500 NGN
2,008.64 MISO
Đổi 500 NGN sang 2,008.64 MISO
1000 NGN
4,017.29 MISO
Đổi 1000 NGN sang 4,017.29 MISO
2000 NGN
8,034.58 MISO
Đổi 2000 NGN sang 8,034.58 MISO
5000 NGN
20,086.44 MISO
Đổi 5000 NGN sang 20,086.44 MISO
10000 NGN
40,172.89 MISO
Đổi 10000 NGN sang 40,172.89 MISO
50000 NGN
200,864.44 MISO
Đổi 50000 NGN sang 200,864.44 MISO
100000 NGN
401,728.87 MISO
Đổi 100000 NGN sang 401,728.87 MISO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành MISO toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Grumpy Kitten đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang MISO, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MISO/NGN

MISO/NGN: 1 MISO = 0.2489 NGN; 2025/12/23 22:05:26
Trong 1D vừa qua, Grumpy Kitten đã thay đổi +0.45% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grumpy Kitten(MISO) đã thay đổi +0.45% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành MISO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MISO sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Grumpy Kitten/NGN

Giá Grumpy Kitten cao nhất theo NGN 7 ngày qua là -- NGN trong khi giá Grumpy Kitten thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là -- NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grumpy Kitten theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MISO theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2705 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Thấp
0.1750 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.45%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MISO (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MISO bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MISO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Grumpy Kitten

Số liệu thị trường MISO sang NGN

MISO/NGN:
₦0.2489
Khối lượng MISO 24 giờ:
₦7,737,487,473.58
Vốn hóa thị trường MISO:
₦248,923,974.05
Nguồn cung lưu hành MISO:
1000.00M MISO

Tỷ giá MISO sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grumpy Kitten thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grumpy Kitten là ₦0.2489 mỗi MISO, với tổng vốn hoá thị trường của ₦248,923,974.05 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,500 MISO. Khối lượng giao dịch của Grumpy Kitten đã thay đổi --% (₦-- NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MISO là ₦--.

Thông tin thêm về Grumpy Kitten trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grumpy Kitten phổ biến nhất là MISO sang NGN, trong đó mã của Grumpy Kitten là MISO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MISO sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MISO sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Grumpy Kitten phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MISO đến TWD
1 MISO thành NT$0.005367 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MISO đến CNY
1 MISO thành ¥0.001199 CNY
popular info Đô la Mỹ
MISO đến USD
1 MISO thành $0.0001706 USD
popular info Đô la Úc
MISO đến AUD
1 MISO thành AU$0.0002547 AUD
popular info Euro
MISO đến EUR
1 MISO thành €0.0001447 EUR
popular info Đô la Canada
MISO đến CAD
1 MISO thành C$0.0002337 CAD
popular info Naira Nigeria
MISO đến NGN
1 MISO thành ₦0.2489 NGN
popular info Won Hàn Quốc
MISO đến KRW
1 MISO thành ₩0.2528 KRW
popular info Yên Nhật
MISO đến JPY
1 MISO thành ¥0.02666 JPY
popular info Bảng Anh
MISO đến GBP
1 MISO thành £0.0001264 GBP
popular info Real Brazil
MISO đến BRL
1 MISO thành R$0.0009441 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦127,872,005.09 NGN
other assets Ethereum
ETH đến NGN
1 ETH thành ₦4,336,429.78 NGN
other assets Covalent X Token
CXT đến NGN
1 CXT thành ₦27.48 NGN
other assets pippin
PIPPIN đến NGN
1 PIPPIN thành ₦669.3 NGN
other assets DAR Open Network
D đến NGN
1 D thành ₦27.09 NGN
other assets Velo
VELO đến NGN
1 VELO thành ₦9.96 NGN
other assets Theoriq
THQ đến NGN
1 THQ thành ₦92.64 NGN
other assets Pi
PI đến NGN
1 PI thành ₦294.64 NGN
other assets Avantis
AVNT đến NGN
1 AVNT thành ₦448.01 NGN
other assets Pump.fun
PUMP đến NGN
1 PUMP thành ₦2.53 NGN

Bảng chuyển đổi từ MISO sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Grumpy Kitten đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MISO thành Naira Nigeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 0.2705 NGN và mức thấp nhất là 0.1750 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MISO là ₦-- NGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Grumpy Kitten đã thay đổi
-
--NGN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MISO
₦0.1245₦--
+0.45%
1 MISO
₦0.2489₦--
+0.45%
5 MISO
₦1.24₦--
+0.45%
10 MISO
₦2.49₦--
+0.45%
50 MISO
₦12.45₦--
+0.45%
100 MISO
₦24.89₦--
+0.45%
500 MISO
₦124.46₦--
+0.45%
1000 MISO
₦248.92₦--
+0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp MISO/NGN

1 Grumpy Kitten bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Grumpy Kitten (MISO) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.2489.
Tôi có thể mua bao nhiêu MISO với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.02 MISO đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MISO sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MISO sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MISO bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 20.09 MISO, trong khi 5 MISO sẽ có giá khoảng 1.24NGN.
Giá cao nhất của MISO/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MISO tính theo NGN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MISO/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grumpy Kitten tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) đã giảm -- so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MISO thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grumpy Kitten và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MISO/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MISO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MISO/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MISO/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MISO/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grumpy Kitten và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grumpy Kitten: MISO sang Đô la Mỹ (USD), MISO sang Euro (EUR), MISO sang Bảng Anh (GBP), MISO sang Đô la Canada (CAD), MISO sang Rupee Ấn Độ (INR), MISO sang Rupee Pakistan (PKR), MISO sang Real Brazil (BRL), MISO sang ...
Giá của Grumpy Kitten ở Mỹ là $0.0001706 USD. Ngoài ra, giá của Grumpy Kitten là €0.0001447 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002337 CAD ở Canada, ₹0.01526 INR ở Ấn Độ, ₨0.04781 PKR ở Pakistan, R$0.0009441 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grumpy Kitten phổ biến nhất là MISO sang Naira Nigeria(NGN). Giá của 1 Grumpy Kitten (MISO) ở Naira Nigeria (NGN) là ₦0.2489.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.