Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MISO thành RUB

MISO/RUB: 1 MISO = 0.01331 RUB. Giá chuyển đổi 1 Grumpy Kitten (MISO) thành Rúp Nga (RUB) là 0.01331 RUB hôm nay.
MISO
RUB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MISO/RUB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) thành Rúp Nga (RUB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MISO hiện có giá trị là 0.01331 RUB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MISO hiện có giá 0.01331 RUB, nghĩa là mua 5 MISO sẽ mất 0.06655 RUB. Tương tự, ₽1 RUB có thể được chuyển đổi thành 75.13 MISO và ₽50 RUB có thể được chuyển đổi thành 375.64 MISO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MISO sang RUB

Chuyển đổi RUB sang MISO

Grumpy Kitten
Rúp Nga
1 MISO
0.01331  RUB
Đổi 1 MISO sang 0.01331 RUB
2 MISO
0.02662  RUB
Đổi 2 MISO sang 0.02662 RUB
5 MISO
0.06655  RUB
Đổi 5 MISO sang 0.06655 RUB
10 MISO
0.1331  RUB
Đổi 10 MISO sang 0.1331 RUB
20 MISO
0.2662  RUB
Đổi 20 MISO sang 0.2662 RUB
50 MISO
0.6655  RUB
Đổi 50 MISO sang 0.6655 RUB
100 MISO
1.33  RUB
Đổi 100 MISO sang 1.33 RUB
200 MISO
2.66  RUB
Đổi 200 MISO sang 2.66 RUB
500 MISO
6.66  RUB
Đổi 500 MISO sang 6.66 RUB
1000 MISO
13.31  RUB
Đổi 1000 MISO sang 13.31 RUB
5000 MISO
66.55  RUB
Đổi 5000 MISO sang 66.55 RUB
10000 MISO
133.11  RUB
Đổi 10000 MISO sang 133.11 RUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MISO thành RUB toàn diện, cho thấy giá trị của Grumpy Kitten tính theo Rúp Nga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MISO sang RUB, lên đến 10000 MISO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Nga
Grumpy Kitten
1 RUB
75.13 MISO
Đổi 1 RUB sang 75.13 MISO
10 RUB
751.28 MISO
Đổi 10 RUB sang 751.28 MISO
50 RUB
3,756.39 MISO
Đổi 50 RUB sang 3,756.39 MISO
100 RUB
7,512.78 MISO
Đổi 100 RUB sang 7,512.78 MISO
200 RUB
15,025.55 MISO
Đổi 200 RUB sang 15,025.55 MISO
500 RUB
37,563.89 MISO
Đổi 500 RUB sang 37,563.89 MISO
1000 RUB
75,127.77 MISO
Đổi 1000 RUB sang 75,127.77 MISO
2000 RUB
150,255.55 MISO
Đổi 2000 RUB sang 150,255.55 MISO
5000 RUB
375,638.87 MISO
Đổi 5000 RUB sang 375,638.87 MISO
10000 RUB
751,277.75 MISO
Đổi 10000 RUB sang 751,277.75 MISO
50000 RUB
3,756,388.74 MISO
Đổi 50000 RUB sang 3,756,388.74 MISO
100000 RUB
7,512,777.49 MISO
Đổi 100000 RUB sang 7,512,777.49 MISO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUB thành MISO toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Nga tính theo Grumpy Kitten đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUB sang MISO, lên đến 100000 RUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MISO/RUB

MISO/RUB: 1 MISO = 0.01331 RUB; 2025/12/23 22:05:22
Trong 1D vừa qua, Grumpy Kitten đã thay đổi +0.45% thành RUB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grumpy Kitten(MISO) đã thay đổi +0.45% thành RUB trong khi đó Rúp Nga(RUB) đã thay đổi % thành MISO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MISO sang RUB: Biến động và thay đổi giá của Grumpy Kitten/RUB

Giá Grumpy Kitten cao nhất theo RUB 7 ngày qua là -- RUB trong khi giá Grumpy Kitten thấp nhất theo RUB trong 7 ngày qua là -- RUB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grumpy Kitten theo RUB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MISO theo RUB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01446 RUB
-- RUB
-- RUB
-- RUB
Thấp
0.009359 RUB
-- RUB
-- RUB
-- RUB
Bình thường
0 RUB
0 RUB
0 RUB
0 RUB
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.45%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MISO (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MISO bằng RUB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MISO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Grumpy Kitten

Số liệu thị trường MISO sang RUB

MISO/RUB:
₽0.01331
Khối lượng MISO 24 giờ:
₽413,744,731.05
Vốn hóa thị trường MISO:
₽13,310,649.36
Nguồn cung lưu hành MISO:
1000.00M MISO

Tỷ giá MISO sang RUB hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Grumpy Kitten thành Rúp Nga đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Grumpy Kitten là ₽0.01331 mỗi MISO, với tổng vốn hoá thị trường của ₽13,310,649.36 RUB dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,500 MISO. Khối lượng giao dịch của Grumpy Kitten đã thay đổi --% (₽-- RUB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MISO là ₽--.

Thông tin thêm về Grumpy Kitten trên Bitget

Thông tin Rúp Nga

Gii thiu v đng rúp Nga (RUB)

Đng rúp Nga (RUB) là gì?

Rúp Nga (RUB), đưc ký hiu là ₽, là tin t quc gia ca Nga và là loi tin t lâu đi th hai trên thế gii, sau Bng Anh. Rúp Nga có ngun gc t thế k 14, và vào năm 1704, nó tr thành đng tin châu Âu đu tiên đưc thp phân hóa, chia đng rúp thành 100 kopek. Đng Rúp Nga là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Nga và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng rúp Nga đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nga, còn đưc gi là Ngân hàng Nga. T chc này chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu rúp, và có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca đng tin Nga. Ngân hàng Trung ương Nga cũng thc hin chính sách tin t, qun lý d tr ngoi hi và hot đng đ đm bo s n đnh chung ca h thng tài chính Nga.

V lch s ca RUB

Năm 1704, dưi s cai tr ca Pyotr Đi đế, đng rúp đưc tiêu chun hóa thành 28 gram bc. Tiêu chun này đưc thay đi vào năm 1885, điu chnh hàm lưng vàng nhưng vn gi nguyên giá tr ca đng rúp bc. Thi k Xô viết đã chng kiến nhng thay đi hơn na, vi s ra đi ca tin giy và tin xu mi vào năm 1991, tiếp theo là mt cuc ci cách đáng k vào năm 1993 nhm loi b dn các loi tin t thi Liên Xô.

Tin giy và tin xu RUB

Đng rúp Nga đưc phát hành dưi c dng tin xu và tin giy, mi loi đu có các tính năng và mnh giá riêng bit. Tin xu có nhiu mnh giá khác nhau, bao gm 1, 2, 5, 10 rúp và các giá tr nh hơn như 1, 5, 10 và 50 kopek. Nhng đng tin này đưc phân bit bi kích thưc và thành phn (thưng là s pha trn ca niken và đng thau). Tin giy Ruble đưc in vi các mnh giá 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp, đưc làm bng polymer bn hoc giy cht lưng cao, có các yếu t bo mt tiên tiến đ ngăn chn tin gi.

Rúp Nga hin đi

Trong nhng năm gn đây, đng rúp ca Nga đã đưc đi mi hơn na. Năm 2009 đánh du s ra đi ca mt đng xu 10 rúp mi vi các tính năng bo mt tiên tiến. Ngân hàng Trung ương Nga cũng đã phát hành tin giy mnh giá 200 và 2,000 rúp mi vào năm 2017, in biu tưng và thành ph đưc chn thông qua mt cuc thăm dò trc tuyến. Mc dù nhng thay đi này, giá tr ca đng rúp vn biến đng, thưng b nh hưng bi các yếu t chính tr và kinh tế hơn là nn tng xut khu du mnh m ca nó.

Đng rúp trong thương mi quc tế

Mt đng thái đáng k trong thương mi quc tế din ra vào năm 2010 khi Nga và Trung Quc đng ý s dng tin t ca h thay vì USD cho thương mi song phương. Quyết đnh này nhm cng c nn kinh tế ca các quc gia này và gim s ph thuc vào đng đô la M, đc bit là trong các cuc khng hong kinh tế. Tuy nhiên, giá tr ca đng rúp không tương quan cht ch vi giá du, mt mt hàng xut khu ln ca Nga, do nhng bt n chính tr đang din ra Nga.

Ti sao rúp Nga không phi là mt đng tin mnh?

Đng rúp ca Nga trong lch s không đưc coi là mt đng tin mnh vì mt s lý do chính. Bt n kinh tế và tác đng ca các lnh trng pht quc tế, đc bit là sau các s kin đa chính tr như sáp nhp Crimea năm 2014, đã nh hưng đáng k đến giá tr ca đng tin này. Nn kinh tế Nga ph thuc nhiu vào xut khu du và khí đt khiến đng rúp d b nh hưng bi biến đng giá hàng hóa toàn cu, thưng dn đến bt n doanh thu. Ngoài ra, thi k lm phát cao đã làm gim giá tr ca đng tin. Ri ro chính tr và các vn đ qun tr Nga càng làm trm trng thêm tình hình này, ngăn cn đu tư nưc ngoài và làm lung lay nim tin toàn cu vào đng rúp. Hơn na, các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng Trung ương Nga, đôi khi ưu tiên kim soát lm phát hơn là duy trì đng tin mnh, cũng có vai trò quan trng.

Nga và Belarus đu s dng đng rúp không?

Vâng, c Nga và Belarus đu s dng các loi tin t đưc gi là "Rúp", nhưng chúng khác bit vi nhau. Nga s dng đng rúp Nga (RUB), trong khi Belarus có đng tin riêng, đng rúp Belarus (BYN). Dù có chung tên, đây là nhng loi tin t riêng bit vi các giá tr khác nhau và đưc qun lý đc lp bi các ngân hàng trung ương ca quc gia tương ng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grumpy Kitten phổ biến nhất là MISO sang RUB, trong đó mã của Grumpy Kitten là MISO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RUB đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MISO sang RUB

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MISO sang RUB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Grumpy Kitten phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MISO đến TWD
1 MISO thành NT$0.005367 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MISO đến CNY
1 MISO thành ¥0.001199 CNY
popular info Rúp Nga
MISO đến RUB
1 MISO thành ₽0.01331 RUB
popular info Đô la Mỹ
MISO đến USD
1 MISO thành $0.0001706 USD
popular info Đô la Úc
MISO đến AUD
1 MISO thành AU$0.0002547 AUD
popular info Euro
MISO đến EUR
1 MISO thành €0.0001447 EUR
popular info Đô la Canada
MISO đến CAD
1 MISO thành C$0.0002337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MISO đến KRW
1 MISO thành ₩0.2528 KRW
popular info Yên Nhật
MISO đến JPY
1 MISO thành ¥0.02666 JPY
popular info Bảng Anh
MISO đến GBP
1 MISO thành £0.0001264 GBP
popular info Real Brazil
MISO đến BRL
1 MISO thành R$0.0009441 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RUB

other assets Bitcoin
BTC đến RUB
1 BTC thành ₽6,837,667.72 RUB
other assets Ethereum
ETH đến RUB
1 ETH thành ₽231,880.82 RUB
other assets Covalent X Token
CXT đến RUB
1 CXT thành ₽1.47 RUB
other assets pippin
PIPPIN đến RUB
1 PIPPIN thành ₽35.79 RUB
other assets DAR Open Network
D đến RUB
1 D thành ₽1.45 RUB
other assets Velo
VELO đến RUB
1 VELO thành ₽0.5326 RUB
other assets Theoriq
THQ đến RUB
1 THQ thành ₽4.95 RUB
other assets Pi
PI đến RUB
1 PI thành ₽15.75 RUB
other assets Avantis
AVNT đến RUB
1 AVNT thành ₽23.96 RUB
other assets Pump.fun
PUMP đến RUB
1 PUMP thành ₽0.1352 RUB

Bảng chuyển đổi từ MISO sang RUB

Tỷ giá hoán đổi của Grumpy Kitten đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MISO thành Rúp Nga đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 0.01446 RUB và mức thấp nhất là 0.009359 RUB . Một tháng trước, giá trị của 1 MISO là ₽-- RUB , thay đổi --% so với giá hiện tại. Grumpy Kitten đã thay đổi
-
--RUB
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MISO
₽0.006655₽--
+0.45%
1 MISO
₽0.01331₽--
+0.45%
5 MISO
₽0.06655₽--
+0.45%
10 MISO
₽0.1331₽--
+0.45%
50 MISO
₽0.6655₽--
+0.45%
100 MISO
₽1.33₽--
+0.45%
500 MISO
₽6.66₽--
+0.45%
1000 MISO
₽13.31₽--
+0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp MISO/RUB

1 Grumpy Kitten bằng bao nhiêu RUB?
Hiện tại, giá 1 Grumpy Kitten (MISO) trong Rúp Nga (RUB) là ₽0.01331.
Tôi có thể mua bao nhiêu MISO với 1 RUB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.13 MISO đối với RUB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MISO sang RUB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MISO sang RUB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MISO bất kỳ sang RUB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RUB tương đương 375.64 MISO, trong khi 5 MISO sẽ có giá khoảng 0.06655RUB.
Giá cao nhất của MISO/RUB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MISO tính theo RUB là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MISO/RUB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grumpy Kitten tính theo RUB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grumpy Kitten (MISO) đã giảm -- so với Rúp Nga (RUB).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MISO thành RUB?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grumpy Kitten và Rúp Nga, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MISO/RUB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MISO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MISO/RUB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MISO/RUB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MISO/RUB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grumpy Kitten và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grumpy Kitten: MISO sang Đô la Mỹ (USD), MISO sang Euro (EUR), MISO sang Bảng Anh (GBP), MISO sang Đô la Canada (CAD), MISO sang Rupee Ấn Độ (INR), MISO sang Rupee Pakistan (PKR), MISO sang Real Brazil (BRL), MISO sang ...
Giá của Grumpy Kitten ở Mỹ là $0.0001706 USD. Ngoài ra, giá của Grumpy Kitten là €0.0001447 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002337 CAD ở Canada, ₹0.01526 INR ở Ấn Độ, ₨0.04781 PKR ở Pakistan, R$0.0009441 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grumpy Kitten phổ biến nhất là MISO sang Rúp Nga(RUB). Giá của 1 Grumpy Kitten (MISO) ở Rúp Nga (RUB) là ₽0.01331.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.