Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.68 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.68 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123006.68 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUA thành KES
GUA/KES: 1 GUA = 0.002773 KES. Giá chuyển đổi 1 GUA (GUA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002773 KES hôm nay.

GUA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUA (GUA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUA hiện có giá trị là 0.002773 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUA hiện có giá 0.002773 KES, nghĩa là mua 5 GUA sẽ mất 0.01386 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 360.65 GUA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,803.23 GUA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUA sang KES
Chuyển đổi KES sang GUA
GUA
Shilling Kenya
1 GUA
0.002773 KES
Đổi 1 GUA sang 0.002773 KES
2 GUA
0.005546 KES
Đổi 2 GUA sang 0.005546 KES
5 GUA
0.01386 KES
Đổi 5 GUA sang 0.01386 KES
10 GUA
0.02773 KES
Đổi 10 GUA sang 0.02773 KES
20 GUA
0.05546 KES
Đổi 20 GUA sang 0.05546 KES
50 GUA
0.1386 KES
Đổi 50 GUA sang 0.1386 KES
100 GUA
0.2773 KES
Đổi 100 GUA sang 0.2773 KES
200 GUA
0.5546 KES
Đổi 200 GUA sang 0.5546 KES
500 GUA
1.39 KES
Đổi 500 GUA sang 1.39 KES
1000 GUA
2.77 KES
Đổi 1000 GUA sang 2.77 KES
5000 GUA
13.86 KES
Đổi 5000 GUA sang 13.86 KES
10000 GUA
27.73 KES
Đổi 10000 GUA sang 27.73 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của GUA tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUA sang KES, lên đến 10000 GUA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
GUA
1 KES
360.65 GUA
Đổi 1 KES sang 360.65 GUA
10 KES
3,606.46 GUA
Đổi 10 KES sang 3,606.46 GUA
50 KES
18,032.29 GUA
Đổi 50 KES sang 18,032.29 GUA
100 KES
36,064.59 GUA
Đổi 100 KES sang 36,064.59 GUA
200 KES
72,129.17 GUA
Đổi 200 KES sang 72,129.17 GUA
500 KES
180,322.93 GUA
Đổi 500 KES sang 180,322.93 GUA
1000 KES
360,645.87 GUA
Đổi 1000 KES sang 360,645.87 GUA
2000 KES
721,291.73 GUA
Đổi 2000 KES sang 721,291.73 GUA
5000 KES
1,803,229.33 GUA
Đổi 5000 KES sang 1,803,229.33 GUA
10000 KES
3,606,458.67 GUA
Đổi 10000 KES sang 3,606,458.67 GUA
50000 KES
18,032,293.33 GUA
Đổi 50000 KES sang 18,032,293.33 GUA
100000 KES
36,064,586.65 GUA
Đổi 100000 KES sang 36,064,586.65 GUA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GUA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo GUA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GUA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUA/KES
GUA/KES: 1 GUA = 0.002773 KES; 2025/10/05 19:02:53
Trong 1D vừa qua, GUA đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUA(GUA) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GUA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUA sang KES: Biến động và thay đổi giá của GUA/KES
Giá GUA cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002773 KES trong khi giá GUA thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.002410 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUA theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002773 KES | 0.002773 KES | 0.003123 KES | 0.005031 KES |
Thấp | 0.002697 KES | 0.002410 KES | 0.002410 KES | 0.002410 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +13.70% | -2.78% | -6.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GUA
Số liệu thị trường GUA sang KES
GUA/KES:
KSh0.002773
Khối lượng GUA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUA:
--
Nguồn cung lưu hành GUA:
0 GUA
Tỷ giá GUA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUA thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUA là KSh0.002773 mỗi GUA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUA. Khối lượng giao dịch của GUA đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUA là KSh0.
Thông tin thêm về GUA trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUA phổ biến nhất là GUA sang KES, trong đó mã của GUA là GUA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GUA phổ biến

GUA đến TWD
1 GUA thành NT$0.0006536 TWD
GUA đến KES
1 GUA thành KSh0.002773 KES

GUA đến CNY
1 GUA thành ¥0.0001530 CNY

GUA đến USD
1 GUA thành $0.{4}2147 USD

GUA đến EUR
1 GUA thành €0.{4}1829 EUR

GUA đến CAD
1 GUA thành C$0.{4}2998 CAD

GUA đến KRW
1 GUA thành ₩0.03022 KRW

GUA đến JPY
1 GUA thành ¥0.003166 JPY

GUA đến GBP
1 GUA thành £0.{4}1582 GBP

GUA đến BRL
1 GUA thành R$0.0001146 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,888,743.72 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh583,932.56 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,552.2 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh384.44 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.95 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh462.14 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh109 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,881.5 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001622 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,404.54 KES
Bảng chuyển đổi từ GUA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của GUA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUA thành Shilling Kenya đã thay đổi +13.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002773 KES và mức thấp nhất là 0.002697 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GUA là KSh0.002852 KES , thay đổi -2.78% so với giá hiện tại. GUA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.43% so với năm trước.
-KSh
0.03941KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUA | KSh0.001386 | KSh0.001386 | -0.00% |
1 GUA | KSh0.002773 | KSh0.002773 | -0.00% |
5 GUA | KSh0.01386 | KSh0.01386 | -0.00% |
10 GUA | KSh0.02773 | KSh0.02773 | -0.00% |
50 GUA | KSh0.1386 | KSh0.1386 | -0.00% |
100 GUA | KSh0.2773 | KSh0.2773 | -0.00% |
500 GUA | KSh1.39 | KSh1.39 | -0.00% |
1000 GUA | KSh2.77 | KSh2.77 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUA/KES
1 GUA bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 GUA (GUA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.002773.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 360.65 GUA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,803.23 GUA, trong khi 5 GUA sẽ có giá khoảng 0.01386KES.
Giá cao nhất của GUA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUA tính theo KES là KSh0.1770. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUA tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUA (GUA) đã tăng 13.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUA (GUA) đã giảm 2.78% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUA và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUA: GUA sang Đô la Mỹ (USD), GUA sang Euro (EUR), GUA sang Bảng Anh (GBP), GUA sang Đô la Canada (CAD), GUA sang Rupee Ấn Độ (INR), GUA sang Rupee Pakistan (PKR), GUA sang Real Brazil (BRL), GUA sang ...
Giá của GUA ở Mỹ là $0.{4}2147 USD. Ngoài ra, giá của GUA là €0.{4}1829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2998 CAD ở Canada, ₹0.001905 INR ở Ấn Độ, ₨0.006039 PKR ở Pakistan, R$0.0001146 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUA phổ biến nhất là GUA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 GUA (GUA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002773.
Giá của GUA ở Mỹ là $0.{4}2147 USD. Ngoài ra, giá của GUA là €0.{4}1829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2998 CAD ở Canada, ₹0.001905 INR ở Ấn Độ, ₨0.006039 PKR ở Pakistan, R$0.0001146 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUA phổ biến nhất là GUA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 GUA (GUA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002773.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.