Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125119.36 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125119.36 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125119.36 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUAC thành HNL
GUAC/HNL: 1 GUAC = 0.{6}4724 HNL. Giá chuyển đổi 1 Guacamole (GUAC) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.{6}4724 HNL hôm nay.

GUAC
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUAC/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Guacamole (GUAC) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUAC hiện có giá trị là 0.{6}4724 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUAC hiện có giá 0.{6}4724 HNL, nghĩa là mua 5 GUAC sẽ mất 0.{5}2362 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,117,002.5 GUAC và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 10,585,012.5 GUAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUAC sang HNL
Chuyển đổi HNL sang GUAC
Guacamole
Lempira Honduras
1 GUAC
0.{6}4724 HNL
Đổi 1 GUAC sang 0.{6}4724 HNL
2 GUAC
0.{6}9447 HNL
Đổi 2 GUAC sang 0.{6}9447 HNL
5 GUAC
0.{5}2362 HNL
Đổi 5 GUAC sang 0.{5}2362 HNL
10 GUAC
0.{5}4724 HNL
Đổi 10 GUAC sang 0.{5}4724 HNL
20 GUAC
0.{5}9447 HNL
Đổi 20 GUAC sang 0.{5}9447 HNL
50 GUAC
0.{4}2362 HNL
Đổi 50 GUAC sang 0.{4}2362 HNL
100 GUAC
0.{4}4724 HNL
Đổi 100 GUAC sang 0.{4}4724 HNL
200 GUAC
0.{4}9447 HNL
Đổi 200 GUAC sang 0.{4}9447 HNL
500 GUAC
0.0002362 HNL
Đổi 500 GUAC sang 0.0002362 HNL
1000 GUAC
0.0004724 HNL
Đổi 1000 GUAC sang 0.0004724 HNL
5000 GUAC
0.002362 HNL
Đổi 5000 GUAC sang 0.002362 HNL
10000 GUAC
0.004724 HNL
Đổi 10000 GUAC sang 0.004724 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUAC thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Guacamole tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUAC sang HNL, lên đến 10000 GUAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Guacamole
1 HNL
2,117,002.5 GUAC
Đổi 1 HNL sang 2,117,002.5 GUAC
10 HNL
21,170,025.01 GUAC
Đổi 10 HNL sang 21,170,025.01 GUAC
50 HNL
105,850,125.03 GUAC
Đổi 50 HNL sang 105,850,125.03 GUAC
100 HNL
211,700,250.07 GUAC
Đổi 100 HNL sang 211,700,250.07 GUAC
200 HNL
423,400,500.13 GUAC
Đổi 200 HNL sang 423,400,500.13 GUAC
500 HNL
1,058,501,250.33 GUAC
Đổi 500 HNL sang 1,058,501,250.33 GUAC
1000 HNL
2,117,002,500.66 GUAC
Đổi 1000 HNL sang 2,117,002,500.66 GUAC
2000 HNL
4,234,005,001.33 GUAC
Đổi 2000 HNL sang 4,234,005,001.33 GUAC
5000 HNL
10,585,012,503.32 GUAC
Đổi 5000 HNL sang 10,585,012,503.32 GUAC
10000 HNL
21,170,025,006.64 GUAC
Đổi 10000 HNL sang 21,170,025,006.64 GUAC
50000 HNL
105,850,125,033.18 GUAC
Đổi 50000 HNL sang 105,850,125,033.18 GUAC
100000 HNL
211,700,250,066.35 GUAC
Đổi 100000 HNL sang 211,700,250,066.35 GUAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GUAC toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Guacamole đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GUAC, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUAC/HNL
GUAC/HNL: 1 GUAC = 0.{6}4724 HNL; 2025/10/05 05:16:17
Trong 1D vừa qua, Guacamole đã thay đổi +0.95% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Guacamole(GUAC) đã thay đổi +0.95% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GUAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GUAC sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Guacamole/HNL
Giá Guacamole cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.{6}4789 HNL trong khi giá Guacamole thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{6}4418 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Guacamole theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUAC theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}4710 HNL | 0.{6}4789 HNL | 0.{6}5088 HNL | 0.{6}8471 HNL |
Thấp | 0.{6}4504 HNL | 0.{6}4418 HNL | 0.{6}3764 HNL | 0.{6}3764 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.95% | -0.00% | -2.82% | -14.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GUAC (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUAC bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Guacamole
Số liệu thị trường GUAC sang HNL
GUAC/HNL:
L0.{6}4724
Khối lượng GUAC 24 giờ:
L644,339.17
Vốn hóa thị trường GUAC:
--
Nguồn cung lưu hành GUAC:
0 GUAC
Tỷ giá GUAC sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Guacamole thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Guacamole là L0.{6}4724 mỗi GUAC, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUAC. Khối lượng giao dịch của Guacamole đã thay đổi -19.51% (L-156,217.41 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUAC là L800,556.58.
Thông tin thêm về Guacamole trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Guacamole phổ biến nhất là GUAC sang HNL, trong đó mã của Guacamole là GUAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUAC sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUAC sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Guacamole phổ biến
GUAC đến HNL
1 GUAC thành L0.{6}4724 HNL

GUAC đến TWD
1 GUAC thành NT$0.{6}5489 TWD

GUAC đến CNY
1 GUAC thành ¥0.{6}1287 CNY

GUAC đến USD
1 GUAC thành $0.{7}1806 USD

GUAC đến EUR
1 GUAC thành €0.{7}1538 EUR

GUAC đến CAD
1 GUAC thành C$0.{7}2522 CAD

GUAC đến KRW
1 GUAC thành ₩0.{4}2542 KRW

GUAC đến JPY
1 GUAC thành ¥0.{5}2663 JPY

GUAC đến GBP
1 GUAC thành £0.{7}1340 GBP

GUAC đến BRL
1 GUAC thành R$0.{7}9637 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002762 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.59 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.78 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.95 HNL

LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.54 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.41 HNL

NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.14 HNL

IN đến HNL
1 IN thành L3.34 HNL

SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52.35 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.68 HNL
Bảng chuyển đổi từ GUAC sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Guacamole đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUAC thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 0.{6}4710 HNL và mức thấp nhất là 0.{6}4504 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GUAC là L0.{6}4861 HNL , thay đổi -2.82% so với giá hiện tại. Guacamole đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.06% so với năm trước.
-L
0.{5}1154HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUAC | L0.{6}2362 | L0.{6}2340 | +0.95% |
1 GUAC | L0.{6}4724 | L0.{6}4679 | +0.95% |
5 GUAC | L0.{5}2362 | L0.{5}2340 | +0.95% |
10 GUAC | L0.{5}4724 | L0.{5}4679 | +0.95% |
50 GUAC | L0.{4}2362 | L0.{4}2340 | +0.95% |
100 GUAC | L0.{4}4724 | L0.{4}4679 | +0.95% |
500 GUAC | L0.0002362 | L0.0002340 | +0.95% |
1000 GUAC | L0.0004724 | L0.0004679 | +0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUAC/HNL
1 Guacamole bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Guacamole (GUAC) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.{6}4724.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUAC với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,117,002.5 GUAC đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUAC sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUAC sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUAC bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 10,585,012.5 GUAC, trong khi 5 GUAC sẽ có giá khoảng 0.{5}2362HNL.
Giá cao nhất của GUAC/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUAC tính theo HNL là L0.{4}1700. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUAC/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Guacamole tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Guacamole (GUAC) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Guacamole (GUAC) đã giảm 2.82% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUAC thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Guacamole và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUAC/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUAC/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUAC/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUAC/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Guacamole và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Guacamole: GUAC sang Đô la Mỹ (USD), GUAC sang Euro (EUR), GUAC sang Bảng Anh (GBP), GUAC sang Đô la Canada (CAD), GUAC sang Rupee Ấn Độ (INR), GUAC sang Rupee Pakistan (PKR), GUAC sang Real Brazil (BRL), GUAC sang ...
Giá của Guacamole ở Mỹ là $0.{7}1806 USD. Ngoài ra, giá của Guacamole là €0.{7}1538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}1340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}2522 CAD ở Canada, ₹0.{5}1602 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}5080 PKR ở Pakistan, R$0.{7}9637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Guacamole phổ biến nhất là GUAC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Guacamole (GUAC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{6}4724.
Giá của Guacamole ở Mỹ là $0.{7}1806 USD. Ngoài ra, giá của Guacamole là €0.{7}1538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}1340 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}2522 CAD ở Canada, ₹0.{5}1602 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}5080 PKR ở Pakistan, R$0.{7}9637 BRL ở Brazil, ...
Cặp Guacamole phổ biến nhất là GUAC sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Guacamole (GUAC) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.{6}4724.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.