Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122957.07 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122957.07 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122957.07 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi gus thành AZN
gus/AZN: 1 gus = 0.{5}9746 AZN. Giá chuyển đổi 1 gus (gus) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{5}9746 AZN hôm nay.

gus
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá gus/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gus (gus) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 gus hiện có giá trị là 0.{5}9746 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 gus hiện có giá 0.{5}9746 AZN, nghĩa là mua 5 gus sẽ mất 0.{4}4873 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 102,602.08 gus và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 513,010.42 gus, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi gus sang AZN
Chuyển đổi AZN sang gus
gus
Manat Azerbaijani
1 gus
0.{5}9746 AZN
Đổi 1 gus sang 0.{5}9746 AZN
2 gus
0.{4}1949 AZN
Đổi 2 gus sang 0.{4}1949 AZN
5 gus
0.{4}4873 AZN
Đổi 5 gus sang 0.{4}4873 AZN
10 gus
0.{4}9746 AZN
Đổi 10 gus sang 0.{4}9746 AZN
20 gus
0.0001949 AZN
Đổi 20 gus sang 0.0001949 AZN
50 gus
0.0004873 AZN
Đổi 50 gus sang 0.0004873 AZN
100 gus
0.0009746 AZN
Đổi 100 gus sang 0.0009746 AZN
200 gus
0.001949 AZN
Đổi 200 gus sang 0.001949 AZN
500 gus
0.004873 AZN
Đổi 500 gus sang 0.004873 AZN
1000 gus
0.009746 AZN
Đổi 1000 gus sang 0.009746 AZN
5000 gus
0.04873 AZN
Đổi 5000 gus sang 0.04873 AZN
10000 gus
0.09746 AZN
Đổi 10000 gus sang 0.09746 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi gus thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của gus tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 gus sang AZN, lên đến 10000 gus, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
gus
1 AZN
102,602.08 gus
Đổi 1 AZN sang 102,602.08 gus
10 AZN
1,026,020.84 gus
Đổi 10 AZN sang 1,026,020.84 gus
50 AZN
5,130,104.21 gus
Đổi 50 AZN sang 5,130,104.21 gus
100 AZN
10,260,208.43 gus
Đổi 100 AZN sang 10,260,208.43 gus
200 AZN
20,520,416.86 gus
Đổi 200 AZN sang 20,520,416.86 gus
500 AZN
51,301,042.14 gus
Đổi 500 AZN sang 51,301,042.14 gus
1000 AZN
102,602,084.28 gus
Đổi 1000 AZN sang 102,602,084.28 gus
2000 AZN
205,204,168.55 gus
Đổi 2000 AZN sang 205,204,168.55 gus
5000 AZN
513,010,421.39 gus
Đổi 5000 AZN sang 513,010,421.39 gus
10000 AZN
1,026,020,842.77 gus
Đổi 10000 AZN sang 1,026,020,842.77 gus
50000 AZN
5,130,104,213.86 gus
Đổi 50000 AZN sang 5,130,104,213.86 gus
100000 AZN
10,260,208,427.72 gus
Đổi 100000 AZN sang 10,260,208,427.72 gus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành gus toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo gus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang gus, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ gus/AZN
gus/AZN: 1 gus = 0.{5}9746 AZN; 2025/10/05 15:14:20
Trong 1D vừa qua, gus đã thay đổi 0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gus(gus) đã thay đổi 0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành gus trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi gus sang AZN: Biến động và thay đổi giá của gus/AZN
Giá gus cao nhất theo AZN 7 ngày qua là -- AZN trong khi giá gus thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là -- AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gus theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá gus theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}9746 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Thấp | 0.{5}9746 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua gus (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp gus bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua gus bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin gus
Số liệu thị trường gus sang AZN
gus/AZN:
₼0.{5}9746
Khối lượng gus 24 giờ:
₼0.5042
Vốn hóa thị trường gus:
₼9,741.8
Nguồn cung lưu hành gus:
999.53M gus
Tỷ giá gus sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gus thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gus là ₼0.{5}9746 mỗi gus, với tổng vốn hoá thị trường của ₼9,741.8 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,529,200 gus. Khối lượng giao dịch của gus đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của gus là ₼--.
Thông tin thêm về gus trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gus phổ biến nhất là gus sang AZN, trong đó mã của gus là gus. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi gus sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi gus sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi gus phổ biến

gus đến TWD
1 gus thành NT$0.0001745 TWD
gus đến AZN
1 gus thành ₼0.{5}9746 AZN

gus đến CNY
1 gus thành ¥0.{4}4085 CNY

gus đến USD
1 gus thành $0.{5}5733 USD

gus đến EUR
1 gus thành €0.{5}4884 EUR

gus đến CAD
1 gus thành C$0.{5}8007 CAD

gus đến KRW
1 gus thành ₩0.008070 KRW

gus đến JPY
1 gus thành ¥0.0008453 JPY

gus đến GBP
1 gus thành £0.{5}4225 GBP

gus đến BRL
1 gus thành R$0.{4}3060 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,032.07 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,710.32 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.11 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4338 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2151 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1797 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3646 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2460 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.05 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼254.05 AZN
Bảng chuyển đổi từ gus sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của gus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 gus thành Manat Azerbaijani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}9746 AZN và mức thấp nhất là 0.{5}9746 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 gus là ₼-- AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. gus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₼
--AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 gus | ₼0.{5}4873 | ₼-- | 0.00% |
1 gus | ₼0.{5}9746 | ₼-- | 0.00% |
5 gus | ₼0.{4}4873 | ₼-- | 0.00% |
10 gus | ₼0.{4}9746 | ₼-- | 0.00% |
50 gus | ₼0.0004873 | ₼-- | 0.00% |
100 gus | ₼0.0009746 | ₼-- | 0.00% |
500 gus | ₼0.004873 | ₼-- | 0.00% |
1000 gus | ₼0.009746 | ₼-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp gus/AZN
1 gus bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 gus (gus) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9746.
Tôi có thể mua bao nhiêu gus với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102,602.08 gus đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển gus sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi gus sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng gus bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 513,010.42 gus, trong khi 5 gus sẽ có giá khoảng 0.{4}4873AZN.
Giá cao nhất của gus/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 gus tính theo AZN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 gus/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gus tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gus (gus) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gus (gus) đã giảm -- so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ gus thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gus và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của gus/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với gus hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá gus/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá gus/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá gus/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gus: gus sang Đô la Mỹ (USD), gus sang Euro (EUR), gus sang Bảng Anh (GBP), gus sang Đô la Canada (CAD), gus sang Rupee Ấn Độ (INR), gus sang Rupee Pakistan (PKR), gus sang Real Brazil (BRL), gus sang ...
Giá của gus ở Mỹ là $0.{5}5733 USD. Ngoài ra, giá của gus là €0.{5}4884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8007 CAD ở Canada, ₹0.0005087 INR ở Ấn Độ, ₨0.001613 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3060 BRL ở Brazil, ...
Cặp gus phổ biến nhất là gus sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 gus (gus) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9746.
Giá của gus ở Mỹ là $0.{5}5733 USD. Ngoài ra, giá của gus là €0.{5}4884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8007 CAD ở Canada, ₹0.0005087 INR ở Ấn Độ, ₨0.001613 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3060 BRL ở Brazil, ...
Cặp gus phổ biến nhất là gus sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 gus (gus) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}9746.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.