Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123061.31 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123061.31 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123061.31 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOBI thành KES
GOBI/KES: 1 GOBI = 0.006213 KES. Giá chuyển đổi 1 Gverse (GOBI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.006213 KES hôm nay.

GOBI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOBI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gverse (GOBI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOBI hiện có giá trị là 0.006213 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOBI hiện có giá 0.006213 KES, nghĩa là mua 5 GOBI sẽ mất 0.03106 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 160.96 GOBI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 804.78 GOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOBI sang KES
Chuyển đổi KES sang GOBI
Gverse
Shilling Kenya
1 GOBI
0.006213 KES
Đổi 1 GOBI sang 0.006213 KES
2 GOBI
0.01243 KES
Đổi 2 GOBI sang 0.01243 KES
5 GOBI
0.03106 KES
Đổi 5 GOBI sang 0.03106 KES
10 GOBI
0.06213 KES
Đổi 10 GOBI sang 0.06213 KES
20 GOBI
0.1243 KES
Đổi 20 GOBI sang 0.1243 KES
50 GOBI
0.3106 KES
Đổi 50 GOBI sang 0.3106 KES
100 GOBI
0.6213 KES
Đổi 100 GOBI sang 0.6213 KES
200 GOBI
1.24 KES
Đổi 200 GOBI sang 1.24 KES
500 GOBI
3.11 KES
Đổi 500 GOBI sang 3.11 KES
1000 GOBI
6.21 KES
Đổi 1000 GOBI sang 6.21 KES
5000 GOBI
31.06 KES
Đổi 5000 GOBI sang 31.06 KES
10000 GOBI
62.13 KES
Đổi 10000 GOBI sang 62.13 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOBI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Gverse tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOBI sang KES, lên đến 10000 GOBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Gverse
1 KES
160.96 GOBI
Đổi 1 KES sang 160.96 GOBI
10 KES
1,609.55 GOBI
Đổi 10 KES sang 1,609.55 GOBI
50 KES
8,047.75 GOBI
Đổi 50 KES sang 8,047.75 GOBI
100 KES
16,095.51 GOBI
Đổi 100 KES sang 16,095.51 GOBI
200 KES
32,191.02 GOBI
Đổi 200 KES sang 32,191.02 GOBI
500 KES
80,477.55 GOBI
Đổi 500 KES sang 80,477.55 GOBI
1000 KES
160,955.09 GOBI
Đổi 1000 KES sang 160,955.09 GOBI
2000 KES
321,910.19 GOBI
Đổi 2000 KES sang 321,910.19 GOBI
5000 KES
804,775.47 GOBI
Đổi 5000 KES sang 804,775.47 GOBI
10000 KES
1,609,550.94 GOBI
Đổi 10000 KES sang 1,609,550.94 GOBI
50000 KES
8,047,754.71 GOBI
Đổi 50000 KES sang 8,047,754.71 GOBI
100000 KES
16,095,509.43 GOBI
Đổi 100000 KES sang 16,095,509.43 GOBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GOBI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Gverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GOBI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOBI/KES
GOBI/KES: 1 GOBI = 0.006213 KES; 2025/10/05 16:09:28
Trong 1D vừa qua, Gverse đã thay đổi -0.70% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gverse(GOBI) đã thay đổi -0.70% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GOBI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOBI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Gverse/KES
Giá Gverse cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.007323 KES trong khi giá Gverse thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.006074 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gverse theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOBI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006464 KES | 0.007323 KES | 0.008166 KES | 0.01128 KES |
Thấp | 0.006202 KES | 0.006074 KES | 0.006057 KES | 0.006057 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | -7.13% | -9.89% | -20.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOBI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOBI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gverse
Số liệu thị trường GOBI sang KES
GOBI/KES:
KSh0.006213
Khối lượng GOBI 24 giờ:
KSh14,147.25
Vốn hóa thị trường GOBI:
--
Nguồn cung lưu hành GOBI:
0 GOBI
Tỷ giá GOBI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gverse thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gverse là KSh0.006213 mỗi GOBI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOBI. Khối lượng giao dịch của Gverse đã thay đổi -75.07% (KSh-42,594.04 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOBI là KSh56,741.29.
Thông tin thêm về Gverse trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gverse phổ biến nhất là GOBI sang KES, trong đó mã của Gverse là GOBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOBI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOBI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gverse phổ biến

GOBI đến TWD
1 GOBI thành NT$0.001464 TWD
GOBI đến KES
1 GOBI thành KSh0.006213 KES

GOBI đến CNY
1 GOBI thành ¥0.0003428 CNY

GOBI đến USD
1 GOBI thành $0.{4}4811 USD

GOBI đến EUR
1 GOBI thành €0.{4}4098 EUR

GOBI đến CAD
1 GOBI thành C$0.{4}6718 CAD

GOBI đến KRW
1 GOBI thành ₩0.06771 KRW

GOBI đến JPY
1 GOBI thành ¥0.007093 JPY

GOBI đến GBP
1 GOBI thành £0.{4}3545 GBP

GOBI đến BRL
1 GOBI thành R$0.0002567 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,865,584.33 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh585,518.38 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,726.27 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.11 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh464.02 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh389.24 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001636 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.26 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,900.13 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh14.05 KES
Bảng chuyển đổi từ GOBI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Gverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOBI thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.006464 KES và mức thấp nhất là 0.006202 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GOBI là KSh0.006900 KES , thay đổi -9.89% so với giá hiện tại. Gverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.52% so với năm trước.
+KSh
0.006255KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOBI | KSh0.003106 | KSh0.003129 | -0.70% |
1 GOBI | KSh0.006213 | KSh0.006257 | -0.70% |
5 GOBI | KSh0.03106 | KSh0.03129 | -0.70% |
10 GOBI | KSh0.06213 | KSh0.06257 | -0.70% |
50 GOBI | KSh0.3106 | KSh0.3129 | -0.70% |
100 GOBI | KSh0.6213 | KSh0.6257 | -0.70% |
500 GOBI | KSh3.11 | KSh3.13 | -0.70% |
1000 GOBI | KSh6.21 | KSh6.26 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOBI/KES
1 Gverse bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Gverse (GOBI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.006213.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOBI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 160.96 GOBI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOBI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOBI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOBI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 804.78 GOBI, trong khi 5 GOBI sẽ có giá khoảng 0.03106KES.
Giá cao nhất của GOBI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOBI tính theo KES là KSh0.4068. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOBI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gverse tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gverse (GOBI) đã giảm 7.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gverse (GOBI) đã giảm 9.89% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOBI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gverse và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOBI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOBI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOBI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOBI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gverse: GOBI sang Đô la Mỹ (USD), GOBI sang Euro (EUR), GOBI sang Bảng Anh (GBP), GOBI sang Đô la Canada (CAD), GOBI sang Rupee Ấn Độ (INR), GOBI sang Rupee Pakistan (PKR), GOBI sang Real Brazil (BRL), GOBI sang ...
Giá của Gverse ở Mỹ là $0.{4}4811 USD. Ngoài ra, giá của Gverse là €0.{4}4098 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3545 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6718 CAD ở Canada, ₹0.004269 INR ở Ấn Độ, ₨0.01353 PKR ở Pakistan, R$0.0002567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gverse phổ biến nhất là GOBI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Gverse (GOBI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.006213.
Giá của Gverse ở Mỹ là $0.{4}4811 USD. Ngoài ra, giá của Gverse là €0.{4}4098 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3545 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6718 CAD ở Canada, ₹0.004269 INR ở Ấn Độ, ₨0.01353 PKR ở Pakistan, R$0.0002567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gverse phổ biến nhất là GOBI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Gverse (GOBI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.006213.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.