Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi H1DR4 thành CZK

H1DR4/CZK: 1 H1DR4 = 0.004963 CZK. Giá chuyển đổi 1 H1DR4 by Virtuals (H1DR4) thành Koruna Czech (CZK) là 0.004963 CZK hôm nay.
H1DR4
H1DR4
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá H1DR4/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi H1DR4 by Virtuals (H1DR4) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 H1DR4 hiện có giá trị là 0.004963 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 H1DR4 hiện có giá 0.004963 CZK, nghĩa là mua 5 H1DR4 sẽ mất 0.02481 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 201.5 H1DR4 và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,007.51 H1DR4, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi H1DR4 sang CZK

Chuyển đổi CZK sang H1DR4

H1DR4 by Virtuals
Koruna Czech
1 H1DR4
0.004963  CZK
Đổi 1 H1DR4 sang 0.004963 CZK
2 H1DR4
0.009925  CZK
Đổi 2 H1DR4 sang 0.009925 CZK
5 H1DR4
0.02481  CZK
Đổi 5 H1DR4 sang 0.02481 CZK
10 H1DR4
0.04963  CZK
Đổi 10 H1DR4 sang 0.04963 CZK
20 H1DR4
0.09925  CZK
Đổi 20 H1DR4 sang 0.09925 CZK
50 H1DR4
0.2481  CZK
Đổi 50 H1DR4 sang 0.2481 CZK
100 H1DR4
0.4963  CZK
Đổi 100 H1DR4 sang 0.4963 CZK
200 H1DR4
0.9925  CZK
Đổi 200 H1DR4 sang 0.9925 CZK
500 H1DR4
2.48  CZK
Đổi 500 H1DR4 sang 2.48 CZK
1000 H1DR4
4.96  CZK
Đổi 1000 H1DR4 sang 4.96 CZK
5000 H1DR4
24.81  CZK
Đổi 5000 H1DR4 sang 24.81 CZK
10000 H1DR4
49.63  CZK
Đổi 10000 H1DR4 sang 49.63 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi H1DR4 thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của H1DR4 by Virtuals tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 H1DR4 sang CZK, lên đến 10000 H1DR4, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
H1DR4 by Virtuals
1 CZK
201.5 H1DR4
Đổi 1 CZK sang 201.5 H1DR4
10 CZK
2,015.03 H1DR4
Đổi 10 CZK sang 2,015.03 H1DR4
50 CZK
10,075.14 H1DR4
Đổi 50 CZK sang 10,075.14 H1DR4
100 CZK
20,150.29 H1DR4
Đổi 100 CZK sang 20,150.29 H1DR4
200 CZK
40,300.57 H1DR4
Đổi 200 CZK sang 40,300.57 H1DR4
500 CZK
100,751.43 H1DR4
Đổi 500 CZK sang 100,751.43 H1DR4
1000 CZK
201,502.87 H1DR4
Đổi 1000 CZK sang 201,502.87 H1DR4
2000 CZK
403,005.74 H1DR4
Đổi 2000 CZK sang 403,005.74 H1DR4
5000 CZK
1,007,514.35 H1DR4
Đổi 5000 CZK sang 1,007,514.35 H1DR4
10000 CZK
2,015,028.7 H1DR4
Đổi 10000 CZK sang 2,015,028.7 H1DR4
50000 CZK
10,075,143.5 H1DR4
Đổi 50000 CZK sang 10,075,143.5 H1DR4
100000 CZK
20,150,286.99 H1DR4
Đổi 100000 CZK sang 20,150,286.99 H1DR4
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành H1DR4 toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo H1DR4 by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang H1DR4, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ H1DR4/CZK

H1DR4/CZK: 1 H1DR4 = 0.004963 CZK; 2025/10/06 17:05:50
Trong 1D vừa qua, H1DR4 by Virtuals đã thay đổi +1.49% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy H1DR4 by Virtuals(H1DR4) đã thay đổi +1.49% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành H1DR4 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi H1DR4 sang CZK: Biến động và thay đổi giá của H1DR4 by Virtuals/CZK

Giá H1DR4 by Virtuals cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.005474 CZK trong khi giá H1DR4 by Virtuals thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.003873 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá H1DR4 by Virtuals theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá H1DR4 theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004963 CZK
0.005474 CZK
0.009501 CZK
0.02037 CZK
Thấp
0.004782 CZK
0.003873 CZK
0.003748 CZK
0.003748 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.49%
+26.03%
-35.80%
-44.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua H1DR4 (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp H1DR4 bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua H1DR4 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin H1DR4 by Virtuals

Số liệu thị trường H1DR4 sang CZK

H1DR4/CZK:
Kč0.004963
Khối lượng H1DR4 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường H1DR4:
--
Nguồn cung lưu hành H1DR4:
0 H1DR4

Tỷ giá H1DR4 sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi H1DR4 by Virtuals thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của H1DR4 by Virtuals là Kč0.004963 mỗi H1DR4, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- H1DR4. Khối lượng giao dịch của H1DR4 by Virtuals đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của H1DR4 là Kč0.

Thông tin thêm về H1DR4 by Virtuals trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá H1DR4 by Virtuals phổ biến nhất là H1DR4 sang CZK, trong đó mã của H1DR4 by Virtuals là H1DR4. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi H1DR4 sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi H1DR4 sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi H1DR4 by Virtuals phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
H1DR4 đến TWD
1 H1DR4 thành NT$0.007288 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
H1DR4 đến CNY
1 H1DR4 thành ¥0.001705 CNY
popular info Đô la Mỹ
H1DR4 đến USD
1 H1DR4 thành $0.0002388 USD
popular info Euro
H1DR4 đến EUR
1 H1DR4 thành €0.0002040 EUR
popular info Đô la Canada
H1DR4 đến CAD
1 H1DR4 thành C$0.0003332 CAD
popular info Koruna Czech
H1DR4 đến CZK
1 H1DR4 thành Kč0.004963 CZK
popular info Won Hàn Quốc
H1DR4 đến KRW
1 H1DR4 thành ₩0.3369 KRW
popular info Yên Nhật
H1DR4 đến JPY
1 H1DR4 thành ¥0.03585 JPY
popular info Bảng Anh
H1DR4 đến GBP
1 H1DR4 thành £0.0001773 GBP
popular info Real Brazil
H1DR4 đến BRL
1 H1DR4 thành R$0.001269 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Aster
ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč43.48 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč25,421.62 CZK
other assets ChainOpera AI
COAI đến CZK
1 COAI thành Kč50.95 CZK
other assets Nasdaq666
NDQ đến CZK
1 NDQ thành Kč0.4741 CZK
other assets PancakeSwap
CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč78.87 CZK
other assets StakeStone
STO đến CZK
1 STO thành Kč2.75 CZK
other assets MYX Finance
MYX đến CZK
1 MYX thành Kč112.92 CZK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến CZK
1 ALPINE thành Kč34.88 CZK
other assets Mantle
MNT đến CZK
1 MNT thành Kč49.69 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč476.37 CZK

Bảng chuyển đổi từ H1DR4 sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của H1DR4 by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 H1DR4 thành Koruna Czech đã thay đổi +26.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 0.004963 CZK và mức thấp nhất là 0.004782 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 H1DR4 là Kč0.007731 CZK , thay đổi -35.80% so với giá hiện tại. H1DR4 by Virtuals đã thay đổi
+
0.004963CZK
, tương đương mức thay đổi -50.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 H1DR4
Kč0.002481Kč0.002445
+1.49%
1 H1DR4
Kč0.004963Kč0.004890
+1.49%
5 H1DR4
Kč0.02481Kč0.02445
+1.49%
10 H1DR4
Kč0.04963Kč0.04890
+1.49%
50 H1DR4
Kč0.2481Kč0.2445
+1.49%
100 H1DR4
Kč0.4963Kč0.4890
+1.49%
500 H1DR4
Kč2.48Kč2.44
+1.49%
1000 H1DR4
Kč4.96Kč4.89
+1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp H1DR4/CZK

1 H1DR4 by Virtuals bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 H1DR4 by Virtuals (H1DR4) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.004963.
Tôi có thể mua bao nhiêu H1DR4 với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.5 H1DR4 đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển H1DR4 sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi H1DR4 sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng H1DR4 bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 1,007.51 H1DR4, trong khi 5 H1DR4 sẽ có giá khoảng 0.02481CZK.
Giá cao nhất của H1DR4/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 H1DR4 tính theo CZK là Kč0.2483. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 H1DR4/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của H1DR4 by Virtuals tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi H1DR4 by Virtuals (H1DR4) đã tăng 26.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi H1DR4 by Virtuals (H1DR4) đã giảm 35.80% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ H1DR4 thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa H1DR4 by Virtuals và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của H1DR4/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với H1DR4 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá H1DR4/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá H1DR4/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá H1DR4/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của H1DR4 by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp H1DR4 by Virtuals: H1DR4 sang Đô la Mỹ (USD), H1DR4 sang Euro (EUR), H1DR4 sang Bảng Anh (GBP), H1DR4 sang Đô la Canada (CAD), H1DR4 sang Rupee Ấn Độ (INR), H1DR4 sang Rupee Pakistan (PKR), H1DR4 sang Real Brazil (BRL), H1DR4 sang ...
Giá của H1DR4 by Virtuals ở Mỹ là $0.0002388 USD. Ngoài ra, giá của H1DR4 by Virtuals là €0.0002040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001773 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003332 CAD ở Canada, ₹0.02119 INR ở Ấn Độ, ₨0.06764 PKR ở Pakistan, R$0.001269 BRL ở Brazil, ...
Cặp H1DR4 by Virtuals phổ biến nhất là H1DR4 sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 H1DR4 by Virtuals (H1DR4) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.004963.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.