Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124088.85 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124088.85 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124088.85 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành HNL
HACHI/HNL: 1 HACHI = 0.002995 HNL. Giá chuyển đổi 1 Hachi On Base (HACHI) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.002995 HNL hôm nay.

HACHI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0.002995 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0.002995 HNL, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0.01497 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 333.91 HACHI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1,669.54 HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HACHI sang HNL
Chuyển đổi HNL sang HACHI
Hachi On Base
Lempira Honduras
1 HACHI
0.002995 HNL
Đổi 1 HACHI sang 0.002995 HNL
2 HACHI
0.005990 HNL
Đổi 2 HACHI sang 0.005990 HNL
5 HACHI
0.01497 HNL
Đổi 5 HACHI sang 0.01497 HNL
10 HACHI
0.02995 HNL
Đổi 10 HACHI sang 0.02995 HNL
20 HACHI
0.05990 HNL
Đổi 20 HACHI sang 0.05990 HNL
50 HACHI
0.1497 HNL
Đổi 50 HACHI sang 0.1497 HNL
100 HACHI
0.2995 HNL
Đổi 100 HACHI sang 0.2995 HNL
200 HACHI
0.5990 HNL
Đổi 200 HACHI sang 0.5990 HNL
500 HACHI
1.5 HNL
Đổi 500 HACHI sang 1.5 HNL
1000 HACHI
2.99 HNL
Đổi 1000 HACHI sang 2.99 HNL
5000 HACHI
14.97 HNL
Đổi 5000 HACHI sang 14.97 HNL
10000 HACHI
29.95 HNL
Đổi 10000 HACHI sang 29.95 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Hachi On Base tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang HNL, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Hachi On Base
1 HNL
333.91 HACHI
Đổi 1 HNL sang 333.91 HACHI
10 HNL
3,339.09 HACHI
Đổi 10 HNL sang 3,339.09 HACHI
50 HNL
16,695.44 HACHI
Đổi 50 HNL sang 16,695.44 HACHI
100 HNL
33,390.87 HACHI
Đổi 100 HNL sang 33,390.87 HACHI
200 HNL
66,781.74 HACHI
Đổi 200 HNL sang 66,781.74 HACHI
500 HNL
166,954.36 HACHI
Đổi 500 HNL sang 166,954.36 HACHI
1000 HNL
333,908.72 HACHI
Đổi 1000 HNL sang 333,908.72 HACHI
2000 HNL
667,817.44 HACHI
Đổi 2000 HNL sang 667,817.44 HACHI
5000 HNL
1,669,543.59 HACHI
Đổi 5000 HNL sang 1,669,543.59 HACHI
10000 HNL
3,339,087.19 HACHI
Đổi 10000 HNL sang 3,339,087.19 HACHI
50000 HNL
16,695,435.94 HACHI
Đổi 50000 HNL sang 16,695,435.94 HACHI
100000 HNL
33,390,871.88 HACHI
Đổi 100000 HNL sang 33,390,871.88 HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Hachi On Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HACHI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HACHI/HNL
HACHI/HNL: 1 HACHI = 0.002995 HNL; 2025/10/06 10:47:49
Trong 1D vừa qua, Hachi On Base đã thay đổi -3.10% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachi On Base(HACHI) đã thay đổi -3.10% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Hachi On Base/HNL
Giá Hachi On Base cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.003135 HNL trong khi giá Hachi On Base thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.001864 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachi On Base theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003045 HNL | 0.003135 HNL | 0.003135 HNL | 0.004004 HNL |
Thấp | 0.002835 HNL | 0.001864 HNL | 0.001465 HNL | 0.001449 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.10% | +63.25% | +77.53% | +16.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hachi On Base
Số liệu thị trường HACHI sang HNL
HACHI/HNL:
L0.002995
Khối lượng HACHI 24 giờ:
L337,254.2
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI
Tỷ giá HACHI sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hachi On Base thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hachi On Base là L0.002995 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Hachi On Base đã thay đổi -20.10% (L-84,846.98 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là L422,101.18.
Thông tin thêm về Hachi On Base trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang HNL, trong đó mã của Hachi On Base là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HACHI sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HACHI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hachi On Base phổ biến
HACHI đến HNL
1 HACHI thành L0.002995 HNL

HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0.003478 TWD

HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0.0008119 CNY

HACHI đến USD
1 HACHI thành $0.0001139 USD

HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0.{4}9767 EUR

HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0.0001589 CAD

HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0.1610 KRW

HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0.01712 JPY

HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0.{4}8480 GBP

HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0.0006074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L32,041.31 HNL

COAI đến HNL
1 COAI thành L73.22 HNL

STO đến HNL
1 STO thành L4.62 HNL

CAKE đến HNL
1 CAKE thành L95.39 HNL

ASTR đến HNL
1 ASTR thành L0.7461 HNL

ALPINE đến HNL
1 ALPINE thành L40.7 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.99 HNL

ALICE đến HNL
1 ALICE thành L9.26 HNL

PINGPONG đến HNL
1 PINGPONG thành L3.25 HNL

CREPE đến HNL
1 CREPE thành L0.001379 HNL
Bảng chuyển đổi từ HACHI sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Hachi On Base đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Lempira Honduras đã thay đổi +63.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.10%, đạt mức cao nhất là 0.003045 HNL và mức thấp nhất là 0.002835 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là L0.001702 HNL , thay đổi +77.53% so với giá hiện tại. Hachi On Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.07% so với năm trước.
-L
0.02414HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HACHI | L0.001497 | L0.001545 | -3.10% |
1 HACHI | L0.002995 | L0.003090 | -3.10% |
5 HACHI | L0.01497 | L0.01545 | -3.10% |
10 HACHI | L0.02995 | L0.03090 | -3.10% |
50 HACHI | L0.1497 | L0.1545 | -3.10% |
100 HACHI | L0.2995 | L0.3090 | -3.10% |
500 HACHI | L1.5 | L1.54 | -3.10% |
1000 HACHI | L2.99 | L3.09 | -3.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/HNL
1 Hachi On Base bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Hachi On Base (HACHI) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.002995.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 333.91 HACHI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1,669.54 HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.01497HNL.
Giá cao nhất của HACHI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo HNL là L0.9889. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachi On Base tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) đã tăng 63.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachi On Base (HACHI) đã tăng 77.53% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachi On Base và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachi On Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hachi On Base: HACHI sang Đô la Mỹ (USD), HACHI sang Euro (EUR), HACHI sang Bảng Anh (GBP), HACHI sang Đô la Canada (CAD), HACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HACHI sang Rupee Pakistan (PKR), HACHI sang Real Brazil (BRL), HACHI sang ...
Giá của Hachi On Base ở Mỹ là $0.0001139 USD. Ngoài ra, giá của Hachi On Base là €0.{4}9767 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001589 CAD ở Canada, ₹0.01011 INR ở Ấn Độ, ₨0.03232 PKR ở Pakistan, R$0.0006074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hachi On Base (HACHI) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.002995.
Giá của Hachi On Base ở Mỹ là $0.0001139 USD. Ngoài ra, giá của Hachi On Base là €0.{4}9767 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8480 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001589 CAD ở Canada, ₹0.01011 INR ở Ấn Độ, ₨0.03232 PKR ở Pakistan, R$0.0006074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachi On Base phổ biến nhất là HACHI sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hachi On Base (HACHI) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.002995.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.