Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành HNL

HACHI/HNL: 1 HACHI = 0.0003585 HNL. Giá chuyển đổi 1 Hachiko (HACHI) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0003585 HNL hôm nay.
HACHI
HACHI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachiko (HACHI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0.0003585 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0.0003585 HNL, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0.001793 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,789.21 HACHI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 13,946.05 HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HACHI sang HNL

Chuyển đổi HNL sang HACHI

Hachiko
Lempira Honduras
1 HACHI
0.0003585  HNL
Đổi 1 HACHI sang 0.0003585 HNL
2 HACHI
0.0007170  HNL
Đổi 2 HACHI sang 0.0007170 HNL
5 HACHI
0.001793  HNL
Đổi 5 HACHI sang 0.001793 HNL
10 HACHI
0.003585  HNL
Đổi 10 HACHI sang 0.003585 HNL
20 HACHI
0.007170  HNL
Đổi 20 HACHI sang 0.007170 HNL
50 HACHI
0.01793  HNL
Đổi 50 HACHI sang 0.01793 HNL
100 HACHI
0.03585  HNL
Đổi 100 HACHI sang 0.03585 HNL
200 HACHI
0.07170  HNL
Đổi 200 HACHI sang 0.07170 HNL
500 HACHI
0.1793  HNL
Đổi 500 HACHI sang 0.1793 HNL
1000 HACHI
0.3585  HNL
Đổi 1000 HACHI sang 0.3585 HNL
5000 HACHI
1.79  HNL
Đổi 5000 HACHI sang 1.79 HNL
10000 HACHI
3.59  HNL
Đổi 10000 HACHI sang 3.59 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Hachiko tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang HNL, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Hachiko
1 HNL
2,789.21 HACHI
Đổi 1 HNL sang 2,789.21 HACHI
10 HNL
27,892.1 HACHI
Đổi 10 HNL sang 27,892.1 HACHI
50 HNL
139,460.5 HACHI
Đổi 50 HNL sang 139,460.5 HACHI
100 HNL
278,921.01 HACHI
Đổi 100 HNL sang 278,921.01 HACHI
200 HNL
557,842.01 HACHI
Đổi 200 HNL sang 557,842.01 HACHI
500 HNL
1,394,605.03 HACHI
Đổi 500 HNL sang 1,394,605.03 HACHI
1000 HNL
2,789,210.07 HACHI
Đổi 1000 HNL sang 2,789,210.07 HACHI
2000 HNL
5,578,420.13 HACHI
Đổi 2000 HNL sang 5,578,420.13 HACHI
5000 HNL
13,946,050.34 HACHI
Đổi 5000 HNL sang 13,946,050.34 HACHI
10000 HNL
27,892,100.67 HACHI
Đổi 10000 HNL sang 27,892,100.67 HACHI
50000 HNL
139,460,503.37 HACHI
Đổi 50000 HNL sang 139,460,503.37 HACHI
100000 HNL
278,921,006.74 HACHI
Đổi 100000 HNL sang 278,921,006.74 HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Hachiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HACHI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HACHI/HNL

HACHI/HNL: 1 HACHI = 0.0003585 HNL; 2025/10/06 21:35:07
Trong 1D vừa qua, Hachiko đã thay đổi +4.04% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachiko(HACHI) đã thay đổi +4.04% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Hachiko/HNL

Giá Hachiko cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0003585 HNL trong khi giá Hachiko thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0003068 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachiko theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003585 HNL
0.0003585 HNL
0.0004098 HNL
0.0004605 HNL
Thấp
0.0003446 HNL
0.0003068 HNL
0.0003068 HNL
0.0003068 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.04%
+16.84%
-7.77%
-20.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hachiko

Số liệu thị trường HACHI sang HNL

HACHI/HNL:
L0.0003585
Khối lượng HACHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI

Tỷ giá HACHI sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hachiko thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hachiko là L0.0003585 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Hachiko đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là L0.

Thông tin thêm về Hachiko trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang HNL, trong đó mã của Hachiko là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HACHI sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HACHI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hachiko phổ biến

popular info Lempira Honduras
HACHI đến HNL
1 HACHI thành L0.0003585 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0.0004179 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0.{4}9782 CNY
popular info Đô la Mỹ
HACHI đến USD
1 HACHI thành $0.{4}1371 USD
popular info Euro
HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0.{4}1170 EUR
popular info Đô la Canada
HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0.{4}1912 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0.01933 KRW
popular info Yên Nhật
HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0.002059 JPY
popular info Bảng Anh
HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0.{4}1016 GBP
popular info Real Brazil
HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0.{4}7279 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L31,973.12 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L54.66 HNL
other assets ChainOpera AI
COAI đến HNL
1 COAI thành L61.93 HNL
other assets PancakeSwap
CAKE đến HNL
1 CAKE thành L98.05 HNL
other assets RICE AI
RICE đến HNL
1 RICE thành L3.42 HNL
other assets Zeus Network
ZEUS đến HNL
1 ZEUS thành L3.16 HNL
other assets Plasma
XPL đến HNL
1 XPL thành L25.33 HNL
other assets AriaAI
ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.78 HNL
other assets Artyfact
ARTY đến HNL
1 ARTY thành L7.83 HNL
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến HNL
1 ALPINE thành L42.75 HNL

Bảng chuyển đổi từ HACHI sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Hachiko đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Lempira Honduras đã thay đổi +16.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.04%, đạt mức cao nhất là 0.0003585 HNL và mức thấp nhất là 0.0003446 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là L0.0003887 HNL , thay đổi -7.77% so với giá hiện tại. Hachiko đã thay đổi
+L
0.0003585HNL
, tương đương mức thay đổi -18.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HACHI
L0.0001793L0.0001723
+4.04%
1 HACHI
L0.0003585L0.0003446
+4.04%
5 HACHI
L0.001793L0.001723
+4.04%
10 HACHI
L0.003585L0.003446
+4.04%
50 HACHI
L0.01793L0.01723
+4.04%
100 HACHI
L0.03585L0.03446
+4.04%
500 HACHI
L0.1793L0.1723
+4.04%
1000 HACHI
L0.3585L0.3446
+4.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/HNL

1 Hachiko bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Hachiko (HACHI) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0003585.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,789.21 HACHI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 13,946.05 HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.001793HNL.
Giá cao nhất của HACHI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo HNL là L0.03758. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachiko tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã tăng 16.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã giảm 7.77% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachiko và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hachiko: HACHI sang Đô la Mỹ (USD), HACHI sang Euro (EUR), HACHI sang Bảng Anh (GBP), HACHI sang Đô la Canada (CAD), HACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HACHI sang Rupee Pakistan (PKR), HACHI sang Real Brazil (BRL), HACHI sang ...
Giá của Hachiko ở Mỹ là $0.{4}1371 USD. Ngoài ra, giá của Hachiko là €0.{4}1170 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1016 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1912 CAD ở Canada, ₹0.001216 INR ở Ấn Độ, ₨0.003855 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7279 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Hachiko (HACHI) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0003585.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.