Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.29 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.29 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123464.29 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HADES thành JMD
HADES/JMD: 1 HADES = 0.005804 JMD. Giá chuyển đổi 1 HadesAI by Virtuals (HADES) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.005804 JMD hôm nay.

HADES
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HADES/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HadesAI by Virtuals (HADES) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HADES hiện có giá trị là 0.005804 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HADES hiện có giá 0.005804 JMD, nghĩa là mua 5 HADES sẽ mất 0.02902 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 172.29 HADES và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 861.43 HADES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HADES sang JMD
Chuyển đổi JMD sang HADES
HadesAI by Virtuals
Đô la Jamaica
1 HADES
0.005804 JMD
Đổi 1 HADES sang 0.005804 JMD
2 HADES
0.01161 JMD
Đổi 2 HADES sang 0.01161 JMD
5 HADES
0.02902 JMD
Đổi 5 HADES sang 0.02902 JMD
10 HADES
0.05804 JMD
Đổi 10 HADES sang 0.05804 JMD
20 HADES
0.1161 JMD
Đổi 20 HADES sang 0.1161 JMD
50 HADES
0.2902 JMD
Đổi 50 HADES sang 0.2902 JMD
100 HADES
0.5804 JMD
Đổi 100 HADES sang 0.5804 JMD
200 HADES
1.16 JMD
Đổi 200 HADES sang 1.16 JMD
500 HADES
2.9 JMD
Đổi 500 HADES sang 2.9 JMD
1000 HADES
5.8 JMD
Đổi 1000 HADES sang 5.8 JMD
5000 HADES
29.02 JMD
Đổi 5000 HADES sang 29.02 JMD
10000 HADES
58.04 JMD
Đổi 10000 HADES sang 58.04 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HADES thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của HadesAI by Virtuals tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HADES sang JMD, lên đến 10000 HADES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
HadesAI by Virtuals
1 JMD
172.29 HADES
Đổi 1 JMD sang 172.29 HADES
10 JMD
1,722.86 HADES
Đổi 10 JMD sang 1,722.86 HADES
50 JMD
8,614.28 HADES
Đổi 50 JMD sang 8,614.28 HADES
100 JMD
17,228.55 HADES
Đổi 100 JMD sang 17,228.55 HADES
200 JMD
34,457.1 HADES
Đổi 200 JMD sang 34,457.1 HADES
500 JMD
86,142.76 HADES
Đổi 500 JMD sang 86,142.76 HADES
1000 JMD
172,285.51 HADES
Đổi 1000 JMD sang 172,285.51 HADES
2000 JMD
344,571.02 HADES
Đổi 2000 JMD sang 344,571.02 HADES
5000 JMD
861,427.56 HADES
Đổi 5000 JMD sang 861,427.56 HADES
10000 JMD
1,722,855.11 HADES
Đổi 10000 JMD sang 1,722,855.11 HADES
50000 JMD
8,614,275.55 HADES
Đổi 50000 JMD sang 8,614,275.55 HADES
100000 JMD
17,228,551.11 HADES
Đổi 100000 JMD sang 17,228,551.11 HADES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành HADES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo HadesAI by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang HADES, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HADES/JMD
HADES/JMD: 1 HADES = 0.005804 JMD; 2025/10/05 23:10:54
Trong 1D vừa qua, HadesAI by Virtuals đã thay đổi +1.08% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HadesAI by Virtuals(HADES) đã thay đổi +1.08% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành HADES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HADES sang JMD: Biến động và thay đổi giá của HadesAI by Virtuals/JMD
Giá HadesAI by Virtuals cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.006320 JMD trong khi giá HadesAI by Virtuals thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.005246 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HadesAI by Virtuals theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HADES theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006142 JMD | 0.006320 JMD | 0.007135 JMD | 0.01118 JMD |
Thấp | 0.006029 JMD | 0.005246 JMD | 0.005246 JMD | 0.005047 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.08% | +14.62% | +11.08% | -15.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HADES (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HADES bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HADES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HadesAI by Virtuals
Số liệu thị trường HADES sang JMD
HADES/JMD:
$0.005804
Khối lượng HADES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HADES:
--
Nguồn cung lưu hành HADES:
0 HADES
Tỷ giá HADES sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HadesAI by Virtuals thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HadesAI by Virtuals là $0.005804 mỗi HADES, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HADES. Khối lượng giao dịch của HadesAI by Virtuals đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HADES là $0.
Thông tin thêm về HadesAI by Virtuals trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HadesAI by Virtuals phổ biến nhất là HADES sang JMD, trong đó mã của HadesAI by Virtuals là HADES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HADES sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HADES sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HadesAI by Virtuals phổ biến

HADES đến TWD
1 HADES thành NT$0.001099 TWD

HADES đến CNY
1 HADES thành ¥0.0002578 CNY
HADES đến JMD
1 HADES thành $0.005804 JMD

HADES đến USD
1 HADES thành $0.{4}3615 USD

HADES đến EUR
1 HADES thành €0.{4}3085 EUR

HADES đến CAD
1 HADES thành C$0.{4}5049 CAD

HADES đến KRW
1 HADES thành ₩0.05089 KRW

HADES đến JPY
1 HADES thành ¥0.005398 JPY

HADES đến GBP
1 HADES thành £0.{4}2692 GBP

HADES đến BRL
1 HADES thành R$0.0001930 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

BTC đến JMD
1 BTC thành $19,775,355.47 JMD

ETH đến JMD
1 ETH thành $724,436.91 JMD

SOL đến JMD
1 SOL thành $36,637.53 JMD

XRP đến JMD
1 XRP thành $476.37 JMD

DOGE đến JMD
1 DOGE thành $40.61 JMD

ASTER đến JMD
1 ASTER thành $299.26 JMD

SHIB đến JMD
1 SHIB thành $0.001994 JMD

LINK đến JMD
1 LINK thành $3,537.56 JMD

ADA đến JMD
1 ADA thành $134.38 JMD

SUI đến JMD
1 SUI thành $569.54 JMD
Bảng chuyển đổi từ HADES sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của HadesAI by Virtuals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HADES thành Đô la Jamaica đã thay đổi +14.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.08%, đạt mức cao nhất là 0.006142 JMD và mức thấp nhất là 0.006029 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HADES là $0.005196 JMD , thay đổi +11.08% so với giá hiện tại. HadesAI by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.31% so với năm trước.
+$
0.006103JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HADES | $0.002902 | $0.002870 | +1.08% |
1 HADES | $0.005804 | $0.005739 | +1.08% |
5 HADES | $0.02902 | $0.02870 | +1.08% |
10 HADES | $0.05804 | $0.05739 | +1.08% |
50 HADES | $0.2902 | $0.2870 | +1.08% |
100 HADES | $0.5804 | $0.5739 | +1.08% |
500 HADES | $2.9 | $2.87 | +1.08% |
1000 HADES | $5.8 | $5.74 | +1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp HADES/JMD
1 HadesAI by Virtuals bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 HadesAI by Virtuals (HADES) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.005804.
Tôi có thể mua bao nhiêu HADES với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172.29 HADES đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HADES sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HADES sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HADES bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 861.43 HADES, trong khi 5 HADES sẽ có giá khoảng 0.02902JMD.
Giá cao nhất của HADES/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HADES tính theo JMD là $0.3507. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HADES/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HadesAI by Virtuals tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HadesAI by Virtuals (HADES) đã tăng 14.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HadesAI by Virtuals (HADES) đã tăng 11.08% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HADES thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HadesAI by Virtuals và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HADES/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HADES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HADES/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HADES/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HADES/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HadesAI by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HadesAI by Virtuals: HADES sang Đô la Mỹ (USD), HADES sang Euro (EUR), HADES sang Bảng Anh (GBP), HADES sang Đô la Canada (CAD), HADES sang Rupee Ấn Độ (INR), HADES sang Rupee Pakistan (PKR), HADES sang Real Brazil (BRL), HADES sang ...
Giá của HadesAI by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}3615 USD. Ngoài ra, giá của HadesAI by Virtuals là €0.{4}3085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5049 CAD ở Canada, ₹0.003208 INR ở Ấn Độ, ₨0.01023 PKR ở Pakistan, R$0.0001930 BRL ở Brazil, ...
Cặp HadesAI by Virtuals phổ biến nhất là HADES sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 HadesAI by Virtuals (HADES) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.005804.
Giá của HadesAI by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}3615 USD. Ngoài ra, giá của HadesAI by Virtuals là €0.{4}3085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5049 CAD ở Canada, ₹0.003208 INR ở Ấn Độ, ₨0.01023 PKR ở Pakistan, R$0.0001930 BRL ở Brazil, ...
Cặp HadesAI by Virtuals phổ biến nhất là HADES sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 HadesAI by Virtuals (HADES) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.005804.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.